Tiếng Anh 7 Unit 2 2.1

1. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture.2. Write the items under each picture (1-6) 3. Look at the photos. Choose the correct word. 4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are. 5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture.

(Bạn có thể nhìn thấy trang phục nào trong ảnh? Làm việc theo cặp, tìm hai thứ bên dưới mà không có trong ảnh.)

Vocabulary A 

(Từ mới A)

Clothes and accessories 

(Quần áo và phụ kiện)

Clothes and footwear: 

(Quần áo và giày dép)

boots (bốt)          

dress (váy)           

hoodie (áo dài tay có mũ)              

jacket (áo khoác)      

jeans (quần bò)     

pyjamas (đồ ngủ)

shirt (áo sơ mi)   

shoes (giày)        

shorts (quần ngắn)        

sweater (áo dài tay)         

T-shirt (áo phông)      

tracksuit (bộ đồ thể thao)

trainers (giày thể thao)           

underwear (đồ lót)

Accessories and body art: 

(Phụ kiện và nghệ thuật cơ thể)

baseball cap (mũ bóng chày)           

belt (thắt lưng)             

glasse(kính)               

handbag (túi xách tay)         

necklace (vòng cổ)           

scarf (khăn quàng)

Lời giải chi tiết:

1. In the picture, I can see boots, dress, jacket, jeans, pajamas, shirt, shoes, sweater, T-shirt, tracksuit, trainers, baseball cap, glasses, scarf.

(Trong ảnh, tôi có thể thấy giày bốt, váy, áo khoác, quần jean, đồ ngủ, áo sơ mi, giày, áo dài tay, áo phông, bộ đồ thể thao, giày thể thao, mũ bóng chày, kính, khăn quàng.)

2.

A: What clothes can you not see in the picture?

(Bạn không thể nhìn thấy quần áo nào trong bức ảnh?)

B: I can’t see underwear.

(Tôi không thấy đồ lót.)

A: What clothes can you not see in the picture?

(Bạn không thể nhìn thấy quần áo nào trong bức ảnh?)

B: I can’t see handbag.

(Tôi không thấy túi xách tay.)

Bài 2

2. Write the items under each picture (1-6).

(Viết tên các phụ kiện dưới mỗi bức ảnh 1-6.)



1. ________________

2. ____________________


3. _______________

4. __________________



5. ___________________

6. __________________

Lời giải chi tiết:

1. jacket and trouser (áo khoác và quần dài)

2. hoodie (áo dài tay có mũ)

3. necklace (vòng cổ)

4. shoes (giày)

5. pyjamas (đồ ngủ)

6. boots (bốt)

Bài 3

3. Look at the photos. Choose the correct word.

(Xem ảnh. Chọn đáp án đúng.)

a. plain / checked T - shirt 

b. striped / checked shirt 

c. baggy / tight jeans

d. cotton / woolly hat

Lời giải chi tiết:

a. plain shirt (áo phông trơn)

b. striped shirt (áo sơ mi kẻ)

c. baggy jeans (quần bò rộng)

d. woolly hat (mũ len)

Bài 4

4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are. 

(Làm việc theo cặp, làm phần Câu đố thời trang. Sau đó nhìn trang 101 và kiểm tra sự giống và khác nhau giữa 2 bạn.)

I prefer a T-shirt. What about you?

(Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?)

FASHION QUIZ (Đồ vui về thời trang)

What do you prefer? (Bạn thích cái nào hơn?)

1. A shirt, a blouse or a T-shirt?

(Áo sơ mi, áo cánh hay áo phông?)

2. Tight or baggy clothes?

(Quần áo bó hay rộng thùng thình?)

3. Trainers, shoes or boots?

(Giày thể thao, giày hay bốt?)

4. Jeans, trousers or legging?

(Quần jean, quần dài hay quần legging?)

5. A baseball cap or a woolly hat?

(Mũ bóng chày hay mũ len?)

6. A plain top or a top with a logo on it?

(Áo trơn hay áo có logo?)

7. A striped shirt or a checked shirt?

(Áo sơ mi kẻ sọc hay áo sơ mi kẻ caro?)

8. A tracksuit or a football top and shorts?

(Bộ đồ thể thao hay áo bóng đá và quần short?)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer a T-shirt. What about you?

(Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?)

A: I like a blouse.

(Tôi thì thích áo kiểu nữ.)

2.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer baggy clothes. What about you?

(Tôi thích quần áo rộng. Bạn thì sao?)

A: Me too.

(Tôi cũng vậy.)

3.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer trainers. What about you?

