Tiếng Anh 9 Unit 6 6.7 Writing

1 If you won a trip into space, would you rather go to the moon, to Mars or visit the International Space Station? 2 In pairs, make a list of the advantages and disadvantages of space travel. Compare your ideas with the class. 3 Work in pairs. Read Nina's essay. List the advantages and disadvantages Nina gives for space travel. Are they the same as your ideas in Exercise 2?

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 If you won a trip into space, would you rather go to the moon, to Mars or visit the International Space Station?

(Nếu giành được một chuyến du hành vào vũ trụ, bạn muốn lên mặt trăng, sao Hỏa hay ghé thăm Trạm vũ trụ quốc tế?)

Lời giải chi tiết:

If I had the opportunity to go on a trip to space, I would choose to visit Mars. While this will bring great distance and technical challenges, it is also an opportunity to make groundbreaking scientific discoveries and advance further exploration of the universe. The majesty and mystery of the red planet has always been a great source of inspiration and I wanted to contribute to a deeper understanding of it.

(Nếu tôi có cơ hội tham gia một chuyến du hành vào vũ trụ, tôi sẽ chọn ghé thăm Sao Hỏa. Mặc dù điều này sẽ mang lại những thách thức lớn về khoảng cách và kỹ thuật, nhưng đó cũng là cơ hội để thực hiện những khám phá khoa học đột phá và tiến xa hơn trong việc khám phá vũ trụ. Sự kỳ vĩ và bí ẩn của hành tinh đỏ luôn là nguồn cảm hứng lớn và tôi muốn đóng góp vào việc tìm hiểu sâu hơn về nó.)

Bài 2

2 In pairs, make a list of the advantages and disadvantages of space travel. Compare your ideas with the class.

(Theo cặp, lập danh sách những ưu điểm và nhược điểm của việc du hành vũ trụ. So sánh ý tưởng của bạn với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Space travel offers numerous advantages, including the opportunity for groundbreaking scientific discoveries, technological advancements. Exploration of space can lead to a better understanding of our universe, including the origins of planets, stars, and galaxies, as well as the search for extraterrestrial life. Additionally, space travel can inspire future generations, promote international cooperation, and foster innovation in various fields.

However, space travel also presents significant challenges and disadvantages. These include the high cost of missions, the inherent risks to human safety and health, and the environmental impact of space exploration activities. Furthermore, long-duration space travel can have detrimental effects on the human body, such as muscle atrophy, bone density loss, and radiation exposure.

(Du hành vũ trụ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cơ hội cho những khám phá khoa học đột phá, tiến bộ công nghệ. Việc khám phá không gian có thể giúp hiểu rõ hơn về vũ trụ của chúng ta, bao gồm nguồn gốc của các hành tinh, ngôi sao và thiên hà, cũng như việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái đất. Ngoài ra, du hành vũ trụ có thể truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai, thúc đẩy hợp tác quốc tế và thúc đẩy sự đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tuy nhiên, du hành vũ trụ cũng đặt ra những thách thức và bất lợi đáng kể. Chúng bao gồm chi phí cao cho các sứ mệnh, những rủi ro cố hữu đối với sự an toàn và sức khỏe của con người cũng như tác động môi trường của các hoạt động thám hiểm không gian. Hơn nữa, du hành vũ trụ trong thời gian dài có thể gây ra những tác động bất lợi lên cơ thể con người, chẳng hạn như teo cơ, giảm mật độ xương và tiếp xúc với bức xạ.)

Bài 3

3 Work in pairs. Read Nina's essay. List the advantages and disadvantages Nina gives for space travel. Are they the same as your ideas in Exercise 2?

(Làm việc theo cặp. Đọc bài luận của Nina. Liệt kê những lợi thế và bất lợi mà Nina mang lại cho việc du hành vũ trụ. Chúng có giống với ý tưởng của bạn trong Bài tập 2 không?)

Since the first space flight in 1961, many people have dreamed of travelling into space. This essay will discuss the advantages and disadvantages of space travel.

On the one hand, I believe space travel might be useful for humans in the future. For example, the main advantage is that we can look for another planet to live on, like Mars. This would be useful if we had climate problems here on Earth.

On the other hand, I think space travel is too expensive to invest in. Things like hospitals and education are more important and need this money instead. Another disadvantage is that it’s very dangerous because of the speed and the distance.

To sum up, if I had to choose, I would forget about space travel and try to look after planet Earth better.

Nina

(Kể từ chuyến bay vào vũ trụ đầu tiên vào năm 1961, nhiều người đã mơ ước được du hành vào vũ trụ. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc du hành vũ trụ.

