Tiếng Anh 9 Unit 5 5.2 Grammar

1 Look at the photo. What do you know about this waterfall? 2 5.04 Read the dialogue between Lan and Mike. What information about the waterfall is new to you? 3 Read the Grammar box and complete it with ONE word for each blank.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Look at the photo. What do you know about this waterfall?

(Nhìn vào bức hình. Bạn biết gì về thác nước này?)

Lời giải chi tiết:

I think this is a picture of Ban Gioc Waterfall in Cao Bang province Vietnam. This is the largest waterfall in Vietnam and is located on the Vietnam-China border.

(Tôi nghĩ đây là hình ảnh của Thác Bản Giốc ở tỉnh Cao Bằng Việt Nam. Đây là con thác lớn nhất Việt Nam và nằm ở biên giới Việt- Trung.)

Bài 2

2 5.04 Read the dialogue between Lan and Mike. What information about the waterfall is new to you?

(Đọc đoạn hội thoại giữa Lan và Mike. Thông tin nào về thác nước là mới đối với bạn?)

Mike: My class is planning for an outing to Bản Giốc Waterfall. What’s it like?

(Lớp tôi đang lên kế hoạch đi chơi thác Bản Giốc. Nó như thế nào?)
Lan: It’s the biggest and best waterfall in Việt Nam. You’ll be so impressed by the white falls that you will want to take loads of photos.

(Đây là thác nước lớn nhất và đẹp nhất ở Việt Nam. Bạn sẽ bị ấn tượng bởi dòng thác trắng xóa và muốn chụp thật nhiều ảnh.)
Mike: I see. Where is it located exactly?

(Tôi hiểu rồi. Chính xác thì nó nằm ở đâu?)
Lan: It’s on the Việt Nam-China border. As a result, it has two sides, a Chinese side and a Vietnamese side. We call the side in Việt Nam Bản Giốc .

(Nó nằm ở biên giới Việt-Trung. Kết quả là nó có hai mặt, một bên Trung Quốc và một bên Việt Nam. Chúng tôi gọi là bên Việt Nam Bản Giốc.)
Mike: Can we swim there?

(Chúng ta có thể bơi ở đó không?)
Lan: It can be dangerous, therefore you can’t swim there. But you can take a small bamboo raft to the edge of the falls.

(Nó có thể nguy hiểm nên bạn không thể bơi ở đó. Nhưng bạn có thể đi bè tre nhỏ để ra rìa thác.)

Lời giải chi tiết:

From Lan and Mike's conversation, I learned that Ban Gioc waterfall is very dangerous to fly and we can take a bamboo raft to the waterfall.

(Từ đoạn hội thoại của Lan và Mike tôi được biết rằng thác Bản Giốc rất nguy hiểm để bay và chúng ta có thể đi bè tre ra thác thác.)

Bài 3

3 Read the Grammar box and complete it with ONE word for each blank.
(Đọc hộp Ngữ pháp và hoàn thành MỘT từ cho mỗi chỗ trống.)

Grammar                          Clauses of result

(Ngữ pháp)                              (Mệnh đề kết quả)

Use clauses of result to show the result of an action or situation. Use such / so … (that); (and) as a result / therefore to introduce clauses of result.

(Sử dụng mệnh đề kết quả để thể hiện kết quả của một hành động hoặc tình huống. Dùng such/so… (that); (and) as a result / therefore để giới thiệu các mệnh đề chỉ kết quả.)
Follow these patterns:
(Thực hiện theo các mẫu này)

Such a / an + adjective + singular countable noun + 1              : is such a beautiful waterfall (that) it attracts many tourists.

(Such a / an + tính từ + danh từ đếm được số ít + : thác nước đẹp đến mức thu hút nhiều khách du lịch.)
Such + adjective + uncountable noun / plural noun + (that): It was such nice weather (that) we played outside.

(Such + tính từ + danh từ không đếm được / danh từ số nhiều + (that): It is beautiful fashion (that) we play out out.)
2              + adjective / adverb + that: The water was so cool (that) we all went swimming.

(+ tính từ/trạng từ + that: Nước rất mát (đến nỗi) tất cả chúng tôi đều đi bơi.)
As a 3              / therefore + clause: We didn’t see the waterfall, therefore we’ll see it tomorrow.

(As a / therefore +: Chúng tôi không nhìn thấy thác nước, vì vậy chúng tôi sẽ thấy nó vào ngày mai.)

Lời giải chi tiết:

1 Such a / an + adjective + singular countable noun + (that): It is such a beautiful waterfall (that) it attracts many tourists.

(Such a/an + tính từ + danh từ đếm được số ít + (that): Đó là một thác nước đẹp (that) thu hút nhiều khách du lịch.)

2 So + adjective / adverb + that: The water was so cool (that) we all went swimming.

(So + tính từ / trạng từ + that: Nước rất mát (rằng) tất cả chúng tôi đều đi bơi.)

3 As a result / therefore + clause: We didn’t see the waterfall, therefore we’ll see it tomorrow.

(As a result / therefore + mệnh đề: Chúng tôi không nhìn thấy thác nước, vì vậy chúng tôi sẽ thấy nó vào ngày mai.

