Tiếng Anh 9 Unit 6 6.6 Speaking

1 Do you think people should be allowed to use drones? Why? / Why not? 2 Look at the photo. What are An and Bình doing? What problems might they have? 3 6.09 Listen to the dialogue and answer the questions.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Do you think people should be allowed to use drones? Why? / Why not?

(Bạn có nghĩ mọi người nên được phép sử dụng máy bay không người lái? Tại sao? / Tại sao không?)
Drones are not a good idea because they can be a danger to planes.

(Máy bay không người lái không phải là một ý tưởng hay vì chúng có thể gây nguy hiểm cho máy bay.)

Lời giải chi tiết:

Drones should be permitted with regulations to ensure safety, privacy, and responsible use.

(Máy bay không người lái phải được phép sử dụng theo các quy định để đảm bảo an toàn, quyền riêng tư và sử dụng có trách nhiệm.)

Bài 2

2 Look at the photo. What are An and Bình doing? What problems might they have?

(Nhìn vào bức hình. An và Bình đang làm gì? Họ có thể gặp vấn đề gì?)

 

Lời giải chi tiết:

In the photo, Binh and An are holding a drone. I think they might have problems with how to use it.

(Trong bức ảnh, Bình và An đang cầm một chiếc máy bay không người lái. Tôi nghĩ họ có thể gặp vấn đề về cách sử dụng nó.)

Bài 3

3 6.09 Listen to the dialogue and answer the questions.
(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1 What are they using the drone for?

(Họ dùng máy bay không người lái để làm gì?)
2 Was Bình’s drone expensive?

(Máy bay không người lái của Bình có đắt không?)
3 What does An think of the drone?

(An nghĩ gì về chiếc máy bay không người lái?)
4 Was the crash An’s fault?

(Vụ tai nạn có phải là lỗi của An?)

Lời giải chi tiết:

1 They are using the drone to make a film for their science project.

(Họ đang sử dụng máy bay không người lái để làm phim cho dự án khoa học của mình.)

Thông tin: Bình: An, I’ve got a great idea for our science project. We didn’t get a photo of the comet, but we can make a great film with this!

(An, tôi có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án khoa học của chúng ta. Chúng tôi không có được bức ảnh về sao chổi, nhưng chúng tôi có thể tạo ra một bộ phim tuyệt vời với điều này!)

2 No, Bình's drone was not expensive.

(Không, máy bay không người lái của Bình không đắt tiền.)

Thông tin: Bình: It’s my birthday present. It’s a drone with a small camera on it – here. You can get them for a good price now.

(Đó là món quà sinh nhật của tôi. Đó là một chiếc máy bay không người lái có một camera nhỏ trên đó – đây. Bạn có thể mua chúng với giá tốt ngay bây giờ.)

3 An thinks the drone is neat and expresses excitement about its capabilities.

(An cho rằng chiếc máy bay không người lái này rất gọn gàng và bày tỏ sự phấn khích về khả năng của nó.)

Thông tin: An: That’s so neat! How fast does it fly?

(Thật gọn gàng! Nó bay nhanh như thế nào?)

4 No, the crash was not An's fault; Bình pressed the wrong button, leading to the crash.

(Không, vụ tai nạn không phải lỗi của An; Bình bấm nhầm nút dẫn đến va chạm.)

Thông tin: An: Well, if you hadn’t pressed the wrong button, it wouldn’t have crashed!

(Chà, nếu bạn không nhấn nhầm nút thì nó đã không bị hỏng!)

Bài 4

4 Study the Speaking box. Find examples of warnings and prohibition in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm ví dụ về cảnh báo và cấm đoán trong đoạn hội thoại.)

Speaking                                       Warnings and prohibition

(Nói)                                               (Cảnh báo và cấm đoán)

Warnings
(Cảnh báo)

Mind out!

(Hãy cẩn thận!)
Mind the steps / ladder / wet floor.

(Hãy chú ý đến bậc thang/thang/sàn ướt.)
Look out!

(Coi chừng!)
Watch out! / Be careful!

(Coi chừng! / Hãy cẩn thận!)
Watch out for the people / bicycles / dogs!

(Hãy coi chừng người / xe đạp / chó!)
If you’re not careful, you’ll …

(Nếu không cẩn thận, bạn sẽ…)
Prohibition

(Cấm)
You can’t / mustn’t do that!

(Bạn không thể/không được làm điều đó!)
You aren’t allowed to … it when …

(Bạn không được phép… khi…)
Don’t fly too high / go too fast.

(Đừng bay quá cao/đi quá nhanh.)
Keep off the flower beds / grass / carpet.

(Tránh xa các luống hoa/cỏ/thảm.)
Make sure you don’t …
(Hãy chắc chắn rằng bạn không…)

Lời giải chi tiết:

-Bình: I don’t know. Let’s try it. Right, the camera’s on. We’re off! Mind out! Awesome! Be careful – don’t fly too high.          

(Tôi không biết. Hãy thử nó. Đúng rồi, máy ảnh đang bật. Chúng ta bay thôi! Hãy cẩn thận! Tuyệt vời! Hãy cẩn thận – đừng bay quá cao.)

-An: You mustn’t get in the way of planes.

(Bạn không được cản đường máy bay.)
-Bình: Watch out! You can’t do that! If you’re not careful, you’ll … crash!