Một mặt, tôi tin rằng du hành vũ trụ có thể hữu ích cho con người trong tương lai. Ví dụ, ưu điểm chính là chúng ta có thể tìm kiếm một hành tinh khác để sinh sống, như Sao Hỏa. Điều này sẽ hữu ích nếu chúng ta gặp vấn đề về khí hậu trên Trái đất.

Mặt khác, tôi nghĩ du hành vũ trụ quá tốn kém để đầu tư. Những thứ như bệnh viện và giáo dục quan trọng hơn và thay vào đó cần số tiền này. Một nhược điểm nữa là nó rất nguy hiểm vì tốc độ và khoảng cách.

Tóm lại, nếu phải lựa chọn, tôi sẽ quên việc du hành vũ trụ và cố gắng chăm sóc Trái đất tốt hơn.

Nina)

Lời giải chi tiết:

Advantages:

(Ưu điểm:)

Space travel might be useful for finding another planet to live on, like Mars, in case of climate problems on Earth.

(Du hành vũ trụ có thể hữu ích trong việc tìm kiếm một hành tinh khác để sinh sống, như Sao Hỏa, trong trường hợp có vấn đề về khí hậu trên Trái đất.)

Disadvantages:

(Nhược điểm:)

-Space travel is too expensive to invest in.

(Du hành vũ trụ quá tốn kém để đầu tư.)

-Resources could be better allocated to more pressing needs like hospitals and education.

(Các nguồn lực có thể được phân bổ tốt hơn cho những nhu cầu cấp bách hơn như bệnh viện và giáo dục.)

-Space travel is very dangerous due to the high speed and vast distances involved.

(Du hành vũ trụ rất nguy hiểm do tốc độ cao và khoảng cách rất lớn.)

Both mention the high cost of space travel and the potential benefits of exploring other planets. However, Nina emphasizes the dangers and expenses more strongly, while the initial list from Exercise 2 highlights the potential for scientific discoveries and international cooperation.

(Cả hai đều đề cập đến chi phí du hành vũ trụ cao và những lợi ích tiềm tàng của việc khám phá các hành tinh khác. Tuy nhiên, Nina nhấn mạnh sự nguy hiểm và chi phí mạnh mẽ hơn, trong khi danh sách ban đầu từ Bài tập 2 nêu bật tiềm năng khám phá khoa học và hợp tác quốc tế.)

Bài 4

4 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina.)

Writing                                        An essay

(Viết)                                        (Một bài luận)

Introduction

(Giới thiệu)
Nowadays, many / more and more people …

(Ngày nay, ngày càng có nhiều người…)
Many people believe / have wanted …

(Nhiều người tin/đã muốn…)
But is … really useful / good …?

(Nhưng liệu… có thực sự hữu ích/tốt…?)
Is … worth …?

(Đáng giá …?)
Listing advantages and disadvantages

(Liệt kê những ưu điểm và nhược điểm)
On the one hand, … On the other hand, …

(Một mặt,… Mặt khác,…)
Firstly, … / Secondly, … / Moreover, …

(Thứ nhất, … / Thứ hai, … / Hơn nữa, …)
One / Another / The main advantage / disadvantage is (that) …

(Một / Khác / Ưu điểm / nhược điểm chính là (cái đó) …)
One / Another reason for … is …

(Một/Lý do khác cho… là…)
Finally, …

(Cuối cùng, …)
Giving and justifying opinions

(Đưa ra ý kiến và biện minh)
I believe …

(Tôi tin …)
In my opinion, …

(Theo tôi, …)
It seems …

(Dường như …)
For example, …

(Ví dụ, …)
This is because …

(Điều này là do…)
Ending

(Kết thúc)
To sum up, …

(Tóm lại, …)
In conclusion, …
(Tóm lại là, …)

 

Lời giải chi tiết:

-On the one hand, I believe space travel might be useful for humans in the future.

(Một mặt, tôi tin rằng du hành vũ trụ có thể hữu ích cho con người trong tương lai.)

-For example, the main advantage is that we can look for another planet to live on, like Mars.

(Ví dụ, ưu điểm chính là chúng ta có thể tìm kiếm một hành tinh khác để sinh sống, như Sao Hỏa.)

-On the other hand, I think space travel is too expensive to invest in.

(Mặt khác, tôi nghĩ du hành vũ trụ quá tốn kém để đầu tư.)

-Another disadvantage is that it’s very dangerous because of the speed and the distance.

(Một nhược điểm nữa là nó rất nguy hiểm vì tốc độ và khoảng cách.)

