Tiếng Anh 9 Unit 5 Revision

1 Complete the sentences with the correct form of the given words. 2 Choose the best choice to fill in the blanks. 3 Fill in the blanks with these words. 4 Use the underlined context clues to help understand the meanings of the highlighted words. Match these words to their definitions. There are extra definitions.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Complete the sentences with the correct form of the given words.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ cho sẵn.)
1 Long Bay is renowned for its breathtaking views of limestone cliffs, making it a       experience for any traveler. (MEMORY)

(Vịnh Long nổi tiếng với khung cảnh ngoạn mục của những vách đá vôi, khiến nơi đây trở thành.... trải nghiệm cho bất kỳ du khách nào.)
2 The cultural        of An Ancient Town, with its well-preserved architecture and rich history, offers visitors a unique glimpse into Vietnam's past. (INHERIT)

(Văn hóa...của Phố cổ, với kiến trúc được bảo tồn tốt và lịch sử phong phú, mang đến cho du khách cái nhìn độc đáo về quá khứ của Việt Nam.)
3 Fansipan Peak has spectacular        of green forests and winding mountain trails. (SCENE)

(Đỉnh Phan-xi-păng có rừng xanh ngoạn mục và những con đường mòn quanh co.)
4 The Mekong Delta, with its vibrant floating markets, offers visitors a chance to

experience        foods. (TASTE)
(Đồng bằng sông Cửu Long với những khu chợ nổi sôi động mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm....ẩm thực.)

5 Phong Nha - Bàng National Park, with its stunning caves and        underground rivers, is a must-see tourist attraction for nature lovers. (FRESH)

(Vườn quốc gia Phong Nha - Bàng với những hang động tuyệt đẹp và sông ngầm là địa điểm du lịch không thể bỏ qua đối với những người yêu thiên nhiên.)

Từ vựng:

memory (n): ký ức

inherit (v): kế thừa

scene (n): khung cảnh

taste (n): nếm

fresh (a): tươi

Lời giải chi tiết:

1 Hạ Long Bay is renowned for its breathtaking views of limestone cliffs, making it a memorable experience for any traveler.

(Vịnh Hạ Long nổi tiếng với khung cảnh ngoạn mục của những vách đá vôi, khiến nơi đây trở thành trải nghiệm đáng nhớ đối với bất kỳ du khách nào.)

2 The cultural inheritance of Hội An Ancient Town, with its well-preserved architecture and rich history, offers visitors a unique glimpse into Vietnam's past.

(Di sản văn hóa của Phố cổ Hội An, với kiến trúc được bảo tồn tốt và lịch sử phong phú, mang đến cho du khách cái nhìn độc đáo về quá khứ của Việt Nam.)

3 Fansipan Peak has spectacular scenes of green forests and winding mountain trails.

(Đỉnh Fanxipan có khung cảnh ngoạn mục của rừng xanh và những con đường mòn quanh co trên núi.)

4 The Mekong Delta, with its vibrant floating markets, offers visitors a chance to experience tasty foods.

(Đồng bằng sông Cửu Long với những khu chợ nổi sôi động mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm những món ăn ngon.)

5 Phong Nha - Kẻ Bàng National Park, with its stunning caves and refreshing underground rivers, is a must-see tourist attraction for nature lovers.

(Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng với những hang động tuyệt đẹp và những dòng sông ngầm trong lành là địa điểm du lịch không thể bỏ qua đối với những người yêu thiên nhiên.)

Bài 2

2 Choose the best choice to fill in the blanks.

(Hãy chọn phương án đúng nhất để điền vào chỗ trống.)
1 Our friendly staff will            you as            you leave our hotel. (see off / see on / take off)

(Nhân viên thân thiện của chúng tôi sẽ...khi...bạn rời khỏi khách sạn của chúng tôi. (tiễn/thấy/cất cánh))
2            , start your trekking adventure by hiring a local guide to help you. (First / Next / Then)

(..., hãy bắt đầu cuộc phiêu lưu trekking của bạn bằng cách thuê một hướng dẫn viên địa phương để giúp bạn. (Đầu tiên / Tiếp theo / Sau đó))
3            take a cable car to the top of the mountain. (Finally / Next / Before)

(...đi cáp treo lên đỉnh núi. (Cuối cùng / Tiếp theo / Trước))
4 This is a great way to            from other tourists. (get on / get by / get away)

(Đây là một cách tuyệt vời để... từ những khách du lịch khác. (lên/đi qua/đi xa))
5 Or you can            of the mountain range for a memorable experience. (join a tour / check in a tour / check out a tour)

(Hoặc bạn có thể... đến dãy núi để có trải nghiệm đáng nhớ. (tham gia chuyến tham quan / đăng ký chuyến tham quan / kiểm tra chuyến tham quan))

Lời giải chi tiết:

1 Our friendly staff will see you as off you leave our hotel.

(Nhân viên thân thiện của chúng tôi sẽ tiễn bạn khi bạn rời khách sạn.)

