Tiếng Anh 9 CLIL 4: Culture

1 Read about Canada. What is the most important language in each region? 2 C.04 Read about Canada again. Complete the sentences with place names. 3 In pairs, answer the questions. 4 PROJECT Make a leaflet about three cities in Việt Nam. Use questions in Exercise 3 and the Canada examples to help you.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Read about Canada. What is the most important language in each region?

(Đọc về Canada. Ngôn ngữ quan trọng nhất ở mỗi khu vực là gì?)
1 Ontario
2 Quebec
3 Nunavut

CANADA

Continent

(Lục địa)

North America

(Bắc Mỹ)

Population

(Dân số)

35 million

(35 triệu)

Offcial languages

(Ngôn ngữ chính thức)

English, French

(Tiếng Anh, tiếng Pháp)

Currency

(Tiền tệ)

Canadian dollar

(đồng đô Canada)

Favourite sport

(Môn thể thao yêu thích)

Ice hockey

(Khúc côn cầu trên băng)

Canada is the world’s second largest country, but a lot of the land in the centre and north is empty. Canada is famous for its cold winters and beautiful mountains.

Ontario
Canada’s biggest city, Toronto, and its capital, Ottawa, are in this region. Here, as in most of Canada, English is the most important language. A lot of people come here to visit the Niagara Falls and the Great Lakes.
Quebec
Canada’s second biggest city, Montreal, is here. Most people in Quebec speak French and about forty percent want Quebec to be an independent country. Most of Canada’s famous maple syrup comes from this region. Canadians love eating it with pancakes and even have the leaf of the maple tree on their flag.
Nunavut
Nunavut is the biggest region in Canada, but only 33,000 people live there. There are no trees and the land and sea are frozen for most of the year. It is easier to travel by snowmobile than by car. At Grise Fiord, the furthest north of Nunavut’s towns, there are four months without daylight in winter and four months without night in summer. Most people in Nunavut are Inuit. They speak the Inuit language, but they don’t live in igloos. They have houses with TVs and the Internet.
(Canada là quốc gia lớn thứ hai thế giới nhưng phần lớn đất đai ở miền Trung và miền Bắc bị bỏ trống. Canada nổi tiếng với mùa đông lạnh giá và những ngọn núi tuyệt đẹp.

Ontario

Thành phố lớn nhất của Canada, Toronto và thủ đô Ottawa, đều nằm trong khu vực này. Ở đây, cũng như ở hầu hết Canada, tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất. Rất nhiều người đến đây để tham quan Thác Niagara và Ngũ Đại Hồ.

Québec

Thành phố lớn thứ hai của Canada, Montreal, nằm ở đây. Hầu hết người dân Quebec nói tiếng Pháp và khoảng 40% muốn Quebec trở thành một quốc gia độc lập. Hầu hết xi-rô cây phong nổi tiếng của Canada đều đến từ vùng này. Người Canada thích ăn món này với bánh kếp và thậm chí còn có hình lá cây phong trên lá cờ của họ.

Nunavut

Nunavut là khu vực lớn nhất ở Canada nhưng chỉ có 33.000 người sống ở đó. Không có cây cối, đất và biển bị đóng băng gần như quanh năm. Di chuyển bằng xe trượt tuyết dễ dàng hơn bằng ô tô. Tại Grise Fiord, xa nhất về phía bắc của thị trấn Nunavut, có bốn tháng không có ánh sáng ban ngày vào mùa đông và bốn tháng không có đêm vào mùa hè. Hầu hết mọi người ở Nunavut đều là người Inuit. Họ nói tiếng Inuit nhưng họ không sống trong lều tuyết. Họ có nhà có TV và Internet.)

Lời giải chi tiết:

1 Ontario: English is the most important language in Ontario, where cities like Toronto and the capital, Ottawa, are located

(Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất ở Ontario, nơi tọa lạc các thành phố như Toronto và thủ đô Ottawa.)

Thông tin: Here, as in most of Canada, English is the most important language.

(Ở đây, cũng như ở hầu hết Canada, tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất.)

