Tiếng Anh 9 Unit 4 4.5 Listening and Vocabulary1 Have you ever won a prize? What was it? What was it for? 2 4.06 Study the Vocabulary box. Then write the correct word for each definition. Listen and check.3 Look at the photos of Max and Hannah. What do you think their jobs are? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Have you ever won a prize? What was it? What was it for? (Bạn đã bao giờ trúng giải chưa? Nó là cái gì vậy? Nó để làm gì?) Bài 2 2 4.06 Study the Vocabulary box. Then write the correct word for each definition. Listen and check.
Từ vựng: award (n): phần thưởng candidate (n): ứng viên career (n): sự nghiệp employer (n): nhà tuyển dụng speech (n): lời nói 1 a prize that you get for doing something well award (một giải thưởng mà bạn nhận được khi làm tốt điều gì đó) (một công việc mà bạn đã được đào tạo và đã làm trong một thời gian dài) (một cuộc nói chuyện chính thức với một nhóm người) (một tài liệu cho thấy bạn đã hoàn thành một khóa học) (ai đó muốn được chọn cho một công việc hoặc một giải thưởng) (một người hoặc công ty trả tiền cho bạn để làm việc) Lời giải chi tiết: 1 award (giải thưởng) 2 career (sự nghiệp) 3 speech (bài phát biểu) 4 diploma (bằng tốt nghiệp) 5 candidate (ứng viên) 6 employer (nhà tuyển dụng) Bài 3 3 Look at the photos of Max and Hannah. What do you think their jobs are? (Hãy nhìn những bức ảnh của Max và Hannah. Bạn nghĩ công việc của họ là gì?) Lời giải chi tiết: I think Max was the training instructor and Hannah was an interpreter. (Tôi nghĩ Max là người hướng dẫn tập huấn còn Hannah là một phiên dịch viên.) Bài 4 4 4.07 Listen to the recording. Were you right about Max’s and Hannah’s jobs? (Nghe đoạn ghi âm. Bạn có đúng về công việc của Max và Hannah không?) Bài 5 5 4.08 Listen again. Mark the sentences T (true) or F (false). (Lắng nghe một lần nữa. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).) (Max cảm thấy bình tĩnh trên chương trình truyền hình.) (Max có bằng tốt nghiệp khi anh ấy mười bảy tuổi.) (Max và Hannah đều thích thể thao.) (Hannah đã thiết kế ứng dụng này sau kỳ nghỉ gia đình.) (Mẹ của Hannah sở hữu một cửa hàng thể thao.) (Max coi bố mình như một đồng nghiệp.) (Cả Hannah và Max đều giành được giải thưởng.) Bài 6 6 In pairs, think of a simple idea for a new business. Explain your idea to the rest of the class. Use these questions to help you. (Làm việc theo cặp, nghĩ ra một ý tưởng đơn giản cho một hoạt động kinh doanh mới. Giải thích ý tưởng của bạn cho những người còn lại trong lớp. Sử dụng những câu hỏi này để giúp bạn.) (Kinh doanh là gì?) (Tại sao doanh nghiệp này là một ý tưởng hay?) (Có bao nhiêu người trong doanh nghiệp?) (Tương lai cho doanh nghiệp của bạn là gì?) Lời giải chi tiết: Our business idea is to provide a "Tech Tutor for Seniors" service. We will offer personalized technology tutoring sessions to help senior citizens become proficient in using smartphones, tablets, and computers. The goal is to empower them to stay connected with their families and navigate the digital world. Initially, we'll start with a small team of tech-savvy tutors, adjusting based on demand. Looking forward, we anticipate growth due to the aging population and evolving technology, with potential expansions into workshops and partnerships with senior living communities. (Ý tưởng kinh doanh của chúng tôi là cung cấp dịch vụ "Gia sư công nghệ cho người cao niên". Chúng tôi sẽ cung cấp các buổi dạy kèm công nghệ được cá nhân hóa để giúp người cao tuổi sử dụng thành thạo điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính. Mục tiêu là giúp họ duy trì kết nối với gia đình và điều hướng thế giới kỹ thuật số. Ban đầu, chúng tôi sẽ bắt đầu với một nhóm nhỏ gia sư am hiểu công nghệ, điều chỉnh dựa trên nhu cầu. Trong tương lai, chúng tôi dự đoán sự tăng trưởng do dân số già đi và công nghệ ngày càng phát triển, đồng thời có khả năng mở rộng thành các hội thảo và quan hệ đối tác với các cộng đồng người cao tuổi.)
Quảng cáo
|