2 First, start your trekking adventure by hiring a local guide to help you.

(Đầu tiên, hãy bắt đầu cuộc phiêu lưu trekking bằng cách thuê một hướng dẫn viên địa phương để giúp bạn.)

3 Next, take a cable car to the top of the mountain.

(Tiếp theo đi cáp treo lên đỉnh núi.)

4 This is a great way to get away from other tourists.

(Đây là một cách tuyệt vời để tránh xa những khách du lịch khác.)

5 Or you can join a tour of the mountain range for a memorable experience.

(Hoặc bạn có thể tham gia một chuyến tham quan dãy núi để có trải nghiệm đáng nhớ.)

Bài 3

3 Fill in the blanks with these words.

(Điền vào chỗ trống với những từ này.)

result            so               such           that                  therefore

Tạm dịch:

result: kết quả

so: vậy

such: như là

that: cái đó

therefore: vì thế
1 Mã Pì Lèng Pass is              high that it is cool and refreshing.
2 We had               bad weather at Ba Bể Lake that we set off early to our next destination.
3 The mountains near the border are so pleasant               I want to visit them next year too.
4 As a               , I want to move there to enjoy the spectacular scenery and tasty food.
5 We arrived too early at the hotel,               we had to wait an hour before we could check in.

Lời giải chi tiết:

1 Mã Pì Lèng Pass is so high that it is cool and refreshing.

(Đèo Mã Pì Lèng cao nên mát mẻ, sảng khoái.)

2 We had such bad weather at Ba Bể Lake that we set off early to our next destination.

(Do thời tiết ở Hồ Ba Bể quá xấu nên chúng tôi phải khởi hành sớm đến điểm đến tiếp theo.)

3 The mountains near the border are so pleasant that I want to visit them next year too.

(Những ngọn núi gần biên giới đẹp đến mức tôi cũng muốn đến thăm chúng vào năm tới.)

4 As a result, I want to move there to enjoy the spectacular scenery and tasty food.

(Vì vậy, tôi muốn chuyển đến đó để tận hưởng phong cảnh ngoạn mục và những món ăn ngon.)

5 We arrived too early at the hotel, therefore we had to wait an hour before we could check in.

(Chúng tôi đến khách sạn quá sớm nên phải đợi cả tiếng đồng hồ mới có thể nhận phòng.)

Bài 4

4 Use the underlined context clues to help understand the meanings of the highlighted words. Match these words to their definitions. There are extra definitions.

(Sử dụng các manh mối ngữ cảnh được gạch chân để giúp hiểu ý nghĩa của các từ được đánh dấu. Nối những từ này với định nghĩa của chúng. Có những định nghĩa bổ sung.)

The Tràng An Grottoes are located in Ninh Bình Province in the southern part of the Red River Delta. The area includes 50 small attractive caves formed by water. They cover an area of 31 valleys, which is home to 600 types of plants and 200 kinds of animals. The unique environment is now attracting visitors who come to admire the splendid scenery.
Visitors will notice limestone peaks, or mountain tops, and vertical cliffs that seem to grow out of the edge of the water. This has led some tourists to call it “Hạ Long Bay on land”. People have lived in this area for over 30,000 years. It was also home to the ancient Vietnamese capital, Hoa Lư, in the 10th -11th centuries AD.
Most visitors rent small boats with guides at affordable prices to take them to the best places in the area. There are some nearby hotels run by friendly hotel staff. Today the area contains pagodas, villages, paddy fields, and temples and is considered by visitors as an amazing tourist attraction increase.

(Hang động Tràng An nằm ở tỉnh Ninh Bình ở phía nam đồng bằng sông Hồng. Khu vực này bao gồm 50 hang động nhỏ hấp dẫn được hình thành bởi nước. Chúng bao phủ diện tích 31 thung lũng, là nơi sinh sống của 600 loại thực vật và 200 loại động vật. Môi trường độc đáo hiện đang thu hút du khách đến chiêm ngưỡng phong cảnh lộng lẫy.

Du khách sẽ nhận thấy những đỉnh núi đá vôi, hay những đỉnh núi và những vách đá thẳng đứng dường như mọc ra khỏi mép nước. Điều này đã khiến một số du khách gọi nó là “Vịnh Hạ Long trên cạn”. Người dân đã sống ở khu vực này hơn 30.000 năm. Đây cũng là quê hương của cố đô Hoa Lư của Việt Nam vào thế kỷ 10 -11 sau Công Nguyên.