2 Quebec: French is the predominant language in Quebec, with cities like Montreal being major French-speaking hubs.

(Tiếng Pháp là ngôn ngữ chiếm ưu thế ở Quebec, với các thành phố như Montreal là trung tâm nói tiếng Pháp lớn.)

Thông tin: Most people in Quebec speak French and about forty percent want Quebec to be an independent country.

(Hầu hết người dân Quebec nói tiếng Pháp và khoảng 40% muốn Quebec trở thành một quốc gia độc lập.)

3 Nunavut: In Nunavut, the majority of the population are Inuit, and the Inuit language is prevalent. However, English is also widely spoken, particularly in areas with more diverse populations.

(Ở Nunavut, phần lớn dân số là người Inuit và ngôn ngữ Inuit phổ biến.)

Thông tin: Most people in Nunavut are Inuit. They speak the Inuit language, but they don’t live in igloos.

(Hầu hết mọi người ở Nunavut đều là người Inuit. Họ nói tiếng Inuit nhưng họ không sống trong lều tuyết.)

Bài 2

2 C.04 Read about Canada again. Complete the sentences with place names.

(Đọc lại về Canada. Hoàn thành câu với tên địa điểm.)
1 The capital city of Canada is           .
(Thủ đô của Canada là…)

2 The Niagara Falls is a popular place for visitors in the            region.
(Thác Niagara là một địa điểm nổi tiếng đối với du khách trong khu vực..)

3 A lot of maple syrup comes from           .
(Rất nhiều xi-rô cây phong có nguồn gốc từ..)

4 People in the town of            don’t see the sun for four months in winter.

(Người dân ở thị trấn… không nhìn thấy mặt trời trong bốn tháng vào mùa đông.)

Lời giải chi tiết:

1 The capital city of Canada is Ottawa.

(Thủ đô của Canada là Ottawa.)

Thông tin: Canada’s biggest city, Toronto, and its capital, Ottawa, are in this region.

(Thành phố lớn nhất của Canada, Toronto và thủ đô Ottawa, đều nằm trong khu vực này.)

2 The Niagara Falls is a popular place for visitors in the Ontario region.

(Thác Niagara là một địa điểm nổi tiếng đối với du khách trong khu vực Ontario.)

Thông tin: Ontario
A lot of people come here to visit the Niagara Falls and the Great Lakes.
(Ontario

Rất nhiều người đến đây để tham quan Thác Niagara và Ngũ Đại Hồ.)

3 A lot of maple syrup comes from Quebec.

(Rất nhiều xi-rô cây phong có nguồn gốc từ Quebec.)

Thông tin: Quebec

Most of Canada’s famous maple syrup comes from this region.

(Québec

Hầu hết xi-rô cây phong nổi tiếng của Canada đều đến từ vùng này.)

4 People in the town of Grise Fiord don’t see the sun for four months in winter.

(Người dân ở thị trấn Grise Fiord không nhìn thấy mặt trời trong bốn tháng vào mùa đông.)

Thông tin: At Grise Fiord, the furthest north of Nunavut’s towns, there are four months without daylight in winter and four months without night in summer.

(Tại Grise Fiord, xa nhất về phía bắc của thị trấn Nunavut, có bốn tháng không có ánh sáng ban ngày vào mùa đông và bốn tháng không có đêm vào mùa hè.)

Bài 3

3 In pairs, answer the questions.

(Theo cặp trả lời các câu hỏi.)
1 What are the most popular places in your country for visitors from other countries?

(Những địa điểm nào ở quốc gia của bạn được du khách từ các quốc gia khác ưa chuộng nhất?)
2 Are there regions in your country where the country’s official language isn’t the main language?

(Có khu vực nào ở quốc gia của bạn mà ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó không phải là ngôn ngữ chính không?)
3 What food is your country or region famous for?

(Đất nước hoặc khu vực của bạn nổi tiếng với món ăn gì?)
4 Are there any regions where not many people live? Why don’t more people live there?

(Có vùng nào không có nhiều người sinh sống không? Tại sao không có nhiều người sống ở đó?)

Lời giải chi tiết:

Tom: Hey Sarah, do you have a moment to talk about those questions we need to answer together?

