Tiếng Anh 9 Unit 2 2.5 Listening and Vocabulary

1 Do you think student councils are a good idea? What subjects do you think are important for students to discuss? 2 2.05 Listen to the dialogue. Answer the questions. 3 Complete the sentences with the correct form of the phrases below.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Do you think student councils are a good idea? What subjects do you think are important for students to discuss?

(Bạn có nghĩ hội đồng sinh viên là một ý tưởng hay không? Bạn nghĩ chủ đề nào là quan trọng để học sinh thảo luận?)

Lời giải chi tiết:

Student councils can be a positive and beneficial aspect of school life. They provide students with an opportunity to actively participate in decision-making processes, voice their concerns, and contribute to the improvement of their school community. Student councils can promote leadership skills, teamwork, and a sense of responsibility among students. The subjects that student councils may discuss can vary based on the needs and priorities of the school community.

(Hội đồng sinh viên có thể là một khía cạnh tích cực và có lợi của đời sống học đường. Họ mang đến cho học sinh cơ hội tham gia tích cực vào quá trình ra quyết định, bày tỏ mối quan ngại của mình và đóng góp vào việc cải thiện cộng đồng trường học của mình. Hội đồng sinh viên có thể phát huy kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và tinh thần trách nhiệm giữa các sinh viên. Các chủ đề mà hội học sinh có thể thảo luận có thể khác nhau tùy theo nhu cầu và ưu tiên của cộng đồng nhà trường.)

Bài 2

2. Listen to the dialogue. Answer the questions.

(Lắng nghe cuộc hội thoại. Trả lời các câu hỏi.)


1. Who is the new school councillor?

(Ủy viên hội đồng trường mới là ai?)

2. What is the new school councillor going to do?

(Ủy viên hội đồng trường mới sẽ làm gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Girl: Mark Samec, forty votes. Alicia Bartez, eighty-three votes... and this year's new student councillor is ... Leo Hall with one hundred and twenty-nine votes! Congratulations, Leo! Now, can you tell us Leo, what are your future plans as student councillor?

(Mark Samec, bốn mươi phiếu. Alicia Bartez, tám mươi ba phiếu... và ủy viên hội đồng học sinh mới của năm nay là... Leo Hall với một trăm hai mươi chín phiếu! Chúc mừng, Leo! Bây giờ, bạn có thể cho chúng tôi biết Leo, kế hoạch tương lai của bạn với tư cách là ủy viên hội đồng học sinh là gì không?)

Boy: Well, I want to organise a clean-up of the school playing fields and I'd also like to plant some more trees.

(Vâng, tôi muốn tổ chức dọn dẹp sân chơi của trường và tôi cũng muốn trồng thêm một số cây nữa.)

Lời giải chi tiết:

1. Leo Hall. 

2. He is going to organise or clean-up of the school playing fields and plant some more trees. 

(Anh ấy sẽ tổ chức hoặc dọn dẹp sân chơi của trường và trồng thêm cây.)

Bài 3

3. Complete the sentences with the correct form of the phrases below.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của các cụm từ dưới đây.)

1. I joined a campaign yesterday; the aim is to get more people to recycle their rubbish.

(Tôi đã tham gia một chiến dịch ngày hôm qua; mục đích là để có thêm nhiều người tái chế rác của họ.)

2. David has just                a group that protects local wildlife.

3. Please                 to help clean up the beach. There’s a pen and a list on the table over there.

4. Yesterday we                 at our school for a new head boy and head girl.

5. I                 my friend Jane because I think she’ll be a great head girl

6. Last month my brother                 at school, called Trash to Treasure. The idea was that everyone made something from a piece of rubbish.

Phương pháp giải:

become a member (of): trở thành thành viên (của)

hold an election: tổ chức bầu cử

join a campaign: tham gia một chiến dịch

organise an event: tổ chức một sự kiện

sign up (to do sth): đăng ký (để làm việc gì đó)

vote for (sth / sb): bỏ phiếu cho (sth/sb)

Lời giải chi tiết:

2. David has just become a member of a group that protects local wildlife.

(David vừa trở thành thành viên của một nhóm bảo vệ động vật hoang dã địa phương.)

