Tiếng Anh 12 Unit 7 7.2 Grammar

1. Look at the photo. She is communicating with a chatbot. How do you feel about communicating with a chatbot? 2. Read about a chatbot. What are the advantages of a chatbot? 3. Read the GRAMMAR FOCUS and find complex, compound and simple sentences in the text.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the photo. She is communicating with a chatbot. How do you feel about communicating with a chatbot?

(Nhìn vào bức ảnh. Cô ấy đang giao tiếp với một chatbot. Bạn cảm thấy thế nào khi giao tiếp với chatbot?)

Lời giải chi tiết:

- Pros:

+ Convenience: Chatbots are available 24/7, providing instant support and assistance.

+ Efficiency: They can handle multiple inquiries simultaneously, saving time and resources.

+ Accuracy: Trained on vast datasets, chatbots provide precise and reliable information.

+ Personalization: They can offer tailored responses and recommendations based on user interactions.

- Cons:

+ Limited understanding: Chatbots may struggle to interpret complex or ambiguous queries.

+ Emotional detachment: They lack empathy and the ability to convey emotions, which can affect user experience.

+ Privacy concerns: Chatbots collect and store user data, raising concerns about privacy and security.

+ Generic responses: Some chatbots provide generic or pre-defined answers, which can be frustrating for users seeking specific assistance.

Tạm dịch:

- Ưu điểm:

+ Tiện lợi: Chatbots hoạt động 24/7, hỗ trợ và trợ giúp ngay lập tức.

+ Hiệu quả: Có thể xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

+ Độ chính xác: Được đào tạo trên bộ dữ liệu khổng lồ, chatbot cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

+ Cá nhân hóa: Họ có thể đưa ra các phản hồi và đề xuất phù hợp dựa trên tương tác của người dùng.

- Nhược điểm:

+ Hiểu biết hạn chế: Chatbot có thể gặp khó khăn trong việc giải thích các truy vấn phức tạp hoặc mơ hồ.

+ Tách rời cảm xúc: Họ thiếu sự đồng cảm và khả năng truyền tải cảm xúc, có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

+ Lo ngại về quyền riêng tư: Chatbot thu thập và lưu trữ dữ liệu người dùng, gây lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật.

+ Phản hồi chung chung: Một số chatbot cung cấp câu trả lời chung chung hoặc được xác định trước, điều này có thể gây khó chịu cho người dùng đang tìm kiếm sự hỗ trợ cụ thể.

Bài 2

2. Read about a chatbot. What are the advantages of a chatbot?

(Đọc về chatbot. Ưu điểm của chatbot là gì?)

It's now common to interact online with a chatbot, a type of Al. One advantage chatbots have for business owners is that they can be autonomous and provide 24/7 customer service. While they are responding to your customers, your human agents can use their time to focus cases requiring a human customer service agent. Chatbots can also collect data to help you get to know your customers' needs and the types of products they want. Chatbots are an efficient way to help improve your customer service experiences. They are adaptive and predictive, so they only present information that meets your customers' needs. Because they are more personalized and efficient, they find innovative ways to promote different products while they interact with your customers.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hiện nay việc tương tác trực tuyến với chatbot, một loại Al, đã trở nên phổ biến. Một lợi thế mà chatbot mang lại cho chủ doanh nghiệp là chúng có thể tự chủ và cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7. Trong khi họ đang phản hồi khách hàng của bạn, nhân viên hỗ trợ khách hàng của bạn có thể sử dụng thời gian của họ để tập trung vào các trường hợp cần có nhân viên chăm sóc khách hàng là con người. Chatbots cũng có thể thu thập dữ liệu để giúp bạn biết nhu cầu của khách hàng và loại sản phẩm họ muốn. Chatbots là một cách hiệu quả để giúp cải thiện trải nghiệm dịch vụ khách hàng của bạn. Chúng có khả năng thích ứng và dự đoán nên chỉ trình bày những thông tin đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Bởi vì chúng được cá nhân hóa và hiệu quả hơn, chúng tìm ra những cách sáng tạo để quảng cáo các sản phẩm khác nhau trong khi tương tác với khách hàng của bạn.

Lời giải chi tiết:

- Advantages of Chatbots: (Ưu điểm của Chatbot)

+ Autonomous and provide 24/7 customer service.

(Tự chủ và cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7.)

+ Collect data to help you get to know your customers' needs and the types of products they want.

