Tiếng Anh 7 Unit 6 6.51. Look at the pictures. How is this school similar to yours? 1. Look at the pictures. How is this school similar to yours? 3. Listen again and mark the sentences T (true) and F (false). 4. WORD FRIENDS Put the following words into the correct column. 5. Use the Word Friends and other words you know to describe your school. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 A private school (Trường tư thục) 1. Look at the pictures. How is this school similar to yours? (Nhìn vào các bức tranh. Ngôi trường này có giống với trường bạn không?) Lời giải chi tiết: A: Both students in this school and students in my school have to wear uniforms. (Cả học sinh ở trường này và học sinh ở trường tôi đều phải mặc đồng phục.) B: This school has a computer lab and my school also has one. (Trường này có phòng máy tính và trường tôi cũng có một phòng.) C: There is a science laboratory in this school while my school has two. (Có một phòng thí nghiệm khoa học ở trường này trong khi trường tôi có hai phòng.) D: Both this school and mine have a large basketball court. (Cả trường này và trường của tôi đều có một sân bóng rổ lớn.) Bài 2 2. Listen and complete the notes about school in the UK. Fill in each blank with One word or number (Lắng nghe và hoàn thành các ghi chú sau đây về trường học ở Vương quốc Anh. Điền vào chỗ trống bằng một từ hoặc số sao cho thích hợp.) 1. Number of students per class:_________. 2. School hours:_________a.m to _______ p.m. 3. Classes and students: more________ classes,_________classes, and____ students. 4. Clubs: breakfast,________,_________,and________. 5. Lessons per day:_______ lessons Phương pháp giải: Bài nghe: Yui: What are private schools like in the UK? Marcus: Well, at my school we only have about 20-22 students per class. Yui: Wow, we usually have about 37-38 in our classes. When do your classes start? Marcus: We have class from 08.30 am to 4.00 p.m. My school also has more music and drama classes than other schools. Also, I think we have more international students. Yui: Do you have students from Japan? Marcus: No, but we did last year. Yui: Are there any other school activities? Marcus: We have a breakfast club before school and after school we have sport clubs, a photography club, a music club... Yui: How many lessons per day do you have? Marcus: We have three core lessons per day - English, science and math. I have an additional two lessons per day, like music and photography. Yui: Do you have science laboratories? Marcus: Oh yes, and we also have an indoor gym, a computer room, and a swimming pool. Tạm dịch: Yui: Các trường tư ở Anh như thế nào? Marcus: À, ở trường tôi chỉ có khoảng 20-22 học sinh mỗi lớp. Yui: Wow, lớp chúng tôi thường có khoảng 37-38 học sinh. Khi nào lớp học của bạn bắt đầu? Marcus: Chúng tôi có lớp học từ 08h30 sáng đến 4h chiều. Trường tôi còn có nhiều lớp nhạc và kịch hơn các trường khác. Ngoài ra, tôi nghĩ chúng tôi có nhiều học sinh quốc tế hơn. Yui: Bạn có học sinh đến từ Nhật Bản không? Marcus: Không, nhưng năm ngoái chúng tôi có. Yui: Trường có hoạt động nào khác không? Marcus: Chúng tôi có câu lạc bộ ăn sáng trước giờ học và sau giờ học, chúng tôi có câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ nhiếp ảnh, câu lạc bộ âm nhạc... Yui: Cậu học bao nhiêu tiết một ngày? Marcus: Chúng tôi có ba bài học quan trọng mỗi ngày - tiếng Anh, khoa học và toán. Tôi có thêm hai bài học mỗi ngày, như âm nhạc và nhiếp ảnh. Yui: Bạn có phòng thí nghiệm khoa học không? Marcus: Ồ vâng, và chúng tôi cũng có phòng tập thể dục trong nhà, phòng máy tính và hồ bơi. Lời giải chi tiết: 1. Number of students per class: 22. (Số học sinh trong một lớp: 22.) 2. School hours: 8.30 a.m to 4.00 p.m. (Giờ học: 8:30 sáng đến 4 giờ chiều.) 3. Classes and students: more music classes, drama classes, and international students. (Lớp học và học sinh: có nhiều lớp âm nhạc hơn, nhiều lớp kịch hơn, và nhiều học sinh quốc tế hơn.) 4. Clubs: breakfast, sport, photography, and music. (Câu lạc bộ: bữa sáng, thể thao, nhiếp ảnh và âm nhạc.) 5. Lessons per day: three lessons (Bài học một ngày: 3 bài học) Bài 3 3. Listen again and mark the sentences T (true) and F (false). (Nghe lại một lần nữa và đánh dấu các câu dưới đây là đúng hay sai: T(đúng) và F(sai).) 1. Yui’s school has 37-38 students per class. 2. Marcus’ school had Japanese students last year. 3. Marcus’ core lessons are science, English, and history. 4. Marcus’ school has science laboratories. 5. Marcus’ school has a robot laboratory. Lời giải chi tiết: 1. True Yui’s school has 37-38 students per class. (Trường của Yui có 37-38 học sinh một lớp.) Thông tin: Yui: Wow, we usually have about 37-38 in our classes. 2. True Marcus’ school had Japanese students last year. (Trường của Marcus có học sinh Nhật Bản vào năm ngoái.) Thông tin: Yui: Do you have students from Japan? Marcus: No, but we did last year. 3. False Marcus’ core lessons are science, English, and history. (Những bài học chủ đạo của Marcus là khoa học, tiếng Anh và lịch sử.) Thông tin: Marcus: We have three core lessons per day - English, science and math. I have an additional two lessons per day, like music and photography. 4. True Marcus’ school has science laboratories. (Trường của Marcus có phòng thí nghiệm khoa học.) Thông tin: Yui: Do you have science laboratories? Marcus: Oh yes, and we also have an indoor gym, a computer room, and a swimming pool. 5. False Marcus’ school has a robot laboratory. (Trường của Marcus có một phòng thí nghiệm robot.) Thông tin: Yui: Do you have science laboratories? Marcus: Oh yes, and we also have an indoor gym, a computer room, and a swimming pool. Bài 4 4. WORD FRIENDS Put the following words into the correct column. (Đặt các từ sau vào đúng cột.) breakfast club (câu lạc bộ điểm tâm) indoor gym (phòng tập thể dục trong nhà) music club (câu lạc bộ âm nhạc) sport club (câu lạc bộ thể thao) photography club (câu lạc bộ chụp ảnh) swimming pool (hồ bơi)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 5. Use the Word Friends and other words you know to describe your school. (Sử dụng các từ vựng ở trên và một số từ khác mà bạn biết để miêu tả và trường học của bạn.) A: My school has a computer room and a basketball court. (Trường tôi có một phòng vi tính và một sân chơi bóng rổ.) B: We also have a large gym. (Chúng tôi cũng có một phòng thể dục lớn.) Lời giải chi tiết: A: My school has many clubs and one of them is the music club. (Trường tôi có nhiều câu lạc bộ và một trong số đó là câu lạc bộ âm nhạc.) B: Before classes start, I often go to the indoor gym to exercise a little bit. (Trước khi lớp học bắt đầu, tôi thường đến phòng tập thể dục trong nhà để tập thể dục một chút.) C: The photography club is my favorite club. (Câu lạc bộ nhiếp ảnh là câu lạc bộ yêu thích của tôi.) D: My friends and I usually go to the swimming pool at the weekend. (Tôi và bạn bè thường đến bể bơi vào cuối tuần.)
Quảng cáo
|