Bài 4

4 Choose the correct option in bold to complete the sentences.

(Chọn phương án in đậm đúng để hoàn thành câu.)

Pongour Waterfall
Pongour Waterfall is a waterfall with a couple of levels. The falls are about 40 m high and 100 m wide. So much water falls to the ground 1that / such / so the loud sound of the falling water fills the air.

These falls are not as popular as others in the area 2as / so / such there is less rubbish around. And 3as / so / such a result, more and more tourists prefer these falls to some of the other local favourites.
A local legend says a beautiful woman had captured four rhinos. When she died, the rhinos were sad, 4therefore / such / as they died too. One morning some locals found the place where they died, and it was a beautiful waterfall.
Overall, it’s 5that / such / so a beautiful scene that you will want to take many photos.

(Thác Pongour

Thác Pongour là thác nước có nhiều tầng. Thác cao khoảng 40 m và rộng 100 m. Nhiều nước rơi xuống đất đến mức / như vậy / nên âm thanh lớn của nước rơi lấp đầy không khí.

Những thác này không phổ biến như những thác khác trong khu vực vì / vì vậy / như vậy xung quanh có ít rác hơn. Và kết quả là ngày càng có nhiều khách du lịch thích những thác nước này hơn một số địa điểm yêu thích khác của địa phương.

Truyền thuyết địa phương kể rằng một người phụ nữ xinh đẹp đã bắt được bốn con tê giác. Khi cô ấy chết, những con tê giác rất buồn nên / chẳng hạn / vì chúng cũng chết. Một buổi sáng, một số người dân địa phương đã tìm thấy nơi họ chết và đó là một thác nước tuyệt đẹp.

Nhìn chung, đó là một cảnh đẹp mà bạn sẽ muốn chụp thật nhiều ảnh.)

Lời giải chi tiết:

Pongour Waterfall
Pongour Waterfall is a waterfall with a couple of levels. The falls are about 40 m high and 100 m wide. So much water falls to the ground that the loud sound of the falling water fills the air.

These falls are not as popular as others in the area so there is less rubbish around. And as a result, more and more tourists prefer these falls to some of the other local favourites.
A local legend says a beautiful woman had captured four rhinos. When she died, the rhinos were sad, therefore they died too. One morning some locals found the place where they died, and it was a beautiful waterfall.
Overall, it’s such a beautiful scene that you will want to take many photos.

(Thác Pongour

Thác Pongour là thác nước có nhiều tầng. Thác cao khoảng 40 m và rộng 100 m. Nhiều nước rơi xuống đất đến mức âm thanh lớn của nước rơi tràn ngập không khí.

Những thác này không phổ biến như những thác khác trong khu vực nên xung quanh có ít rác hơn. Và kết quả là ngày càng có nhiều khách du lịch thích những thác nước này hơn một số địa điểm yêu thích khác của địa phương.

Truyền thuyết địa phương kể rằng một người phụ nữ xinh đẹp đã bắt được bốn con tê giác. Khi nàng chết, đàn tê giác rất đau buồn nên cũng chết theo. Một buổi sáng, một số người dân địa phương đã tìm thấy nơi họ chết và đó là một thác nước tuyệt đẹp.

Nhìn chung, đây là một khung cảnh đẹp đến mức bạn sẽ muốn chụp thật nhiều ảnh.)

Giải thích:

1 "that" is used to introduce a result clause. The amount of falling water is so much that it leads to the result of the loud sound filling the air.

("that" được dùng để giới thiệu một mệnh đề kết quả. Lượng nước rơi xuống nhiều đến mức tạo ra âm thanh lớn tràn ngập không khí.)

2 "so" is used to express a consequence or result. The falls are less popular, so there is less rubbish.

(“so” được dùng để diễn tả một hậu quả hoặc kết quả. Thác ít phổ biến hơn nên có ít rác hơn.)

3 "As a result" is another way of indicating consequence or result.

(“As a result” là một cách khác để chỉ hậu quả hoặc kết quả.)

4 "Therefore" is used to show a logical consequence. The sadness of the rhinos is the cause, and their death is the result. The sentence uses "therefore" to connect these cause and effect elements.

(“Therefore” được dùng để thể hiện một hệ quả logic. Nỗi buồn của tê giác là nguyên nhân và cái chết của chúng là kết quả. Câu sử dụng “do đó” để kết nối các yếu tố nguyên nhân và kết quả này.)

5 "Such" is used to emphasize the degree or extent of the beauty of the scene. It emphasizes the intensity of the beauty that makes you want to take many photos.

("Such" được dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc mức độ vẻ đẹp của khung cảnh. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp mãnh liệt khiến bạn muốn chụp nhiều ảnh.)

Bài 5

5 Rewrite the following sentences so that they have the same meaning as the first.

(Viết lại các câu sau sao cho chúng có nghĩa giống như câu đầu tiên.)
1 We found a lot of hotels at affordable prices. Because of this, I’m going to stay there longer.

(Chúng tôi tìm thấy rất nhiều khách sạn với giá cả phải chăng. Vì điều này nên tôi sẽ ở lại đó lâu hơn.)
2 The lake has very clear water. I think loads of people now visit it regularly.