(Thu thập dữ liệu giúp bạn hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và loại sản phẩm họ mong muốn.)

+ Find innovative ways to promote different products.

(Tìm những cách sáng tạo để quảng bá các sản phẩm khác nhau.)

Bài 3

3. Read the GRAMMAR FOCUS and find complex, compound and simple sentences in the text.

GRAMMAR FOCUS

Simple sentences

• Contains a subject and predicate

Chatbots can answer the phone 24/7.

• It's also called an independent clause because it's a complete sentence.

Compound sentences

• Contains two (or more) independent clauses

• The clauses are linked by a coordinating conjunction.

Chatbots can answer the phone 24/7, and they can also record customer data.

• Coordinating conjunctions include: for, and, nor, but, or, yet, so, therefore, however, because, although

Complex sentences

• Contains an independent and a dependent clause.

• The dependent clause begins with a subordinating conjunction.

After a chatbots finishes a call, it records then adds the customer data to the database.

• Subordinating conjunctions include: after, before, because, since, if, while, so, that, wherever, etc.

 

NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM

Những câu đơn giản

• Chứa chủ ngữ và vị ngữ

Chatbots có thể trả lời điện thoại 24/7.

• Nó còn được gọi là mệnh đề độc lập vì nó là một câu hoàn chỉnh.

Câu ghép

• Chứa hai (hoặc nhiều) mệnh đề độc lập

• Các mệnh đề được liên kết với nhau bằng liên từ phối hợp.

Chatbots có thể trả lời điện thoại 24/7 và chúng cũng có thể ghi lại dữ liệu khách hàng.

• Liên từ phối hợp bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so, do đó, tuy nhiên, bởi vì, mặc dù

Câu phức tạp

• Chứa mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc.

• Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Sau khi chatbot kết thúc cuộc gọi, nó sẽ ghi lại rồi thêm dữ liệu khách hàng vào cơ sở dữ liệu.

• Liên từ phụ thuộc bao gồm: sau, trước, bởi vì, vì, nếu, trong khi, so, đó, ở đâu, v.v.

Lời giải chi tiết:

- Simple sentences:

+ Chatbots can answer the phone 24/7.

+ It's also called an independent clause because it's a complete sentence.

- Compound sentences:

+ Chatbots can answer the phone 24/7, and they can also record customer data.

+ While they are responding to your customers, your human agents can use their time to focus cases requiring a human customer service agent.

+ They are adaptive and predictive, so they only present information that meets your customers' needs.

- Complex sentences:

+ After a chatbots finishes a call, it records then adds the customer data to the database.

+ Because they are more personalized and efficient, they find innovative ways to promote different products while they interact with your customers.

Tạm dịch:

- Những câu đơn giản:

+ Chatbots có thể trả lời điện thoại 24/7.

+ Còn gọi là mệnh đề độc lập vì là một câu hoàn chỉnh.

- Câu ghép:

+ Chatbots có thể trả lời điện thoại 24/7 và còn có thể ghi lại dữ liệu khách hàng.

+ Trong khi họ đang trả lời khách hàng của bạn, nhân viên hỗ trợ khách hàng của bạn có thể sử dụng thời gian của họ để tập trung vào các trường hợp cần có nhân viên chăm sóc khách hàng là con người.

+ Họ có tính thích ứng và dự đoán nên chỉ đưa ra những thông tin đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

- Câu phức:

+ Sau khi chatbot kết thúc cuộc gọi, nó sẽ ghi lại và thêm dữ liệu khách hàng vào cơ sở dữ liệu.

+ Bởi vì họ được cá nhân hóa và hiệu quả hơn nên họ tìm ra những cách sáng tạo để quảng bá các sản phẩm khác nhau trong khi tương tác với khách hàng của bạn.

Bài 4

4. Read the sentences and tick () the correct type for each sentence.

(Đọc các câu và đánh dấu ( ) vào loại đúng cho mỗi câu.)

 

Simple

Compound

Complex

1. Because they respond to students’ questions 24/7, online learning sites now use chatbots.

(Vì trả lời câu hỏi của học sinh 24/7 nên các trang học trực tuyến hiện nay đều sử dụng chatbot.)

 

 

 

2. Digital marketers love chatbots, and they are using chatbots more often.

(Các nhà tiếp thị kỹ thuật số yêu thích chatbot và họ đang sử dụng chatbot thường xuyên hơn.)