-To sum up, if I had to choose, I would forget about space travel and try to look after planet Earth better.

(Tóm lại, nếu phải lựa chọn, tôi sẽ quên việc du hành vũ trụ và cố gắng chăm sóc Trái đất tốt hơn.)

Bài 5

5 Write another paragraph (100-120 words) about the advantages and disadvantages of space travel. You can use the following ideas.

(Viết một đoạn văn khác (100-120 từ) về ưu điểm và nhược điểm của việc du hành vũ trụ. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng sau đây.)
Advantages

(Ưu điểm)
1 Scientific discovery: better understanding of our own planet, the solar system, and the wider universe

(Khám phá khoa học: hiểu rõ hơn về hành tinh của chúng ta, hệ mặt trời và vũ trụ rộng lớn hơn)
2 Resource exploration: valuable resources, such as rare metals and minerals

(Thăm dò tài nguyên: tài nguyên có giá trị, chẳng hạn như kim loại quý hiếm và khoáng sản)
Disadvantages

(Nhược điểm)
1 Environmental impacts: negative environmental impacts, such as the production of space debris

(Tác động môi trường: tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như việc tạo ra các mảnh vụn không gian)
2 Health risks: negative effects on human health, including muscle atrophy, bone loss, and radiation exposure

(Rủi ro sức khỏe: tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, bao gồm teo cơ, loãng xương và phơi nhiễm phóng xạ)

Lời giải chi tiết:

Space travel holds numerous advantages, notably in scientific discovery and resource exploration. By venturing beyond Earth's confines, scientists can deepen our understanding of our planet, the solar system, and the vast universe. This exploration often leads to groundbreaking discoveries in various scientific fields, paving the way for technological advancements and expanding human knowledge. Moreover, space missions enable the identification and potential utilization of valuable resources like rare metals and minerals, which could play a crucial role in future technological innovations and sustainability efforts on Earth. However, space travel also poses significant challenges, including environmental impacts such as the proliferation of space debris and health risks to astronauts due to prolonged exposure to microgravity and cosmic radiation. Despite these challenges, the pursuit of space exploration continues to captivate humanity's imagination and drive scientific progress.

(Du hành vũ trụ có rất nhiều lợi ích, đặc biệt là trong khám phá khoa học và thăm dò tài nguyên. Bằng cách mạo hiểm vượt ra ngoài giới hạn của Trái đất, các nhà khoa học có thể hiểu sâu hơn về hành tinh của chúng ta, hệ mặt trời và vũ trụ rộng lớn. Cuộc khám phá này thường dẫn đến những khám phá mang tính đột phá trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, mở đường cho những tiến bộ công nghệ và mở rộng kiến thức của nhân loại. Hơn nữa, các sứ mệnh không gian cho phép xác định và sử dụng tiềm năng các nguồn tài nguyên có giá trị như kim loại quý và khoáng sản, có thể đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực đổi mới công nghệ và bền vững trong tương lai trên Trái đất. Tuy nhiên, du hành vũ trụ cũng đặt ra những thách thức đáng kể, bao gồm các tác động đến môi trường như sự gia tăng của các mảnh vụn không gian và rủi ro về sức khỏe cho các phi hành gia do tiếp xúc kéo dài với vi trọng lực và bức xạ vũ trụ. Bất chấp những thách thức này, việc theo đuổi khám phá không gian vẫn tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của nhân loại và thúc đẩy tiến bộ khoa học.)

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to find: 2 In pairs, write definitions for two words from the glossary. Give your definitions to another pair. Can they guess the words? 3 Work in pairs. Choose two words from the glossary each. Your partner must write a sentence including both words.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Revision

    1 Write the correct word for each definition. 2 Complete the quiz with the nouns below. There is one extra noun. 3 6.12 Complete the Second Conditional sentences in the article with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6.6 Speaking

    1 Do you think people should be allowed to use drones? Why? / Why not? 2 Look at the photo. What are An and Bình doing? What problems might they have? 3 6.09 Listen to the dialogue and answer the questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6.5 Listening and Vocabulary

    1 Would you jump out of a plane or a hot air balloon? Why? / Why not? 2 6.06 Study the Vocabulary box. Choose the correct option. Listen and check. 3 Look at the pictures and read the information. What do you think happened? Explain your ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6.4 Grammar

    1 Should we spend millions of pounds on space experiments? Why? / Why not? 2 Read the interview. Answer the questions. 3 Study the Grammar box. Find more examples of the Third Conditional in the interview. 4 Match 1–3 with a–c to make sentences.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close