(Tôi thích giày thể thao. Bạn thì sao?)

A: I like boots.

(Tôi thích giày bốt.)

4.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer a T-shirt. What about you?

(Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?)

A: I like a blouse.

(Tôi thích áo choàng dài.)

5.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer a woolly hat. What about you?

(Tôi thích mũ len. Bạn thì sao?)

A: I like woolly hat too.

(Tôi cũng thích chúng.)

6.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer a plain top. What about you?

(Tôi thích áo phông trơn ngắn. Bạn thì sao?)

A: So do I.

(Tôi cũng thích.)

7.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer a checked shirt. What about you?

(Tôi thích áo sơ mi kẻ caro. Bạn thì sao?)

A: I like a checked shirt too. 

(Tôi cũng thích áo sơ mi kẻ caro.)

8.

A: What do you prefer?

(Bạn thích gì hơn?)

B: I prefer a football top and shorts. What about you?

(Tôi thích áo bóng đá ngắn và quần đùi. Bạn thì sao?)

A: I like a tracksuit. 

(Tôi thích quần áo thể thao dài.)

Bài 5

5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table.

(Làm việc theo nhóm 3 người. Phỏng vấn 2 người bạn và hoàn thành bảng.)

A: What do you wear when you go to bed?

(Bạn mặc gì khi đi ngủ?)

B: I usually wear pyjamas.

(Tôi thường mặc đồ ngủ.)

Questions

Friend 1

Friend 2

What do you wear when you go to bed?

   

What do you wear when you go to a wedding?

   

What do you wear when you are at home?

   

What do you wear when you go out with friends?

   

Lời giải chi tiết:

Questions (Câu hỏi)

Friend 1 (Người bạn 1)

Friend 2 (Người bạn 2)

What do you wear when you go to bed?

(Bạn mặc gì khi bạn đi ngủ?)

I often wear T-shirts and shorts.

(Tôi hay mặc áo phông và quần đùi.)

I usually wear a sleeping dress.

(Tôi thường xuyên mặc váy ngủ.)

What do you wear when you go to a wedding? 

(Bạn mặc gì khi bạn đi đám cưới?)

I sometimes wear skirt.

(Tôi ít khi mặc chân váy.)

I usually wear suit.

(Tôi thường xuyên mặc âu phục.)

What do you wear when you are at home? 

(Bạn mặc gì khi ở nhà?)

I usually wear dressing gown.

(Tôi thường xuyên mặc áo choàng ngủ.)

I often wear hoodie.

(Tôi hay mặc áo phông dài tay có mũ.)

What do you wear when you go out with friends? 

(Bạn mặc gì khi đi chơi với bạn?)

I wear shirt and jeans.

(Tôi mặc áo phông và quần bò.)

I usually wear jumper and shorts.

(Tôi thường xuyên mặc áo len dài tay và quần ngắn.)

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.2

    1. Look at the photos. What is Mai doing? Then read and listen to check. 2. Find more examples of Present Continuous in the dialogue. 3. Make affirmative (✔️) and negative (❎) sentences in Present Continuous. 4. Make questions in Present Continuous. In pairs, look at the photo and answer the questions. 5. Ask and answer about what your friends are doing or wearing.

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.3

    1. Look at the photo. What are the family members doing? 2. Work in pairs. What do your family members do to relax? Compare your answers with another pair. 3. Read the letter from Jack to TeenLives Magazine. Choose the best heading (1-3) for the paragraph (A-C). 4. Read the letter again. Choose the correct answer. 5. Look at the highlighted adjectives in the text. What do they mean? 6. Work in groups of four. Vote for the top three exciting activities that a family can do.

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.4

    1. Read the text and answer the questions. 2. Find two more examples in the text for each rule below. 3. Choose the correct option. 4. Make sentences with but to describe Paula's usual life and what she's doing now. 5. Class survey. Interview your classmates and write their names to complete the sentences.

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.5

    1. Tell your partner about the personalities of two people in your family. 2. Tick (V) the positive adjectives and cross (X) the negative ones. 3. Minh, Nam and Linh are talking about Mai. Read their opinions and complete each gap with a word from the Vocabulary box. Listen and check. 4. Listen to a talk between Minh and Nam. Mark the sentences V (right), X (wrong), ? (doesn't say). 5. In pairs, choose three adjectives from the Vocabulary box to describe:

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.6

    1. Listen. What is the news from Mai and Kim? 2. In pairs, complete the Speaking box with the phrases below. 3. Choose the correct option. 4. Work in pairs. Student A gives some good and bad news. Student B reponds to the news. Use the Speaking box.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close