Tiếng Anh 9 Unit 2 2.6 Speaking1 2.07 Listen and answer the questions. 2 Study the Speaking box. Find more examples of agreeing and disagreeing phrases in the dialogue. 3 Complete the dialogues with phrases from the Speaking box. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Trúc Anh: What are you doing in your garage? (Bạn đang làm gì trong gara của bạn?) (Thực ra các bạn có thể giúp tôi. Tôi đang tham gia cuộc thi Thùng rác thành Kho báu. Ý tưởng là tạo ra thứ gì đó mới từ rác thải.) (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời!) Phong: Really? I don’t agree. Isn’t rubbish just rubbish? (Thật sự? Tôi không đồng ý. Rác không phải chỉ là rác thôi sao?) Trúc Anh: That’s not always true. (Điều đó không phải lúc nào cũng đúng.) An: Anyway, I want to make a chair out of these bottles. So, we need to cut the tops off the bottles and fit them inside each other. Like this. Then I think we should tie them together with some string. (Dù sao đi nữa, tôi muốn làm một chiếc ghế từ những chiếc chai này. Vì vậy, chúng ta cần cắt phần ngọn của các chai và lắp chúng vào nhau. Như thế này. Sau đó tôi nghĩ chúng ta nên buộc chúng lại với nhau bằng một sợi dây nào đó.) Bình: I’m not sure about that. I think the string will come loose. (Tôi không chắc về điều đó. Tôi nghĩ sợi dây sẽ lỏng ra.) An: Mmm … Maybe you’re right. I’ve got some strong sticky tape. OK, let’s get started! (Ừm… Có lẽ bạn nói đúng. Tôi có một ít băng dính chắc chắn. Được rồi, hãy bắt đầu!) 1 2.07 Listen and answer the questions. (Nghe và trả lời các câu hỏi.) (Tại sao An lại làm một cái ghế? Cô ấy đang sử dụng vật liệu gì?) (Người bạn nào cho rằng đó không phải là một ý kiến hay? Tại sao?) Lời giải chi tiết: 1 An is making a chair for the Trash to Treasure competition. She is using plastic bottles as the material. (An đang làm ghế cho cuộc thi Thùng rác to Kho báu. Cô ấy đang sử dụng chai nhựa làm nguyên liệu.) Thông tin: An: Actually, you guys can help me. I’m taking part in a Trash to Treasure competition. The idea is to make something new out of rubbish. (Thực ra các bạn có thể giúp tôi. Tôi đang tham gia cuộc thi Thùng rác thành Kho báu. Ý tưởng là tạo ra thứ gì đó mới từ rác thải.) An: Anyway, I want to make a chair out of these bottles. (Dù sao đi nữa, tôi muốn làm một chiếc ghế từ những chiếc chai này.) 2 Phong thinks it isn't a good idea because he believes rubbish is just rubbish and may not have potential for creating something new. (Phong cho rằng đó không phải là một ý tưởng hay vì anh tin rằng rác chỉ là rác và có thể không có tiềm năng tạo ra thứ gì đó mới.) Thông tin: Phong: Really? I don’t agree. Isn’t rubbish just rubbish? (Thật sự? Tôi không đồng ý. Rác không phải chỉ là rác thôi sao?) 3 Other things that could be made from plastic bottles include flower pots, hanging planters, or even decorative sculptures. The possibilities are creative and varied based on the imagination and skill of the person working with the material. (Những thứ khác có thể được làm từ chai nhựa bao gồm chậu hoa, chậu trồng cây treo hoặc thậm chí là tác phẩm điêu khắc trang trí. Các khả năng sáng tạo và đa dạng dựa trên trí tưởng tượng và kỹ năng của người làm việc với vật liệu.) Bài 2 2 Study the Speaking box. Find more examples of agreeing and disagreeing phrases in the dialogue. (Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ về các cụm từ đồng ý và không đồng ý trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết: -Trúc Anh: I think that’s a great idea! (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời!) -Phong: I don’t agree. (Tôi không đồng ý.) -Trúc Anh: That’s not always true. (Điều đó không phải lúc nào cũng đúng.) -Bình: I’m not sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.) Bài 