Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 41. Complete the sentences with the words in the list.2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • feast • religious • blessing • ritual • prosperity 1. On Adults' Day, 20-year-olds across Japan attend a coming-of-age ceremony where they receive a special _____. 2. Lucy's dad prepared a delicious _____ for her grandfather's longevity celebration. 3. On New Year's Eve in the USA, people sing songs at midnight and wish for _____ in the coming year. 4. During the opening ceremony of the Kate Festival, the village elders perform a sacred _____. 5. On _____ holidays, An and her family always go to the local temple to pray. Phương pháp giải: • feast (n): tiệc chiêu đãi • religious (adj): thuộc tôn giáo • blessing (n): phúc lành, hạnh phúc, may mắn • ritual (n): nghi lễ • prosperity (n): sự thịnh vượng Lời giải chi tiết: 1. On Adults' Day, 20-year-olds across Japan attend a coming-of-age ceremony where they receive a special blessing. (Vào Ngày Người lớn, thanh niên 20 tuổi trên khắp Nhật Bản sẽ tham dự một buổi lễ trưởng thành và nhận được một lời chúc đặc biệt.) 2. Lucy's dad prepared a delicious feast for her grandfather's longevity celebration. (Bố của Lucy đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon cho lễ mừng thọ của ông nội cô.) 3. On New Year's Eve in the USA, people sing songs at midnight and wish for prosperity in the coming year. (Vào đêm giao thừa ở Mỹ, người ta hát những bài hát vào lúc nửa đêm và cầu mong một năm thịnh vượng sắp tới.) 4. During the opening ceremony of the Kate Festival, the village elders perform a sacred ritual. (Trong lễ khai mạc Lễ hội Katê, các già làng trong làng thực hiện một nghi lễ linh thiêng.) 5. On religious holidays, An and her family always go to the local temple to pray. (Vào những ngày lễ tôn giáo, An và gia đình luôn đến chùa địa phương để cầu nguyện.) Bài 2 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.) 1. Annual traditions and customs help us to preserve our cultural identity. A. status B. character C. mentality D. reputation 2. Coming-of-age celebrations are a way to mark the start of an important stage of someone's life. A. signal B. symbolise C. remember D. reflect Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.) 3. Participating in cultural traditions allows us to both celebrate our history and connect with the people around us. A. organising B. engaging C. avoiding D. preventing 4. Many cultures have longevity customs to honour the elderly. A. discuss B. assist C. disrespect D. bother Lời giải chi tiết: 1. Annual traditions and customs help us to preserve our cultural identity. (Những truyền thống và phong tục hàng năm giúp chúng ta giữ gìn bản sắc văn hóa.) Giải thích: identity (n): bản sắc = character (n): nét đặc sắc; status (n): tình trạng, địa vị; mentality (n): tâm lý, tâm trạng; reputation (n): danh tiếng 2. Coming-of-age celebrations are a way to mark the start of an important stage of someone's life. (Lễ mừng trưởng thành là cách đánh dấu sự bắt đầu một giai đoạn quan trọng của cuộc đời một ai đó.) Giải thích: mark (v): đánh dấu = signal (v): báo hiệu; symbolise (v): tượng trưng cho; remember (v): nhớ; reflect (v): phản chiếu 3. Participating in cultural traditions allows us to both celebrate our history and connect with the people around us. (Tham gia vào các truyền thống văn hóa cho phép chúng ta vừa tôn vinh lịch sử của mình vừa kết nối với những người xung quanh.) Giải thích: participate (v): tham gia >< avoid (v): tránh; engage (v): tiến hành; organise (v): tổ chức; prevent (v): ngăn cản 4. Many cultures have longevity customs to honour the elderly. (Nhiều nền văn hóa có phong tục trường thọ để tưởng nhớ người lớn tuổi.) Giải thích: honour (v): tưởng nhớ >< disrespect (v): không tôn trọng; bother (v): làm phiền; discuss (v): thảo luận; assist (v): hỗ trợ Bài 3 3. