Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary in action1 Use the glossary to find: 2 Use the glossary to find an adjective which describes: 3 1.11 Listen and repeat. 4 1.12 Listen and put the words into the correct column. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Use the glossary to find: (Sử dụng từ điển để tìm:) (Ba tính từ để mô tả cảm xúc tích cực:...) (Một hành động mà mọi người thường làm khi lo lắng hoặc sợ hãi: ...) (Một tính từ có nghĩa là 'đúng giờ': ...) (Một tính từ có nghĩa là 'tròn trịa và đầy đặn': ...) (Một hành động mọi người làm khi họ nghĩ có điều gì đó không ổn) Lời giải chi tiết: 1 joyful, calm, confident (hạnh phúc, điềm tĩnh, tự tin) 2 scream (la hét) 3 punctual (đúng giờ) 4 chubby (đầy đặn) 5 criticise (phê bình) Bài 2 2 Use the glossary to find an adjective which describes: (Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm tính từ mô tả:) (tính cách của người bạn thân nhất của bạn) (tính cách của mẹ bạn) (bạn cảm thấy thế nào khi làm bài kiểm tra ở trường) (bạn cảm thấy thế nào nếu bị điểm kém trong một bài luận) (bạn cảm thấy thế nào nếu một người bạn tranh cãi với bạn) Lời giải chi tiết: 1 confident (tự tin) 2 gentle (dịu dàng) 3 confused (bối rối) 4 miserable (buồn rầu) 5 annoyed (khó chịu) Bài 3 PRONUNCIATION 3 1.11 Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại.)
Bài 4 4 1.12 Listen and put the words into the correct column. (Nghe và đặt các từ vào đúng cột.) push move adventure lose nervous Lời giải chi tiết: Bài 5 5 1.13 Listen and read the dialogue in pairs. (Nghe và đọc đoạn hội thoại theo cặp.) ("Tham gia một cuộc phiêu lưu" có nghĩa là gì?) (Nó có nghĩa là vượt qua các ranh giới, thử những điều mới, những điều tương tự.) (Nó có nghĩa là vượt ra ngoài thói quen hay đánh mất chính mình trong những trải nghiệm mới?) (Vâng. Tôi nghĩ những cuộc phiêu lưu định hình con người chúng ta.) (Tôi đồng ý. Nhìn lại, tôi nghĩ những kỷ niệm đẹp nhất là từ những cuộc phiêu lưu.) (Đúng vậy. Chúng tôi chứng minh khả năng của mình và phát triển.)
Quảng cáo
|