3 3 Complete the dialogues with phrases from the Speaking box. (Tôi nghĩ nếu bạn quan tâm đến môi trường thì bạn không nên sử dụng túi nhựa.) (Có thể đúng, nhưng đôi khi bạn cần chúng. Ví dụ, chúng tôi sử dụng chúng trong thùng rác nhà bếp.) Lời giải chi tiết: 1 A: I think if you care about the environment, you shouldn’t use plastic bags at all. (Tôi nghĩ nếu bạn quan tâm đến môi trường thì bạn không nên sử dụng túi nhựa.) B: Maybe you’re right, but sometimes you need them. For example, we use them in our kitchen bin. (Có thể đúng, nhưng đôi khi bạn cần chúng. Ví dụ, chúng tôi sử dụng chúng trong thùng rác nhà bếp.) A: I think that’s a good idea, but then you should reuse them each time. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay, nhưng sau đó bạn nên sử dụng lại chúng mỗi lần.) B: I’m not sure about that. They’d stink! (Tôi không chắc về điều đó. Chúng sẽ bốc mùi!) 2 A: My mum has to fly a lot because of her job. (Mẹ tôi phải bay rất nhiều vì công việc của bà.) B: I don’t think people should travel by plane. It causes too much pollution. (Tôi không nghĩ mọi người nên đi du lịch bằng máy bay. Nó gây ra quá nhiều ô nhiễm.) A: I guess so, but some people need to travel to other countries for work. (Tôi đoán vậy, nhưng một số người cần phải đi sang nước khác để làm việc.) B: That’s not always true. You can have Skype meetings instead. (Điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Thay vào đó, bạn có thể tổ chức các cuộc họp Skype.) Bài 4 4 2.08 Listen to five people talking about recycling and reusing things. Respond to each statement with a phrase from the Speaking box. Give reasons. (Nghe 5 người nói về việc tái chế và tái sử dụng đồ vật. Trả lời mỗi câu bằng một cụm từ trong hộp Nói. Đưa ra lý do.) Bài 5 5 In pairs, discuss: 1 Rubbish is just rubbish and there is no need to recycle it. (Rác chỉ là rác và không cần phải tái chế.) (Chúng ta nên trồng thêm cây xanh xung quanh trường.) Use expressions of agreement and disagreement in Exercise 2. Lời giải chi tiết: 1 Rubbish is just rubbish and there is no need to recycle it. (Rác chỉ là rác và không cần phải tái chế.) A: I don't agree. Recycling helps reduce waste and is better for the environment. (Tôi không đồng ý. Tái chế giúp giảm chất thải và tốt hơn cho môi trường.) B: True, but recycling can be time-consuming, and not all items are easily recyclable. (Đúng, nhưng việc tái chế có thể tốn thời gian và không phải tất cả các mặt hàng đều có thể tái chế dễ dàng.) A: I suppose, but it's essential for sustainable living and conserving resources. (Tôi cho là vậy, nhưng nó cần thiết cho cuộc sống bền vững và bảo tồn tài nguyên.) B: I'm not sure about that. Sometimes the recycling process itself can be harmful to the environment. (Tôi không chắc về điều đó. Đôi khi chính quá trình tái chế có thể gây hại cho môi trường.) 2 We should plant more trees around the school. (Chúng ta nên trồng thêm cây xanh xung quanh trường.) A: I totally agree. Trees improve air quality and create a more pleasant environment. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Cây xanh cải thiện chất lượng không khí và tạo ra một môi trường dễ chịu hơn.) B: Absolutely! They also provide shade and contribute to biodiversity. (Chắc chắn! Chúng cũng cung cấp bóng mát và góp phần vào sự đa dạng sinh học.) A: You can say that again! Plus, it's a simple and effective way to combat climate change. (Bạn có thể nói lại điều đó! Ngoài ra, đó là một cách đơn giản và hiệu quả để chống lại biến đổi khí hậu.) B: I think that's a great idea. Trees also enhance the overall aesthetic of the school. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cây xanh còn làm tăng tính thẩm mỹ tổng thể của trường.)
Quảng cáo
|