Hầu hết du khách thuê những chiếc thuyền nhỏ có hướng dẫn viên với giá cả phải chăng để đưa họ đến những nơi đẹp nhất trong khu vực. Có một số khách sạn gần đó được điều hành bởi nhân viên khách sạn thân thiện. Ngày nay, khu vực này có các chùa, làng, ruộng lúa và đền thờ và được du khách coi là điểm thu hút khách du lịch đáng kinh ngạc.)

Lời giải chi tiết:

Terms

(Từ)

Definitions

(Định nghĩa)

 

valleys

(thung lũng)

rent

(thuê)

to pay to use something

(trả tiền để sử dụng cái gì đó)

 

 

villages

(làng)

run by

(điều hành)

managed by

(được quản lý bởi)

cliffs

(vách đá)

steep mountain side at the edge of water

(sườn núi dốc ở rìa nước)

 

think of something in a particular way

(nghĩ về cái gì đó theo một cách cụ thể)

 

sold by

(được bán bởi)

Grottoes

(hang động)

small attractive caves

(hang động nhỏ hấp dẫn)

considered

(được xem xét)

taken by

(thực hiện bởi)

peaks

(đỉnh)

tops of mountains

(đỉnh núi)

Bài 5

5 Search the Internet and write a travel brochure (100-120 words) to describe another attraction in Ninh Bình Province.

(Tìm kiếm trên Internet và viết một cuốn sách giới thiệu du lịch (100-120 từ) để mô tả một điểm tham quan khác ở tỉnh Ninh Bình.)

Lời giải chi tiết:

Explore the enchanting beauty of Tam Cốc - Bích Động, another captivating attraction in Ninh Bình Province. Known as the "Halong Bay on land," this scenic destination boasts limestone karst formations, serene rice paddies, and winding waterways. Embark on a leisurely boat ride along the Ngo Đồng River, passing through caves and grottoes, surrounded by lush greenery. At Bích Động Pagoda, perched on a mountainside, marvel at ancient architecture and panoramic views. The tranquil ambiance and breathtaking landscapes make Tam Cốc - Bích Động a must-visit, offering a serene escape amidst Vietnam's natural wonders.

(Khám phá vẻ đẹp mê hoặc của Tam Cốc - Bích Động, một điểm tham quan quyến rũ khác ở tỉnh Ninh Bình. Được mệnh danh là "Vịnh Hạ Long trên cạn", điểm đến tuyệt đẹp này tự hào có các khối đá vôi, cánh đồng lúa thanh bình và đường thủy quanh co. Bắt đầu chuyến đi thuyền thong thả dọc theo sông Ngô Đồng, đi qua các hang động, được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt. Tại chùa Bích Động, tọa lạc trên sườn núi, bạn sẽ ngạc nhiên trước kiến trúc cổ kính và tầm nhìn toàn cảnh. Bầu không khí yên tĩnh và phong cảnh ngoạn mục khiến Tam Cốc - Bích Động trở thành một địa điểm không thể bỏ qua, mang đến một lối thoát thanh bình giữa những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 Vocabulary in action

    1 Use the glossary to complete the Word Friends. Then make a sentence with each Word Friend. 2 Use the glossary to complete the sentences. 3 5.10 Listen and repeat. 4 5.11 Listen and complete the sentences.5 5.12 Listen to the dialogue. Find the words with the /br/, /dr/, /tr/, /tw/ sounds. Practise the dialogue in pairs.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.7 Writing

    1 Read the travel brochure in Lesson 5.3 again. Tick (✔) the aspects it includes. 2 Your teacher asks you to design a travel brochure for a natural wonder of Việt Nam. Choose one natural wonder in Lesson 5.1. Work in pairs. Make a mind-map about what to include. 3 Read the expressions in the Writing box. Complete the sentences using the ideas in the mind map in Exercise 2 and these expressions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.6 Speaking

    1 Tick (✔) the visual aids below that you have used in a presentation. 2 Read the purposes of using visual aids in a presentation. What do you often use visual aids for? 3 5.09 Watch a video (See page 106 to scan code or go to the link to watch the video). Take notes of what visual aids are used. Then match the visual aids (1-6) with their tips (A-D).

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.5 Listening and Vocabulary

    1 Decide if the following statements about Hoàng Liên Mountain Range and Fansipan Peak are true or false. Write T (true) or F (false). 2 5.07 Listen to the story of a trekker to Hoàng Liên Mountain Range. What is the structure of the story?

  • Tiếng Anh 9 Unit 5 5.4 Grammar

    1 Look at the photo. Do you know this place? 2 5.06 Listen and read the dialogue between a couple planning for their holiday. Tick (✔) the statements that are true. 3 Complete the sentences with check in, check out, get away, get on, pick up, see off, set off, and take off.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close