(Coi chừng! Bạn không thể làm điều đó! Nếu không cẩn thận, bạn sẽ… làm hỏng!)

Bài 5

5 In pairs, take turns to explain what each sign means. Tell the class.

(Theo cặp, lần lượt giải thích ý nghĩa của từng biển báo. Nói với lớp.)

Skateboards and bikes are not allowed in the park.

(Ván trượt và xe đạp không được phép vào công viên.)
Smoking prohibited
(Cấm hút thuốc)
No camping permitted. No fires or barbecues.

(Không được phép cắm trại. Không có lửa hoặc tiệc nướng.)

It is forbidden to take photos in this exhibition.

(Cấm chụp ảnh trong triển lãm này.)

Lời giải chi tiết:

1 Skateboards and bikes are not allowed in the park.

(Ván trượt và xe đạp không được phép vào công viên.)

This sign indicates that individuals are prohibited from bringing skateboards and bikes into the park. It's likely in place to ensure the safety of pedestrians and to prevent damage to park property.

(Biển báo này cho biết các cá nhân bị cấm mang ván trượt và xe đạp vào công viên. Nó có thể được sử dụng để đảm bảo an toàn cho người đi bộ và ngăn ngừa thiệt hại cho tài sản của công viên.)

2 Smoking prohibited.

(Cấm hút thuốc.)

This sign indicates that smoking is not allowed in the area where the sign is posted. It's a rule typically enforced to protect public health and prevent littering of cigarette butts.

(Biển báo này cho biết không được phép hút thuốc trong khu vực có biển báo. Đó là một quy tắc thường được thi hành để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn việc xả tàn thuốc lá.)

3 No camping permitted. No fires or barbecues.

(Không được phép cắm trại. Không có lửa hoặc tiệc nướng.)

This sign indicates that camping is not allowed in the specified area, and neither are fires or barbecues. This is likely to prevent damage to the environment, reduce the risk of wildfires, and maintain cleanliness in the area.

(Biển báo này cho biết không được phép cắm trại trong khu vực được chỉ định và cũng không được đốt lửa hoặc nướng thịt. Điều này có khả năng ngăn ngừa thiệt hại cho môi trường, giảm nguy cơ cháy rừng và duy trì sự sạch sẽ trong khu vực.)

4 It is forbidden to take photos in this exhibition.

(Cấm chụp ảnh trong triển lãm này.)

This sign informs visitors that they are not allowed to take photographs within the exhibition area. This rule may be in place to protect intellectual property rights, maintain the ambiance of the exhibition, or prevent distractions to other visitors.

(Biển báo này thông báo cho du khách biết rằng họ không được phép chụp ảnh trong khu vực triển lãm. Quy tắc này có thể được áp dụng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, duy trì bầu không khí của triển lãm hoặc ngăn ngừa sự xao lãng của những khách tham quan khác.)

Bài 6

6 What would you say in each situation? Use phrases from the Speaking box.

(Bạn sẽ nói gì trong mỗi tình huống? Sử dụng các cụm từ trong hộp Nói.)
● You see a cyclist riding towards your friend quite fast.

(Bạn thấy một người đi xe đạp đang lao về phía bạn của bạn khá nhanh.)
● Your little brother is playing online games all evening.

(Em trai của bạn đang chơi game trực tuyến cả buổi tối.)
● There is ice on the path where you and your friends are walking.

(Có băng trên con đường nơi bạn và bạn bè đang đi bộ.)
● Your dad is driving the wrong way up a one-way street.
(Bố của bạn đang lái xe ngược chiều lên đường một chiều.)

Lời giải chi tiết:

1 Watch out! There's a cyclist coming towards you!

(Coi chừng! Có một người đi xe đạp đang tiến về phía bạn!)

2 You can't keep playing games all night!

(Bạn không thể tiếp tục chơi game cả đêm!)

3 Watch out for the ice on the path!

(Hãy coi chừng băng trên đường đi!)

4 Dad, you can't drive the wrong way up a one-way street!

(Bố không thể lái xe ngược lên đường một chiều được!)

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6.7 Writing

    1 If you won a trip into space, would you rather go to the moon, to Mars or visit the International Space Station? 2 In pairs, make a list of the advantages and disadvantages of space travel. Compare your ideas with the class. 3 Work in pairs. Read Nina's essay. List the advantages and disadvantages Nina gives for space travel. Are they the same as your ideas in Exercise 2?

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to find: 2 In pairs, write definitions for two words from the glossary. Give your definitions to another pair. Can they guess the words? 3 Work in pairs. Choose two words from the glossary each. Your partner must write a sentence including both words.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Revision

    1 Write the correct word for each definition. 2 Complete the quiz with the nouns below. There is one extra noun. 3 6.12 Complete the Second Conditional sentences in the article with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6.5 Listening and Vocabulary

    1 Would you jump out of a plane or a hot air balloon? Why? / Why not? 2 6.06 Study the Vocabulary box. Choose the correct option. Listen and check. 3 Look at the pictures and read the information. What do you think happened? Explain your ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6.4 Grammar

    1 Should we spend millions of pounds on space experiments? Why? / Why not? 2 Read the interview. Answer the questions. 3 Study the Grammar box. Find more examples of the Third Conditional in the interview. 4 Match 1–3 with a–c to make sentences.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close