 

 

 

3. Chatbots are useful in education because they can analyse students' mistakes.

(Chatbot rất hữu ích trong giáo dục vì chúng có thể phân tích lỗi của học sinh.)

 

 

 

4. Digital marketers use chatbots to create more personalized experiences for customers.

(Các nhà tiếp thị kỹ thuật số sử dụng chatbot để tạo ra nhiều trải nghiệm cá nhân hóa hơn cho khách hàng.)

 

 

 

5. Chatbots can replace some human customer service agents, so they save companies a lot of money.

(Chatbots có thể thay thế một số nhân viên dịch vụ khách hàng của con người, vì vậy chúng giúp các công ty tiết kiệm rất nhiều tiền.)

 

 

 

6. I think chatbots will someday replace many different jobs.

(Tôi nghĩ một ngày nào đó chatbot sẽ thay thế nhiều công việc khác nhau.)

 

 

 

Lời giải chi tiết:

 

Simple

Compound

Complex

1. Because they respond to students’ questions 24/7, online learning sites now use chatbots.

(Vì trả lời câu hỏi của học sinh 24/7 nên các trang học trực tuyến hiện nay đều sử dụng chatbot.)

 

 

2. Digital marketers love chatbots, and they are using chatbots more often.

(Các nhà tiếp thị kỹ thuật số yêu thích chatbot và họ đang sử dụng chatbot thường xuyên hơn.)

 

 

3. Chatbots are useful in education because they can analyse students' mistakes.

(Chatbot rất hữu ích trong giáo dục vì chúng có thể phân tích lỗi của học sinh.)

 

 

4. Digital marketers use chatbots to create more personalized experiences for customers.

(Các nhà tiếp thị kỹ thuật số sử dụng chatbot để tạo ra nhiều trải nghiệm cá nhân hóa hơn cho khách hàng.)

 

 

5. Chatbots can replace some human customer service agents, so they save companies a lot of money.

(Chatbots có thể thay thế một số nhân viên dịch vụ khách hàng của con người, vì vậy chúng giúp các công ty tiết kiệm rất nhiều tiền.)

 

 

6. I think chatbots will someday replace many different jobs.

(Tôi nghĩ một ngày nào đó chatbot sẽ thay thế nhiều công việc khác nhau.)

 

 

Bài 5

5. Divide into two teams. Team 1 is for and Team 2 is against the following statement:

(Chia thành hai đội. Đội 1 ủng hộ và Đội 2 phản đối phát biểu sau)

Chatbots should be used in education. (Chatbots nên được sử dụng trong giáo dục.)

Each team spends five minutes in their group preparing, then the teams debate the issue. Use different types of sentence structures in your talk.

(Mỗi đội dành 5 phút để nhóm mình chuẩn bị, sau đó các đội tranh luận về vấn đề này. Sử dụng các loại cấu trúc câu khác nhau trong bài nói của bạn.)

For (Vì)

• provide personalized feedback and support to students based on their individual learning needs and preferences.

(cung cấp phản hồi và hỗ trợ được cá nhân hóa cho học sinh dựa trên nhu cầu và sở thích học tập cá nhân của các em.)

• be available 24/7, providing students with access to learning resources and support outside of traditional classroom hours.

(sẵn sàng 24/7, cung cấp cho học sinh khả năng tiếp cận các tài nguyên học tập và hỗ trợ ngoài giờ học truyền thống.)

• …

Against (Chống lại)

• may not provide the same level of interaction and feedback as human teachers

(có thể không cung cấp mức độ tương tác và phản hồi như giáo viên)

• encounter technical issues, such as misunderstandings or errors in their responses

(gặp phải các vấn đề kỹ thuật, chẳng hạn như hiểu lầm hoặc sai sót trong phản hồi của họ)

• …

Lời giải chi tiết:

Team 1: For

We are firmly in favor of integrating chatbots in education for the following reasons:

+ Personalized Learning: Chatbots can tailor their responses to individual learning styles, providing personalized feedback and support. This helps students progress at their own pace and address specific areas of need.

+ Extended Accessibility: Chatbots offer round-the-clock availability, allowing students to access learning resources and support beyond traditional classroom hours. This flexibility empowers them to learn whenever and wherever they have the opportunity.

+ Enhanced Engagement: By incorporating interactive elements like quizzes and games, chatbots can make learning more engaging and interactive. This helps maintain student motivation and foster a positive learning environment.

