Tiếng Anh 12 Unit 1 Focus Review 11. Read the descriptions and choose the best pair of words that describe the person.2 Fill in the blanks using words/phrases from two of the boxes below. 3. Complete the sentences using the clues given. You may need to add words or change word forms. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the descriptions and choose the best pair of words that describe the person. (Đọc phần mô tả và chọn cặp từ đúng nhất mô tả người đó.) 1. Minh never misses a game. In fact, he can't wait until Sunday comes each week so he can compete. He usually wins, but when he loses, he's not in a good mood. (Minh không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào. Trên thực tế, anh ấy nóng lòng đợi đến Chủ nhật hàng tuần để có thể thi đấu. Anh ấy thường thắng, nhưng khi thua, anh ấy lại có tâm trạng không tốt.) a competitive / anxious (sự cạnh tranh/lo lắng) b indolent / patient (lười biếng / kiên nhẫn) c responsible / intellectual (có trách nhiệm / trí tuệ) 2 Thuỷ has won many painting competitions. Her paintings use bright colours and are very strange. (Thủy đã đạt giải cao trong nhiều cuộc thi vẽ tranh. Tranh của cô sử dụng màu sắc tươi sáng và rất lạ.) a responsible / intelligent (có trách nhiệm/thông minh) b artistic / creative (nghệ thuật / sáng tạo) c dedication / determination (sự cống hiến / quyết tâm) 3 Huong learns physics on her own by watching YouTube videos. She doesn't like to study with others. She is also learning Japanese online. (Hương tự học vật lý bằng cách xem video trên YouTube. Cô ấy không thích học cùng người khác. Cô ấy cũng đang học tiếng Nhật trực tuyến.) a gifted / independent (có năng khiếu/độc lập) b artistic / creative (nghệ thuật / sáng tạo) c indolent / patient (lười biếng / kiên nhẫn) 4 Đức never gets upset. He doesn't like to work hard but nothing seems to bother him. (Đức không bao giờ buồn bã. Anh ấy không thích làm việc chăm chỉ nhưng dường như không có gì khiến anh ấy bận tâm.) a responsible / intelligent (có trách nhiệm/thông minh) b indolent / patient (lười biếng / kiên nhẫn) c anxious / competitive(lo lắng / cạnh tranh) 5 Duong always does his assignments on time. He learns very quickly and adults never have to ask him to do things twice. (Dương luôn làm bài tập đúng giờ. Bé học rất nhanh và người lớn không bao giờ phải yêu cầu bé làm việc gì đó hai lần.) a gifted / independent (có năng khiếu/độc lập) b responsible / intellectual (có trách nhiệm / trí tuệ) c artistic / creative (nghệ thuật / sáng tạo) 6 Linh worked very hard for years to be able to attend the Olympic games. (Linh đã tập luyện rất chăm chỉ trong nhiều năm để có thể tham dự Thế vận hội Olympic.) a responsible / intellectual (có trách nhiệm/ trí thức) b indolent / patient (lười biếng / kiên nhẫn) c dedication / determination (sự cống hiến / quyết tâm) Lời giải chi tiết: Bài 2 2 Fill in the blanks using words/phrases from two of the boxes below. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ/cụm từ trong hai ô bên dưới.) associated contribution to make gain grateful think outside headlines make a recognition the box for with 1 He will _______ __________ if he wins the contest. 2 Galileo was able to ______ ________astronomy in the 1600's. 3 Great scientific discoveries are often made when people _____ _______. 4 I was ________ ________ the science club for 3 years. 5 She was _______ _________ receiving the award. 6 His new discovery will ______ ________ throughout the world. Lời giải chi tiết: 1 He will make headlines if he wins the contest. (Anh ấy sẽ gây chú ý nếu thắng cuộc thi.) 2 Galileo was able to associated with astronomy in the 1600's. (Galileo đã có thể liên kết với thiên văn học vào những năm 1600.) 3 Great scientific discoveries are often made when people think outside the box. (Những khám phá khoa học vĩ đại thường được thực hiện khi con người có tư duy đột phá.) 4 I was contribution to the science club for 3 years. (Tôi đã đóng góp cho câu lạc bộ khoa học trong 3 năm.) 5 She was grateful for receiving the award. (Cô ấy rất biết ơn vì đã nhận được giải thưởng.) 