3. Please sign up to help clean up the beach. There’s a pen and a list on the table over there.

(Hãy đăng ký để giúp làm sạch bãi biển. Có một cây bút và một danh sách trên bàn đằng kia.)

4. Yesterday we held an election at our school for a new head boy and head girl.

(Hôm qua chúng tôi đã tổ chức một cuộc bầu cử ở trường để tìm ra thủ lĩnh nam và nữ mới.)

5. I voted for my friend Jane because I think she’ll be a great head girl.

(Tôi đã bình chọn cho bạn tôi Jane vì tôi nghĩ cô ấy sẽ là một cô gái đứng đầu tuyệt vời.)

6. Last month my brother organised an event at school, called Trash to Treasure. The idea was that everyone made something from a piece of rubbish.

(Tháng trước anh trai tôi đã tổ chức một sự kiện ở trường mang tên Thùng rác đến kho báu. Ý tưởng là mọi người đều làm được thứ gì đó từ một mảnh rác.)

Bài 4

4. Listen to four dialogues. Choose the correct answer.

(Nghe bốn đoạn hội thoại. Chọn câu trả lời đúng.)


1. What is the date of the student election?

2. What is the boy going to do?

3. What did Mark’s dad use to recycle when he was a boy?

4. What kind of campaign has Sarah joined?

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Boy: Who are you going to vote for in the student election?

(Bạn sẽ bỏ phiếu cho ai trong cuộc bầu cử học sinh?)

Girl: Mark Warner - definitely! He's so cool... and he's got great ideas about recycling at school. Is the election on the 10th March?

(Mark Warner - chắc chắn rồi! Anh ấy rất tuyệt... và anh ấy có những ý tưởng tuyệt vời về việc tái chế ở trường. Cuộc bầu cử diễn ra vào ngày 10 tháng 3 phải không?)

Boy: Actually, it was the day after, but now it's on the 12th because there's a school basketball match on the 11th. I still don't know who to vote for.

(Thực ra là ngày hôm sau, nhưng bây giờ là ngày 12 vì có một trận bóng rổ của trường vào ngày 11. Tôi vẫn chưa biết nên bỏ phiếu cho ai.)

2.

Girl: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

Boy: I'm signing up to help clean a river. There's an eco-group that meets up every month. Last month we planted some trees in a local park.

(Tôi đang đăng ký để giúp làm sạch một con sông. Có một nhóm sinh thái họp mặt hàng tháng. Tháng trước, chúng tôi đã trồng một số cây trong một công viên địa phương.)

Girl: That sounds interesting. Last summer, I helped clean up a beach. I'd like to do something like that again. Was it good?

(Nghe có vẻ thú vị. Mùa hè năm ngoái, tôi đã giúp dọn dẹp một bãi biển. Tôi muốn làm điều gì đó như vậy một lần nữa. Nó có tốt không?)

Boy: Yeah, I'd never done any environmental stuff before, but it was good fun. We had a real laugh. Why don't you sign up too?

(Vâng, tôi chưa bao giờ làm bất cứ điều gì liên quan đến môi trường trước đây, nhưng nó rất vui. Chúng tôi đã cười rất nhiều. Tại sao bạn không đăng ký luôn?)

3.

Mark: Dad, I've got to do a project for school on the history of recycling. When did you start recycling stuff?

(Bố ơi, con phải làm một dự án cho trường về lịch sử tái chế. Bố bắt đầu tái chế đồ đạc từ khi nào?)

Dad: Oh, I'm not sure when, Mark. I started recycling paper probably about ten, fifteen years ago. As a child I used to recycle glass bottles at the local shop and get money back!

(Ồ, bố không chắc khi nào, Mark ạ. Bố bắt đầu tái chế giấy có lẽ khoảng mười, mười lăm năm trước. Khi còn nhỏ, bố thường tái chế chai thủy tinh ở cửa hàng địa phương và được hoàn lại tiền!)

Mark: Really? For plastic bottles, too?

(Thật sao? Đối với cả chai nhựa nữa sao?)

Dad: I only started recycling those a short time ago. It's hard to believe now that we used to throw so much stuff in the bin!

(Bố chỉ mới bắt đầu tái chế chúng cách đây không lâu. Giờ thì khó tin là chúng ta đã từng vứt rất nhiều đồ vào thùng rác!)

