Tiếng Anh 7 Unit 3 3.61. Look at the photos. How do you think Nam and Kim are feeling? Why? Listen and read to check your answers. 2. Tick (✓) the words and phrases from the dialogue. 3. Use the Speaking box to complete the dialogues. Sometimes more than one answer is possible. Listen and check. 4. In pairs, follow the instructions. Use the Speaking box to help you. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the photos. How do you think Nam and Kim are feeling? Why? Listen and read to check your answers. (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn nghĩ Nam và Kim đang cảm thấy thế nào? Tại sao? Nghe và đọc để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Kim: Hi, Nam. Nam: Oh, hi, Kim. Are you home already? Kim: Yes, we’re just back! The holiday was wonderful! So, when can you bring Daisy round? I’m missing her so much. Nam: Er, I’m really sorry but …. Kim: Oh no! Don’t tell me she’s not well! Nam: I don’t know how it happened. We were in the park and Daisy suddenly disappointed. Mai and I looked for her everywhere, in the dark as well, and I even contacted the police, but …. I feel terrible. It’s all my fault. Kim: She’s lost? I don’t believe it! How could you be o careless! You promised to look after her! Oh, she’s here! Daisy! Oh, my baby! Wait! I’m coming!…. Nam? Look, I’m sorry I was a bit rude. Nam: No problem. I totally understand. I’m so glad…
Kim: Listen! I’ve got to go now. See you later. Bye! Tạm dịch: Kim: Chào Nam. Nam: Ồ, chào Kim. Bạn đã về nhà chưa? Kim: Vâng, chúng tôi vừa trở lại! Kỳ nghỉ thật tuyệt vời! Vì vậy, khi nào bạn có thể mang Daisy tròn? Tôi đang nhớ cô ấy rất nhiều. Nam: Ơ, tôi thực sự xin lỗi nhưng…. Kim: Ồ không! Đừng nói với tôi rằng cô ấy không khỏe! Nam: Tôi không biết nó xảy ra như thế nào. Chúng tôi đang ở trong công viên và Daisy đột nhiên thất vọng. Tôi và Mai đã tìm kiếm cô ấy ở khắp mọi nơi, trong bóng tối, và tôi thậm chí đã liên lạc với cảnh sát, nhưng…. Tôi cảm thấy khủng khiếp. Tất cả là lỗi của tôi. Kim: Cô ấy bị lạc? Tôi không tin điều đó! Làm thế nào bạn có thể được o bất cẩn! Bạn đã hứa sẽ chăm sóc cô ấy! Ồ, cô ấy ở đây! Daisy! Ôi, con tôi! Chờ đợi! Tôi đang đến!…. Nam? Nghe này, tôi xin lỗi vì tôi đã hơi thô lỗ. Nam: Không sao. Tôi hoàn toàn hiểu. Tôi rất vui mừng… Kim: Nghe này! Tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại. Tạm biệt!