(Hồ có nước rất trong. Tôi nghĩ bây giờ có rất nhiều người ghé thăm nó thường xuyên.)
3 I find H’mông cultural heritage extremely interesting. I’m going to learn their language.

(Tôi thấy di sản văn hóa H’mông vô cùng thú vị. Tôi sẽ học ngôn ngữ của họ.)
4 I love the spectacular scenery on my trip to Sa Pa. I intend to return someday.

(Tôi yêu phong cảnh hùng vĩ trong chuyến đi Sa Pa của mình. Tôi dự định sẽ quay lại vào một ngày nào đó.)
5 The area at the border had really amazingtourist attractions. I’m sure it will become more popular in the future.

(Khu vực biên giới có những địa điểm du lịch thực sự tuyệt vời. Tôi chắc chắn nó sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.)

Lời giải chi tiết:

1 We found a lot of hotels at affordable prices, so I'm going to stay there longer.

(Chúng tôi tìm thấy rất nhiều khách sạn với giá cả phải chăng nên tôi sẽ ở lại đó lâu hơn.)

2 The lake has very clear water; consequently, I think loads of people now visit it regularly.

(Hồ có nước rất trong; do đó, tôi nghĩ hiện nay có rất nhiều người ghé thăm nó thường xuyên.)

3 H’mông cultural heritage is extremely interesting to me; therefore, I'm going to learn their language.

(Di sản văn hóa H’mông đối với tôi vô cùng thú vị; do đó, tôi sẽ học ngôn ngữ của họ.)

4 The spectacular scenery on my trip to Sa Pa is so lovely that I intend to return someday.

(Phong cảnh ngoạn mục trong chuyến đi Sa Pa của tôi thật đáng yêu khiến tôi có ý định quay trở lại vào một ngày nào đó.)

5 The area at the border had really amazing tourist attractions; therefore, I'm sure it will become more popular in the future.

(Khu vực biên giới có những địa điểm du lịch thực sự tuyệt vời; do đó, tôi chắc chắn rằng nó sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.)

Bài 6

6 In groups, describe one natural wonder in Việt Nam. Describe it in five sentences. Use clauses of result.
(Làm việc theo nhóm, mô tả một kỳ quan thiên nhiên ở Việt Nam. Hãy mô tả nó trong năm câu. Sử dụng mệnh đề kết quả.)

Lời giải chi tiết:

A natural wonder in Vietnam is Ha Long Bay, where there are rows of extremely impressive rocky peaks. With its unique beauty and ability to attract millions of tourists every year, Ha Long Bay is a wonderful result of natural formation. This toxic warning has created many secret caves and islands, adding to the attraction of the bays. Recognition as a UNESCO World Heritage Site raises the bar further, increasing tourism to the region and emphasizing the importance of preserving these natural wonders.

(Một kỳ quan thiên nhiên ở Việt Nam là Vịnh Hạ Long, nơi có hàng ngọc đỉnh núi đá vô cùng ấn tượng. Với vẻ đẹp đặc sắc đến khả năng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, Vịnh Hạ Long là một kết quả tuyệt vời của sự hình thành tự nhiên. Cảnh báo độc chất này đã tạo ra nhiều hang động và hòn đảo bí mật, làm tăng thêm sức hấp dẫn của các vịnh. Việc được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới đã nâng tầm tầm xa, làm tăng du lịch khu vực và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn tồn tại những kỳ quan thiên nhiên này.)

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.3 Reading and Vocabulary

    1 Watch a video about Đoòng Cave. What is special about this cave? 2 Read the travel brochure about Đoòng Cave. What do the words and phrases highlighted in pink mean? Write the contextual clues in the table below then guess their meanings. 3 Read the travel brochure again and choose the correct answers.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.4 Grammar

    1 Look at the photo. Do you know this place? 2 5.06 Listen and read the dialogue between a couple planning for their holiday. Tick (✔) the statements that are true. 3 Complete the sentences with check in, check out, get away, get on, pick up, see off, set off, and take off.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.5 Listening and Vocabulary

    1 Decide if the following statements about Hoàng Liên Mountain Range and Fansipan Peak are true or false. Write T (true) or F (false). 2 5.07 Listen to the story of a trekker to Hoàng Liên Mountain Range. What is the structure of the story?

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.6 Speaking

    1 Tick (✔) the visual aids below that you have used in a presentation. 2 Read the purposes of using visual aids in a presentation. What do you often use visual aids for? 3 5.09 Watch a video (See page 106 to scan code or go to the link to watch the video). Take notes of what visual aids are used. Then match the visual aids (1-6) with their tips (A-D).

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.7 Writing

    1 Read the travel brochure in Lesson 5.3 again. Tick (✔) the aspects it includes. 2 Your teacher asks you to design a travel brochure for a natural wonder of Việt Nam. Choose one natural wonder in Lesson 5.1. Work in pairs. Make a mind-map about what to include. 3 Read the expressions in the Writing box. Complete the sentences using the ideas in the mind map in Exercise 2 and these expressions.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close