4

Man: Is that you, Sarah? Where have you been?

(Có phải cháu không, Sarah? Cháu đã đi đâu thế?)

Sarah: I was at a meeting at school. I've joined a campaign with some friends. It's to help protect forests. Sorry I'm late. There was a huge traffic jam so my bus was late.

(Cháu đã họp ở trường. Cháu đã tham gia một chiến dịch với một số người bạn. Chiến dịch này nhằm mục đích bảo vệ rừng. Xin lỗi vì cháu đến muộn. Có một vụ tắc đường lớn nên xe buýt của cháu đến muộn.)

Man: Yes, the traffic's awful. So how was the meeting?

(Vâng, giao thông tệ quá. Vậy cuộc họp thế nào?)

Sarah: Good! We're going to organise a recycling event. Everyone brings in things they don't want and sells them and then all the money will go to the campaign.

(Tốt ạ! Chúng cháu sẽ tổ chức một sự kiện tái chế. Mọi người mang đến những thứ họ không muốn và bán chúng, sau đó toàn bộ số tiền sẽ được chuyển cho chiến dịch.)

Lời giải chi tiết:

1. A

What is the date of the student election?

(Ngày bầu cử của sinh viên là ngày nào?)


2. A

What is the boy going to do?

(Cậu bé định làm gì?)


3. B

What did Mark’s dad use to recycle when he was a boy?

(Bố của Mark đã sử dụng thứ gì để tái chế khi anh ấy còn nhỏ?)


4. C

What kind of campaign has Sarah joined?

(Sarah đã tham gia loại chiến dịch nào?)

 

Bài 5

5. In groups, design an election leaflet about what you would do if your group became members of the student council. Present and vote for the best leaflet.

(Trong nhóm, hãy thiết kế một tờ rơi bầu cử về những gì bạn sẽ làm nếu nhóm của bạn trở thành thành viên hội học sinh. Trình bày và bình chọn cho tờ rơi tốt nhất.)

As student councillors, we would plant more trees and flowers around the school. We would also ask for more after-school sports clubs. In addition, we would …

(Với tư cách là ủy viên hội học sinh, chúng tôi sẽ trồng thêm cây và hoa xung quanh trường. Chúng tôi cũng sẽ yêu cầu có thêm các câu lạc bộ thể thao sau giờ học. Ngoài ra, chúng tôi sẽ…)

Lời giải chi tiết:

As student councillors, we would plant more trees and flowers around the school. We would also ask for more after-school sports clubs. In addition, we will organize events and initiatives that celebrate our diversity and foster a sense of belonging for every student.Vote for a Student Council that prioritizes your needs and aspirations. Together, let's make our school experience exceptional!

(Với tư cách là ủy viên hội học sinh, chúng tôi sẽ trồng thêm cây và hoa xung quanh trường. Chúng tôi cũng sẽ yêu cầu có thêm các câu lạc bộ thể thao sau giờ học. Ngoài ra, chúng tôi sẽ tổ chức các sự kiện và sáng kiến nhằm tôn vinh sự đa dạng của chúng ta và nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc của mỗi học sinh. Hãy bầu chọn một Hội đồng Học sinh ưu tiên các nhu cầu và nguyện vọng của bạn. Cùng nhau, hãy làm cho trải nghiệm học tập của chúng ta trở nên đặc biệt!)

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 2.6 Speaking

    1 2.07 Listen and answer the questions. 2 Study the Speaking box. Find more examples of agreeing and disagreeing phrases in the dialogue. 3 Complete the dialogues with phrases from the Speaking box.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 2.7 Writing

    1 Which of the following ways have you tried to recycle plastic items in your house? 2 Read the following paragraph. Which ideas are mentioned in Exercise 1? Which ideas are not mentioned?

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to find: 2 Use the glossary to complete the sentences. The first letter is given.3 In pairs, choose two or three words each from the glossary and write sentences. What’s the longest sentence you can make?

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Revision

    1 Write the correct word for each definition. 2 Complete the sentences with the words and phrases below.3 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 2.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 2.4 Grammar

    1 Look at the photos. What is the environmental issue in each photo? 2 Read the text and answer the question: What environmental issues is Phong concerned about?

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close