(Này Sarah, bạn có thời gian để nói về những câu hỏi mà chúng ta cần cùng nhau trả lời không?)

Sarah: Of course, Tom! Let's go through them. What's the first one?

(Tất nhiên rồi, Tom! Chúng ta hãy làm đi. Câu đầu tiên là gì?)

Tom: The first question is about the popular places in our country for visitors from other countries. I think we can agree that our country's capital city, with its historic landmarks and vibrant culture, is definitely a top destination for international tourists.

(Câu hỏi đầu tiên là về những địa điểm nổi tiếng ở nước ta đối với du khách từ các nước khác. Tôi nghĩ chúng ta có thể đồng ý rằng thủ đô của nước ta, với những địa danh lịch sử và nền văn hóa sôi động, chắc chắn là điểm đến hàng đầu đối với khách du lịch quốc tế.)

Sarah: Absolutely, Tom. And don't forget about our stunning beaches and natural reserves. They always draw a lot of attention from tourists seeking relaxation and adventure.

(Chắc chắn rồi, Tom. Và đừng quên những bãi biển tuyệt đẹp và khu bảo tồn thiên nhiên của chúng tôi. Chúng luôn thu hút rất nhiều sự chú ý từ những du khách đang tìm kiếm sự thư giãn và phiêu lưu.)

Tom: Right, those are must-visit spots indeed. Now, about the second question, do you think there are regions where our country's official language isn't the main language?

(Đúng vậy, đó thực sự là những địa điểm nhất định phải ghé thăm. Bây giờ, về câu hỏi thứ hai, bạn có nghĩ có những khu vực mà ngôn ngữ chính thức của đất nước chúng ta không phải là ngôn ngữ chính không?)

Sarah: Hmm, I believe so. In some rural areas and among certain ethnic communities, local dialects or minority languages may be more commonly spoken than the official language.

(Ừm, tôi tin vậy. Ở một số vùng nông thôn và trong một số cộng đồng dân tộc nhất định, tiếng địa phương hoặc ngôn ngữ thiểu số có thể được sử dụng phổ biến hơn ngôn ngữ chính thức.)

Tom: That makes sense. Our country is quite diverse linguistically, after all. Now, let's talk about food. What do you think our country or region is famous for in terms of cuisine?

(Điều đó cũng dễ hiểu. Xét cho cùng, đất nước chúng ta khá đa dạng về mặt ngôn ngữ. Bây giờ, hãy nói về đồ ăn. Bạn nghĩ đất nước hoặc khu vực của chúng ta nổi tiếng về ẩm thực gì?)

Sarah: Oh, there's no doubt that our country is a food lover's paradise! From aromatic spices to mouthwatering street food, our culinary scene is incredibly diverse. I'd say our traditional dishes like Phở and Bánh mì really stand out.

(Ồ, không còn nghi ngờ gì nữa, đất nước chúng ta là thiên đường của những người yêu thích ẩm thực! Từ các loại gia vị thơm ngon đến các món ăn đường phố hấp dẫn, nền ẩm thực của chúng tôi vô cùng đa dạng. Tôi muốn nói rằng các món ăn truyền thống của chúng tôi như Phở và Bánh mì thực sự nổi bật.)

Tom: Absolutely, Sarah! I can almost taste the flavors just thinking about it. Lastly, do you think there are regions in our country where not many people live?

(Chắc chắn rồi, Sarah! Tôi gần như có thể nếm được hương vị chỉ cần nghĩ về nó. Cuối cùng, bạn có nghĩ rằng có những vùng ở nước ta không có nhiều người sinh sống không?)

Sarah: Definitely. We have some remote areas with rugged landscapes where the population is sparse. Factors like harsh climates, limited resources, and lack of infrastructure make it challenging for people to settle there.

(Chắc chắn. Chúng tôi có một số vùng sâu vùng xa với cảnh quan hiểm trở, nơi dân cư thưa thớt. Các yếu tố như khí hậu khắc nghiệt, nguồn tài nguyên hạn chế và thiếu cơ sở hạ tầng khiến người dân khó định cư ở đó.)

Tom: That's true. It's amazing how our country's geography and cultural diversity shape different living conditions across regions. Thanks for discussing these questions with me, Sarah!