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • embrace • structure • figures • procession • sacred • offering 1. During the festival, each member in the community will make a(n) _____ to their gods. 2. To stay connected to your culture, you must _____ customs and try to speak your ancestors' language. 3. At the Kate Festival, the Cham people wash statues of significant _____ from their culture. 4. Everyone in the village gathered at this tower during the festival because it is a historic _____ with great cultural significance. 5. Before the celebration begins, the village elders perform a(n) _____ ritual. 6. Everyone in the community formed a _____ and walked together to the festival site. Phương pháp giải: - embrace (v): bảo tồn - figure (n): nhân vật - offering (n): lễ vật - procession (n): đám rước (tôn giáo) - sacred (adj): linh thiêng - structure (n): công trình kiến trúc Lời giải chi tiết: 1. During the festival, each member in the community will make an offering to their gods. (Trong lễ hội, mỗi người trong cộng đồng sẽ dâng lễ vật lên các vị thần của mình.) 2. To stay connected to your culture, you must embrace customs and try to speak your ancestors' language. (Để duy trì kết nối với nền văn hóa của mình, bạn phải nắm bắt các phong tục tập quán và cố gắng nói ngôn ngữ của tổ tiên mình.) 3. At the Kate Festival, the Cham people wash statues of significant figures from their culture. (Tại Lễ hội Katê, người Chăm rửa tượng của các nhân vật quan trọng trong nền văn hóa của họ.) 4. Everyone in the village gathered at this tower during the festival because it is a historic structure with great cultural significance. (Mọi người trong làng tập trung tại ngọn tháp này trong lễ hội vì đây là một công trình kiến trúc lịch sử có ý nghĩa văn hóa to lớn.) 5. Before the celebration begins, the village elders perform an sacred ritual. (Trước khi lễ bắt đầu, các già làng thực hiện một nghi lễ thiêng liêng.) 6. Everyone in the community formed a procession and walked together to the festival site. (Mọi người trong cộng đồng xếp thành một đoàn rước và cùng nhau đi đến địa điểm lễ hội.) Bài 4 4. Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.) • responsible • digital citizens • sensible • privacy • scam • cyber 1. We must be careful browsing or shopping online because there are _____ criminals who want to steal our data. 2. Being a good _____ includes treating other online users with respect. 3. Asking permission before posting photos helps to protect the _____ of friends and family members. 4. The teacher gave the students some _____ advice on how to stay safe online. 5. If you notice an online _____, you should report it right away to help make the Internet a safer place. 6. Glen is a(n) _____ Internet user who always communicates politely with others online. Phương pháp giải: • responsible (adj): có trách nhiệm • digital citizen (n): công dân số • sensible (adj): có ý thức, hợp lý • privacy (n): sự riêng tư • scam (n): lừa đảo • encounter (v): phát hiện, gặp phải • cyber (adj): (thuộc) mạng Lời giải chi tiết: 1. We must be careful browsing or shopping online because there are cyber criminals who want to steal our data. (Chúng ta phải cẩn thận khi lướt mạng hoặc mua sắm trực tuyến vì có những tên tội phạm mạng muốn đánh cắp dữ liệu của chúng ta.) 2. Being a good citizen includes treating other online users with respect. (Trở thành một công dân tốt bao gồm việc tôn trọng với những người dùng trực tuyến khác.) 3. Asking permission before posting photos helps to protect the privacy of friends and family members. (Xin phép trước khi đăng ảnh giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn bè và các thành viên trong gia đình.) 4. The teacher gave the students some sensible advice on how to stay safe online. (Giáo viên đã cho học sinh một số lời khuyên hợp lý về cách giữ an toàn khi trực tuyến.) 