- Team 2: Against

+ While we acknowledge the potential benefits of chatbots, we believe that they are not a suitable replacement for human teachers in education:

+ Limited Interaction: Chatbots lack the ability to provide the same level of personal interaction and feedback as human teachers. They are unable to gauge non-verbal cues or respond to emotional needs.

+ Technical Limitations: Chatbots are susceptible to technical issues such as misunderstandings, errors, and service outages. These glitches can disrupt the learning process and frustrate students.

+ Lack of Contextual Understanding: Chatbots may struggle to understand the context of student responses, which can lead to irrelevant or inappropriate responses. This can hinder effective communication and learning.

Tạm dịch:

Đội 1: Vì

Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ việc tích hợp chatbot trong giáo dục vì những lý do sau:

+ Học tập được cá nhân hóa: Chatbots có thể điều chỉnh phản hồi của mình cho phù hợp với phong cách học tập của từng cá nhân, cung cấp phản hồi và hỗ trợ được cá nhân hóa. Điều này giúp học sinh tiến bộ theo tốc độ riêng của mình và giải quyết các lĩnh vực nhu cầu cụ thể.

+ Khả năng truy cập mở rộng: Chatbot cung cấp khả năng sẵn sàng suốt ngày đêm, cho phép sinh viên truy cập các tài nguyên học tập và hỗ trợ ngoài giờ học truyền thống. Tính linh hoạt này cho phép họ học bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào họ có cơ hội.

+ Tăng cường mức độ tương tác: Bằng cách kết hợp các yếu tố tương tác như câu đố và trò chơi, chatbot có thể khiến việc học trở nên hấp dẫn và tương tác hơn. Điều này giúp duy trì động lực học tập của học sinh và thúc đẩy một môi trường học tập tích cực.

- Đội 2: Chống lại

+ Mặc dù thừa nhận những lợi ích tiềm tàng của chatbot nhưng chúng tôi tin rằng chúng không phải là sự thay thế phù hợp cho giáo viên con người trong giáo dục:

+ Tương tác hạn chế: Chatbot thiếu khả năng cung cấp mức độ tương tác và phản hồi cá nhân giống như giáo viên. Họ không thể đánh giá các tín hiệu phi ngôn ngữ hoặc đáp ứng nhu cầu cảm xúc.

+ Hạn chế về mặt kỹ thuật: Chatbot dễ gặp phải các vấn đề kỹ thuật như hiểu nhầm, sai sót và ngừng dịch vụ. Những trục trặc này có thể làm gián đoạn quá trình học tập và khiến học sinh nản lòng.

+ Thiếu hiểu biết về ngữ cảnh: Chatbot có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ngữ cảnh phản hồi của học sinh, điều này có thể dẫn đến những phản hồi không liên quan hoặc không phù hợp. Điều này có thể cản trở việc giao tiếp và học tập hiệu quả.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.3 Listening

    1. How do you recognise people's attitudes about something in a dialogue? 2. Which of the following Al applications have you used to learn English? 3. Listen to a conversation between Mr. Minh and his son, Trí. Choose the correct option.4. Listen to the dialogue again. Decide if the following sentences are true (T) or false (F).

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.4 Reading

    1. Which of the following do you think AI can do? Tick(X). 2. Read the article. Underline the highlighted words in the article you know. Use a dictionary to find the meaning of the others. 3. Complete the sentences with ONE WORD from the phrases in red in the text.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.5 Grammar

    1. What are the people doing? 2. Read and listen to a housewife, Mrs. Nga, talking about how she uses Al at home. Tick (✔) the statements Mrs. Nga would agree with. 3. Underline in the text above examples of the two structures below.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.6 Use of English

    1. Listen to the dialogue and decide if the statements below are true (T) or false (F). 2. Match the sentence halves to form a complete sentence. Which of these phrasal verbs are mentioned in Exercise 1? 3. Read the sentences and choose the best phrase to fill in the gap. 4. Read the two dialogues and reorder the lines so they make sense. The first and last lines of each dialogue are given. Write the numbers in the correct order below.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.7 Writing

    1. The chart shows the results of a survey conducted in May 2023 with 600 students and 600 teachers in the US, Canada, and Australia. Answer the questions. 2. Read the WRITING FOCUS and match the paragraphs (1-4) with its type. Write 1-4 in the blanks.

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close