(Đúng. Thật đáng kinh ngạc khi địa lý và sự đa dạng văn hóa của đất nước chúng ta hình thành nên những điều kiện sống khác nhau giữa các vùng. Cảm ơn đã thảo luận những câu hỏi này với tôi, Sarah!)

Sarah: No problem, Tom! It was great brainstorming with you. Now, let's jot down our answers and get this assignment done!

(Không có gì, Tom! Thật tuyệt vời khi được động não với bạn. Bây giờ, hãy ghi lại câu trả lời của chúng ta và hoàn thành bài tập này!)

Bài 4

4 PROJECT Make a leaflet about three cities in Việt Nam. Use questions in Exercise 3 and the Canada examples to help you.

(Làm một tờ rơi về ba thành phố ở Việt Nam. Sử dụng các câu hỏi trong Bài tập 3 và các ví dụ về Canada để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

Việt Nam is a country rich in culture, history, and natural beauty, boasting several vibrant cities that attract visitors from around the world. Let's explore three of these captivating cities:

Hanoi

Popular Places: Hanoi, the capital city of Vietnam, is renowned for its historical landmarks such as the ancient Temple of Literature and Hoan Kiem Lake. Visitors can also explore the bustling Old Quarter, known for its narrow streets filled with shops, street food stalls, and traditional architecture.

Language Diversity: While Vietnamese is the official language of Hanoi, you'll also hear various dialects and languages spoken by different ethnic groups living in the surrounding regions.

Famous Cuisine: Hanoi is famous for its diverse street food scene, offering delicacies like pho (Vietnamese noodle soup), bun cha (grilled pork with noodles), and banh mi (Vietnamese sandwich).

Ho Chi Minh City (Saigon)

Popular Places: Ho Chi Minh City, commonly known as Saigon, is the largest city in Vietnam and is known for its vibrant energy and modern skyline. Visitors can explore iconic landmarks such as the historic Reunification Palace and the bustling Ben Thanh Market.

Language Diversity: While Vietnamese is the predominant language spoken in Ho Chi Minh City, English is widely understood, especially in tourist areas and among the younger population.

Famous Cuisine: Saigon is famous for its diverse culinary scene, offering everything from savory street food to upscale dining experiences. Local specialties include banh xeo (Vietnamese sizzling pancake), com tam (broken rice), and pho bo (beef noodle soup).

Da Nang

Popular Places: Da Nang is a coastal city known for its stunning beaches, including My Khe Beach and Non Nuoc Beach, which are perfect for swimming and sunbathing. Visitors can also explore cultural attractions like the Marble Mountains and the Dragon Bridge.

Language Diversity: Vietnamese is the primary language spoken in Da Nang, but due to its status as a popular tourist destination, English is widely spoken in hotels, restaurants, and tourist sites.

Famous Cuisine: Da Nang offers a unique blend of central Vietnamese cuisine, with specialties like banh trang cuon thit heo (pork and rice paper rolls) and mi quang (turmeric noodle soup), as well as fresh seafood dishes.

Experience the rich culture, delicious cuisine, and stunning landscapes of these three remarkable cities in Vietnam. Whether you're exploring the historic streets of Hanoi, embracing the modernity of Ho Chi Minh City, or relaxing on the beautiful beaches of Da Nang, Vietnam offers an unforgettable experience for travelers of all interests.

(Việt Nam là một đất nước giàu văn hóa, lịch sử và vẻ đẹp tự nhiên, tự hào có nhiều thành phố sôi động thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Hãy cùng khám phá ba trong số những thành phố quyến rũ này:

Hà Nội

Địa điểm nổi tiếng: Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với các địa danh lịch sử như Văn Miếu cổ và Hồ Hoàn Kiếm. Du khách cũng có thể khám phá Khu Phố Cổ nhộn nhịp, nổi tiếng với những con đường hẹp tràn ngập cửa hàng, quán ăn đường phố và kiến trúc truyền thống.