5. If you notice an online scam, you should report it right away to help make the Internet a safer place. (Nếu nhận thấy một hành vi lừa đảo trực tuyến, bạn nên báo cáo ngay để giúp Internet trở thành một nơi an toàn hơn.) 6. Glen is a(n) responsible Internet user who always communicates politely with others online. (Glen là người dùng Internet có trách nhiệm, luôn giao tiếp lịch sự với người khác trên mạng.) Bài 5 5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) 1. Having different groups in one society helps to promote cultural _____. A. diverse B. diversification C. diversify D. diversity 2. During a longevity celebration, people give gifts to elderly family members to express their _____ and respect. A. grateful B. gratitude C. gratefully D. ungrateful 3. Jane got promoted, so all of us went to a _____ drink. A. celebratory B. celebrate C. celebration D. celebrity 4. As a result of _____, our society is becoming more and more culturally diverse. A. global B. globalise C. globe D. globalisation Lời giải chi tiết:
1. Having different groups in one society helps to promote cultural diversity. (Việc có các dân tộc khác nhau trong một xã hội giúp thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.) Giải thích: trước chỗ trống là tính từ, ta cần điền danh từ vào chỗ trống → diversity 2. During a longevity celebration, people give gifts to elderly family members to express their gratitude and respect. (Trong dịp mừng thọ, người ta tặng quà cho những người lớn tuổi trong gia đình để bày tỏ lòng biết ơn và kính trọng.) Giải thích: trước chỗ trống là tính từ sở hữu ta cần điền danh từ vào chỗ trống → gratitude 3. Jane got promoted, so all of us went to a celebratory drink. (Jane được thăng chức nên tất cả chúng tôi đi uống rượu ăn mừng.) Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống. → celebratory 4. As a result of globalisation, our society is becoming more and more culturally diverse. (Do quá trình toàn cầu hóa, xã hội của chúng ta ngày càng trở nên đa dạng về văn hóa.) Giải thích: sau giới từ of ta điền một danh từ → globalisation Bài 6 6. Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.) 1. Andy was _____ when he saw many people at the St Patrick's Day parade. (SPEAK) 2. In Japan, kids _____ take part in sports on Children's Day. (TRADITION) 3. We gave our full _____ to the village elders as they performed the ancient ritual. (ATTEND) 4. Everyone cheered and applauded at the end of the _____ ceremony. (MARRY) 5. As a result of _____, some groups are at risk of losing their cultural traditions and customs. (GLOBE) 6. It's important to behave in a _____ manner when you visit the local temple. (RESPECT) Lời giải chi tiết: 1. Andy was speechless when he saw many people at the St Patrick's Day parade. (Andy không nói nên lời khi nhìn thấy nhiều người tham gia cuộc diễu hành Ngày Thánh Patrick.) Giải thích: sau động từ to be ta điền một tính từ → speechless 2. In Japan, kids traditionally take part in sports on Children's Day. (Ở Nhật Bản, trẻ em có truyền thống tham gia thể thao vào Ngày Thiếu nhi.) Giải thích: trước chỗ trống là chủ ngữ, sau chỗ trống là động từ, ta điền một trạng từ → traditionally 3. We gave our full attention to the village elders as they performed the ancient ritual. (Chúng tôi dành sự quan tâm đầy đủ cho các già làng khi họ thực hiện nghi lễ cổ xưa.) Giải thích: Trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống. → attention 4. Everyone cheered and applauded at the end of the marriage ceremony. (Mọi người cùng reo hò, vỗ tay khi kết thúc lễ cưới.) Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là danh từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống. → marriage 5. As a result of globalisation, some groups are at risk of losing their cultural traditions and customs. (Do quá trình toàn cầu hóa, một số nhóm dân tộc có nguy cơ mất đi truyền thống văn hóa và phong tục tập quán của mình.) Giải thích: sau giới từ of ta điền một danh từ → globalisation 6. It's important to behave in a respectful manner when you visit the local temple. (Điều quan trọng là phải cư xử một cách tôn trọng khi bạn đến thăm ngôi chùa địa phương.) Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống. → respectful
Quảng cáo
|