Tiếng Anh 12 Unit 7 7.3 Listening1. How do you recognise people's attitudes about something in a dialogue? 2. Which of the following Al applications have you used to learn English? 3. Listen to a conversation between Mr. Minh and his son, Trí. Choose the correct option.4. Listen to the dialogue again. Decide if the following sentences are true (T) or false (F). Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. How do you recognise people's attitudes about something in a dialogue? (Làm thế nào để bạn nhận ra thái độ của mọi người về điều gì đó trong một cuộc đối thoại?) Lời giải chi tiết: Recognizing Attitudes in Dialogue: (Nhận biết thái độ trong đối thoại) 1. Pay Attention to Tone: (Chú ý đến giọng điệu + Note the speaker's tone of voice, including pitch, volume, and pacing. (Lưu ý giọng điệu của người nói, bao gồm cao độ, âm lượng và nhịp độ.) + A positive tone suggests a favorable attitude, while a negative tone indicates disapproval. (Giọng điệu tích cực thể hiện thái độ tán thành, còn giọng điệu tiêu cực thể hiện thái độ không tán thành.) 2. Analyze Language: (Phân tích ngôn ngữ) + Observe the choice of words and phrases used by the speaker. (Quan sát việc lựa chọn từ, cụm từ mà người nói sử dụng.) + Emotional language, such as "I love it" or "I hate it," expresses a clear attitude. (Ngôn ngữ cảm xúc như “Tôi yêu nó” hay “Tôi ghét nó” thể hiện thái độ rõ ràng.) 3. Consider Body Language: (Xem xét ngôn ngữ cơ thể) + Look for non-verbal cues, such as facial expressions, gestures, and eye contact. (Tìm kiếm những tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ và ánh mắt.) + A smile or a nod can indicate a positive attitude, while a frown or folded arms might suggest a negative one. (Một nụ cười hoặc một cái gật đầu có thể biểu thị thái độ tích cực, trong khi cau mày hoặc khoanh tay có thể biểu thị thái độ tiêu cực.) Bài 2 2. Which of the following Al applications have you used to learn English? (Bạn đã sử dụng ứng dụng Al nào sau đây để học tiếng Anh?) 1. Duolingo 2. Google Translate (Google Dịch) 3. a chatbot (một trò chuyện) 4. From-Text-To-Speech (Chuyển văn bản thành giọng nói) Tell your partner about your experiences with each of these applications. (Hãy kể cho đối tác của bạn về trải nghiệm của bạn với từng ứng dụng này.) I am very interested in using From-Text-To-Speech in my studies. I can create audios based on written texts. (Tôi rất quan tâm đến việc sử dụng Từ văn bản thành giọng nói trong nghiên cứu của mình. Tôi có thể tạo âm thanh dựa trên văn bản viết.) Lời giải chi tiết: I am very interested in using Duolingo in my studies. I can practice speaking and learn vocabulary on it. (Tôi rất quan tâm đến việc sử dụng Duolingo trong quá trình học tập của mình. Tôi có thể luyện nói và học từ vựng trên đó.) Bài 3 3. Listen to a conversation between Mr. Minh and his son, Trí. Choose the correct option. (Nghe đoạn hội thoại giữa ông Minh và con trai ông Trí. Chọn phương án đúng.) 1. Which best describes Mr. Minh's attitude towards using Google Translate to do homework? (Điều nào mô tả đúng nhất thái độ của thầy Minh đối với việc sử dụng Google Translate để làm bài tập về nhà?) a. enthusiastic (nhiệt tình) b. indifferent (vô tư) c. upset (buồn bã) 2. Which best describes Tri's attitude towards using Google Translate to do homework? (Điều nào mô tả đúng nhất thái độ của Trí đối với việc sử dụng Google Translate để làm bài tập về nhà?) a. enthusiastic (nhiệt tình) b. indifferent (vô tư) c. upset(buồn bã) 3. What is the purpose of this sentence: I don't believe it. (Mục đích của câu này là gì: Tôi không tin.) a. to show surprise (thể hiện sự ngạc nhiên) b. to check information (để kiểm tra thông tin) c. to signal uncertainty (để báo hiệu sự không chắc chắn) 4. What is the purpose of this sentence: Other benefits? (Mục đích của câu này là gì: Lợi ích khác?) a. to show surprise (thể hiện sự ngạc nhiên) b. to check information (để kiểm tra thông tin) c. to signal a question (để báo hiệu một câu hỏi) 5. What is the purpose of this sentence: It's not that important. (Mục đích của câu này là gì: Nó không quan trọng lắm.) a. to show surprise (thể hiện sự ngạc nhiên) b. to check information (để kiểm tra thông tin) c. to signal uncertainly (để báo hiệu sự không chắc chắn) Bài 4 4. Listen to the dialogue again. Decide if the following sentences are true (T) or false (F). (Nghe lại đoạn hội thoại. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).) 1. Trí thinks it is not necessary to study English in classes. (Trí cho rằng không cần thiết phải học tiếng Anh trên lớp.) 2. Mr. Minh believes the translation apps are good enough. (Anh Minh tin rằng ứng dụng dịch thuật đủ tốt.) 3. Mr. Minh thinks that a learner should learn about cultures as they learn languages. (Ông Minh cho rằng người học nên tìm hiểu về các nền văn hóa khi học ngôn ngữ.) 4. Trí thinks it is not important to communicate with others and learn. about cultures. (Trí cho rằng việc giao tiếp và học hỏi không quan trọng. về các nền văn hóa.) 5. Mr. Minh advises Trí to use Google Translate more often while doing his homework. (Thầy Minh khuyên Trí nên sử dụng Google Translate thường xuyên hơn khi làm bài tập về nhà.) Bài 5 5. Work in two teams. Team 1 is for and Team 2 is against the following statement: (Làm việc theo hai nhóm. Đội 1 ủng hộ và Đội 2 phản đối phát biểu sau) • Accessibility (Khả năng tiếp cận) • Speed (Tốc độ) • Accuracy (Sự chính xác) • Contextual understanding (Hiểu biết theo ngữ cảnh) Lời giải chi tiết: - Team 1 is for the statement: + Accessibility: Accessibility is extremely important, as it ensures that everyone can access and use a product or service. This includes people with disabilities, who may need assistive technologies to access information. When a product or service is accessible, it benefits everyone, not just people with disabilities. + Speed: Speed is an important consideration, as users expect websites and applications to load quickly. However, it is important to balance speed with accuracy and contextual understanding. A website or application that is fast but inaccurate or difficult to use is not helpful. + Accuracy: Accuracy is extremely important, as users need to be able to trust that the information they are getting is correct. This is especially important for websites and applications that provide information on sensitive topics, such as health or finances. + Contextual understanding: Contextual understanding is important, as it helps users understand the information they are getting in the context of their own lives. This makes the information more relevant and useful. - Team 2 is against the statement: + Accessibility: While accessibility is important, it is not always possible or necessary to make a product or service accessible to everyone. In some cases, the cost of making a product or service accessible may outweigh the benefits. Additionally, some people with disabilities may prefer to use their own assistive technologies rather than relying on built-in accessibility features. + Speed: Speed is not always the most important consideration. In some cases, it may be more important to have a website or application that is accurate and easy to use than one that is fast. Additionally, users may be willing to wait a few seconds longer for a website or application to load if they know that the information they are getting is accurate and useful. + Accuracy: Accuracy is important, but it is not always possible to guarantee that all information is 100% accurate. There are always some risks involved when getting information from the internet, and users should be aware of these risks. Additionally, there may be some cases where it is more important to have information that is timely rather than accurate. + Contextual understanding: Contextual understanding is important, but it is not always possible to provide users with all the context they may need. In some cases, users may need to do their own research to understand the information they are getting. Additionally, providing too much context can sometimes be overwhelming for users. Tạm dịch: - Đội 1 phát biểu: + Khả năng tiếp cận: Khả năng tiếp cận là vô cùng quan trọng, vì nó đảm bảo rằng mọi người đều có thể tiếp cận và sử dụng một sản phẩm, dịch vụ. Điều này bao gồm cả người khuyết tật, những người có thể cần công nghệ hỗ trợ để truy cập thông tin. Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiếp cận được, nó sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, không chỉ người khuyết tật. + Tốc độ: Tốc độ là yếu tố quan trọng cần cân nhắc vì người dùng mong đợi các trang web và ứng dụng tải nhanh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng tốc độ với độ chính xác và hiểu biết theo ngữ cảnh. Một trang web hoặc ứng dụng nhanh nhưng không chính xác hoặc khó sử dụng sẽ không hữu ích. + Độ chính xác: Độ chính xác là cực kỳ quan trọng, vì người dùng cần có thể tin tưởng rằng thông tin họ nhận được là chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trang web và ứng dụng cung cấp thông tin về các chủ đề nhạy cảm, chẳng hạn như sức khỏe hoặc tài chính. + Hiểu biết theo ngữ cảnh: Hiểu biết theo ngữ cảnh rất quan trọng vì nó giúp người dùng hiểu được thông tin họ đang nhận được trong bối cảnh cuộc sống của chính họ. Điều này làm cho thông tin có liên quan và hữu ích hơn. - Đội 2 phản đối phát biểu: + Khả năng tiếp cận: Mặc dù khả năng tiếp cận là quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng có thể hoặc cần thiết để làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiếp cận được với mọi người. Trong một số trường hợp, chi phí để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiếp cận được có thể lớn hơn lợi ích thu được. Ngoài ra, một số người khuyết tật có thể thích sử dụng công nghệ hỗ trợ của riêng họ hơn là dựa vào các tính năng hỗ trợ tiếp cận tích hợp sẵn. + Tốc độ: Tốc độ không phải lúc nào cũng là yếu tố quan trọng nhất. Trong một số trường hợp, điều quan trọng hơn là có một trang web hoặc ứng dụng chính xác và dễ sử dụng hơn là một trang web hoặc ứng dụng nhanh. Ngoài ra, người dùng có thể sẵn sàng đợi thêm vài giây để trang web hoặc ứng dụng tải nếu họ biết rằng thông tin họ nhận được là chính xác và hữu ích. + Độ chính xác: Độ chính xác rất quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng có thể đảm bảo mọi thông tin đều chính xác 100%. Luôn có một số rủi ro khi lấy thông tin từ internet và người dùng nên nhận thức được những rủi ro này. Ngoài ra, có thể có một số trường hợp quan trọng hơn là phải có thông tin kịp thời hơn là chính xác. + Hiểu biết theo ngữ cảnh: Hiểu biết theo ngữ cảnh là quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng có thể cung cấp cho người dùng tất cả ngữ cảnh mà họ có thể cần. Trong một số trường hợp, người dùng có thể cần tự nghiên cứu để hiểu thông tin họ đang nhận được. Ngoài ra, việc cung cấp quá nhiều ngữ cảnh đôi khi có thể gây choáng ngợp cho người dùng. Bài 6 6. Read about the intonation at the end of sentences. Then listen and repeat. (Đọc về ngữ điệu ở cuối câu. Sau đó nghe và lặp lại.) Rising intonation at the end of a sentence (Ngữ điệu lên cao ở cuối câu) To signal using a statement as a question (Để báo hiệu bằng cách sử dụng một câu phát biểu như một câu hỏi) To signal checking/confirming (Để ra tín hiệu kiểm tra/xác nhận) To signal uncertainty/doubt (Để báo hiệu sự không chắc chắn/nghi ngờ) Falling intonation at the end of a sentence (Ngữ điệu rơi ở cuối câu) To signal an exclamation (Để báo hiệu một câu cảm thán) To signal a command (Để báo hiệu một lệnh) • I don't believe it. (Tôi không tin điều đó.) • I'm not sure why we even have English classes anymore. (Tôi không hiểu tại sao chúng ta lại có lớp học tiếng Anh nữa.) • Other benefits. (Lợi ích khác.) • It's not that important. (Nó không quan trọng lắm.) • So, for now on, don't use Google Translate for your homework. (Vì vậy, từ nay trở đi, đừng sử dụng Google Dịch để làm bài tập về nhà.)
Quảng cáo
|