Đa dạng ngôn ngữ: Mặc dù tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Hà Nội nhưng bạn cũng sẽ nghe thấy nhiều phương ngữ và ngôn ngữ khác nhau được sử dụng bởi các nhóm dân tộc khác nhau sống ở các khu vực xung quanh.

Ẩm thực nổi tiếng: Hà Nội nổi tiếng với nền ẩm thực đường phố đa dạng, cung cấp các món ngon như phở (phở Việt Nam), bún chả (thịt lợn nướng với mì) và bánh mì (bánh mì Việt Nam).

Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn)

Địa điểm nổi tiếng: Thành phố Hồ Chí Minh, thường được gọi là Sài Gòn, là thành phố lớn nhất ở Việt Nam và được biết đến với năng lượng sôi động và đường chân trời hiện đại. Du khách có thể khám phá các địa danh mang tính biểu tượng như Dinh Thống Nhất lịch sử và chợ Bến Thành nhộn nhịp.

Đa dạng ngôn ngữ: Trong khi tiếng Việt là ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh thì tiếng Anh lại được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở các khu du lịch và trong giới trẻ.

Ẩm thực nổi tiếng: Sài Gòn nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng, cung cấp mọi thứ từ món ăn đường phố thơm ngon đến trải nghiệm ẩm thực cao cấp. Đặc sản địa phương bao gồm bánh xèo (bánh xèo Việt Nam), cơm tấm (cơm tấm) và phở bò (phở bò).

Đà Nẵng

Các địa điểm nổi tiếng: Đà Nẵng là một thành phố ven biển nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, bao gồm Bãi biển Mỹ Khê và Bãi biển Non Nước, những nơi hoàn hảo để bơi lội và tắm nắng. Du khách cũng có thể khám phá các điểm tham quan văn hóa như Ngũ Hành Sơn và Cầu Rồng.

Đa dạng ngôn ngữ: Tiếng Việt là ngôn ngữ chính được sử dụng ở Đà Nẵng, nhưng do là địa điểm du lịch nổi tiếng nên tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các khách sạn, nhà hàng và khu du lịch.

Ẩm thực nổi tiếng: Đà Nẵng mang đến sự kết hợp độc đáo giữa ẩm thực miền Trung Việt Nam, với các món đặc sản như bánh tráng cuốn thit heo (bánh tráng thịt heo) và mi quang (bún nghệ), cũng như các món hải sản tươi sống.

Trải nghiệm nền văn hóa phong phú, ẩm thực ngon và cảnh quan tuyệt đẹp của ba thành phố đáng chú ý này ở Việt Nam. Cho dù bạn đang khám phá những con phố lịch sử của Hà Nội, tận hưởng sự hiện đại của Thành phố Hồ Chí Minh hay thư giãn trên những bãi biển xinh đẹp của Đà Nẵng, Việt Nam đều mang đến trải nghiệm khó quên cho du khách thuộc mọi sở thích.)

  • Tiếng Anh 9 CLIL 5: Science

    1 Work in pairs. What system in our body protects us from diseases? What do you know about it? 2 Look up the dictionary for the meanings of the words and phrases. Then complete the text with these words. 3 Read the text again and answer these questions.

  • Tiếng Anh 9 CLIL 3: Geography

    1 Work in pairs. Circle Phú Island on the map. Then write three things you know and three things you want to know about Phú Quốc Island. 2 In pairs, locate the following words in the text. Guess what they mean and / or check with the dictionary. 3 C.03 Read and listen to the text and answer the questions. Compare your answers with a partner.

  • Tiếng Anh 9 CLIL 2: History

    1 Look at the photo. Work in groups. Discuss if you know the answers to the following questions. 2 C.02 Read and listen to the text about the iconic bridge of Hà Nội . Find the answers to the questions in Exercise 1. 3 Read the text again. Answer the following questions:

  • Tiếng Anh 9 CLIL 1: Clean City

    1 Look at the picture. Can you draw a line from the item to the correct bin? 2 Read the text and put the following words into the right collumn: 3 PROJECT Work in groups. Make a video or a poster about how group members classify household waste in a week (From Day 1 to Day 7). Then search the Internet to find out waste collection points in your area. Create a PowerPoint presentation about what you did and what you have learnt from doing this project.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close