Lời giải chi tiết: Nam is feeling sad and embarrassed because he can’t find Kim’s dog. Kim is feeling shocked and sad because Nam lost her dog. (Nam cảm thấy buồn và xấu hổ vì không thể tìm thấy con chó của Kim. Kim đang cảm thấy sốc và buồn vì Nam bị mất con chó.) Bài 2 2. Tick (√) the words and phrases from the dialogue. (Đánh dấu (√) các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết: ✓ I’m (really/so) sorry. (Nam) (Tôi (thực sự / rất) xin lỗi.) ✓ It’s (all) my fault. (Nam) (Tất cả là lỗi của tôi.) ✓ I feel terrible. (Nam) (Tôi cảm thấy khủng khiếp.) ✓ No problem. (Nam) (Không vấn đề gì. ) ✓ I totally understand. (Nam) (Tôi hoàn toàn hiểu.) ✓ How can/could you be so careless? (Kim) (Làm thế nào bạn có thể / đã có thể bất cẩn như vậy?) ✓ You promised to (look after her). (Kim) (Bạn đã hứa sẽ (chăm sóc cô ấy).) Bài 3 3. Use the Speaking box to complete the dialogues. Sometimes more than one answer is possible. Listen and check. (Sử dụng “hộp Speaking” để hoàn thành các đoạn hội thoại. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời. Nghe và kiểm tra.) 1. A: Excuse me. I think you’re sitting in my seat. B: _________. I didn’t realise! 2. A: _________. I didn’t hear you. Could you repeat that? B: No problem. It’s K-R-Z-Y-S. 3. A: I’m sorry I’m late! My bus didn’t arrive on time. B: _________. The buses are terrible these days! 4. A: I’m afraid there was an accident with your bike. B: What!? _________! I’ll never forgive you! Lời giải chi tiết:
1. A: Excuse me. I think you’re sitting in my seat. (Xin lỗi. Tôi nghĩ bạn đang ngồi vào chỗ của tôi.) B: I’m so sorry. I didn’t realise! (Tôi rất xin lỗi. Tôi không nhận ra!) 2. A: I apologise. I didn’t hear you. Could you repeat that? (Tôi xin lỗi. Tôi không nghe thấy bạn. Bạn có thể nhắc lại điều đó được không?) B: No problem. It’s K-R-Z-Y-S. (Không sao. Đó là K-R-Z-Y-S.) 3. A: I’m sorry I’m late! My bus didn’t arrive on time. (Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn! Xe buýt của tôi không đến đúng giờ.) B: It’s not your fault. The buses are terrible these days! (Đó không phải lỗi của bạn. Những ngày này xe buýt thật khủng khiếp!) 4. A: I’m afraid there was an accident with your bike. (Tôi e rằng đã xảy ra tai nạn với xe đạp của bạn.) B: What!? How can you be so careless! I’ll never forgive you! (Cái gì !? Làm thế nào bạn có thể bất cẩn như vậy! Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn!) Bài 4 4. In pairs, follow the instructions. Use the Speaking box to help you. (Theo cặp, hãy làm theo hướng dẫn. Sử dụng“hộp Speaking” để giúp bạn.) 1. Student A: You borrowed Student B’s calculator, but you dropped it and it stopped working. Apologise. (Học sinh A: Bạn đã mượn máy tính của học sinh B, nhưng bạn đã làm rơi và máy tính này ngừng hoạt động. Xin lỗi.) Student B: You accept Student A’s apology. (Học sinh B: Bạn chấp nhận lời xin lỗi của học sinh A.) 2. Student B: It was Student A’s birthday yesterday. You forgot it. Apologise. (Học sinh B: Hôm qua là sinh nhật của học sinh A. Bạn đã quên nó. Xin lỗi.) Student A: It was your birthday yesterday, but birthdays aren’t very important to you. (Học sinh A: Hôm qua là sinh nhật của bạn, nhưng sinh nhật không quan trọng lắm đối với bạn.) Lời giải chi tiết: 1. A: I’m really sorry. I dropped your calculator and it stopped working. It was an accident. It’s all my fault. (Tôi thực sự xin lỗi. Tôi đã làm rơi máy tính của bạn và nó ngừng hoạt động. Nó là một tai nạn. Tất cả là lỗi của tôi.) B: How could you be so careless? You promised to look after it. I’m really angry about this! (Làm thế nào bạn có thể bất cẩn như vậy? Bạn đã hứa sẽ chăm sóc nó. Tôi thực sự tức giận về điều này!) 2. A: I forgot to wish you a happy birthday yesterday. I apologise. I feel terrible. (Tôi đã quên chúc bạn một sinh nhật vui vẻ vào ngày hôm qua. Tôi xin lỗi. Tôi cảm thấy khủng khiếp.) B: Never mind. It’s no problem . These things happen. Birthdays aren’t very important to me. (Đừng bận tâm. Không có vấn đề gì. Những điều này xảy ra. Sinh nhật đối với tôi không quan trọng lắm.)
Quảng cáo
|