6 His new discovery will gain recognition throughout the world. (Khám phá mới của ông sẽ được cả thế giới công nhận.) Bài 3 3. Complete the sentences using the clues given. You may need to add words or change word forms. (Hoàn thành câu sử dụng những gợi ý cho sẵn. Bạn có thể cần thêm từ hoặc thay đổi dạng từ.) 1 William / recently / gain / recognition / his / work / in biology. 2 We have / no / have / access to / the Internet / for days. 3 Trương Bửu Lâm's / books / have / make / a contribution to / the history of / Vietnamese nationalism. 4 She / make / headlines / when she / discover / the new drug /to cure / heart disease. 5 I / do / not / compete in / the swimming competition / when I / be younger. Lời giải chi tiết: 1. William recently gained recognition for his work in biology. (William gần đây đã được công nhận về công trình nghiên cứu sinh học của mình.) 2. We have had no access to the Internet for days. (Chúng tôi không thể truy cập Internet trong nhiều ngày.) 3. Trương Bửu Lâm’s books have made a contribution to the history of Vietnamese nationalism. (Sách của Trương Bửu Lâm đã góp phần vào lịch sử chủ nghĩa dân tộc Việt Nam.) 4. She makes headlines when she discovers a new drug to cure heart disease. (Cô gây chú ý khi phát hiện ra loại thuốc mới chữa bệnh tim.) 5. I didn’t compete in the swimming competition when I was younger. (Tôi đã không tham gia cuộc thi bơi lội khi còn trẻ.) Bài 4 4. Circle the best choice to complete the sentences. (Khoanh tròn vào lựa chọn đúng nhất để hoàn thành các câu.) 1 The gifted students think the exam questions are getting easier and easier / easy and easy every year. 2 Few and few / Fewer and fewer students with disabilities are living with their parents; rather they are living independently. 3 It's becoming more and more difficulty / difficult to gain recognition for your creative work. 4 The more examples you see, the easier / less easier it is to think outside the box. 5 The older he gets, the more lazy / lazier he becomes. Lời giải chi tiết: 1 The gifted students think the exam questions are getting easier and easier every year. (Học sinh giỏi cho rằng đề thi càng ngày càng dễ hơn.) 2 Fewer and fewer students with disabilities are living with their parents; rather they are living independently. (Ngày càng có ít học sinh khuyết tật sống cùng cha mẹ; đúng hơn là họ đang sống độc lập.) 3 It's becoming more and more difficult to gain recognition for your creative work. (Việc đạt được sự công nhận cho công việc sáng tạo của bạn ngày càng trở nên khó khăn hơn.) 4 The more examples you see, the easier it is to think outside the box. (Bạn càng thấy nhiều ví dụ thì bạn càng dễ dàng suy nghĩ sáng tạo hơn.) 5 The older he gets, the lazier he becomes. (Anh ấy càng lớn càng lười biếng.) Bài 5 5. Listen to a talk about a scientist from Việt Nam. Label the events from 1-4. (Nghe bài nói chuyện về một nhà khoa học đến từ Việt Nam. Dán nhãn các sự kiện từ 1-4.) a She took a job in England. (Cô ấy đã nhận được một công việc ở Anh.) b She graduated from Việt Nam National University. (Cô tốt nghiệp Đại học Quốc gia Việt Nam.) c She moved to the USA. (Cô ấy đã chuyển đến Mỹ.) d She completed her master's degree in the Netherlands. (Cô ấy đã hoàn thành bằng thạc sĩ ở Hà Lan.) Bài 6 6. Listen to the talk in Exercise 5 again and take notes. Then summarize it for a partner. Use some of the paraphrasing techniques from the SPEAKING FOCUS in lesson 1.8. (Nghe lại bài nói ở Bài tập 5 và ghi chép. Sau đó tóm tắt nó cho đối tác. Sử dụng một số kỹ thuật diễn giải từ TẬP TRUNG NÓI trong bài 1.8.) Nguyễn Thị Kim Thanh grew up in Việt Nam. (Nguyễn Thị Kim Thanh lớn lên ở Việt Nam.) = Nguyễn Thị Kim Thanh was raised in Việt Nam. (Nguyễn Thị Kim Thanh lớn lên ở Việt Nam.)
Quảng cáo
|