Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 21. Put the verbs in brackets into the Present Perfect. 2. Match the halves to make complete sentences. 3. Rearrange the words to make complete sentences. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Put the verbs in brackets into the Present Perfect. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng hiện tại hoàn thành.) 1. It is the first time John _____ (work) overtime. 2. Peter has been in the new conference room for twenty minutes but no one _____ (show up) for the meeting yet. 3. Look. It's so neat because John _____ (clean up) his office. 4. _____ (Henry/be) on several business trips since he worked for your company? 5. The secretary _____ (type) two letters so far today. 6. Larry _____ (be) a manager at this store for years. Lời giải chi tiết: 1. It is the first time John has worked overtime. (Đây là lần đầu tiên John làm thêm giờ.) Giải thích: Cấu trúc: It’s the first time + S + have/has V3/ed + … . → has worked 2. Peter has been in the new conference room for twenty minutes but no one has shown up for the meeting yet. (Peter đã ở trong phòng họp mới được 20 phút nhưng vẫn chưa có ai đến cuộc họp.) Giải thích: Ta có yet là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → has shown up 3. Look. It's so neat because John has cleaned up his office. (Nhìn này! Nó rất gọn gàng vì John đã dọn dẹp văn phòng của anh ấy.) Giải thích: 4. Has Henry been on several business trips since he worked for your company? (Henry có đi công tác nhiều lần kể từ khi anh ấy làm việc cho công ty của bạn không?) Giải thích: Ta có since là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, mệnh đề đi với since chia quá khứ đơn, mệnh đề còn lại chia hiện tại hoàn thành → Has Harry been 5. The secretary has typed two letters so far today. (Hôm nay thư ký đã đánh được hai lá thư.) Giải thích: Ta có so far là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → has typed 6. Larry has been a manager at this store for years. (Larry đã làm quản lý tại cửa hàng này trong nhiều năm.) Giải thích: Ta có for years là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → has typed Bài 2 2. Match the halves to make complete sentences. (Nối hai nửa câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
Lời giải chi tiết: 1-d: I haven't seen Jack since he started his new job. (Tôi chưa gặp Jack kể từ khi anh ấy bắt đầu công việc mới.) 2-c: An is happy because she has just received a pay rise. (An vui vì vừa được tăng lương.) 3-b: My boss has decided to hold an office meeting. (Sếp của tôi đã quyết định tổ chức một cuộc họp ở văn phòng.) 4-f: Has Nguyen ever had a job interview? (Nguyên đã từng phỏng vấn xin việc chưa?) 5-a: Samuel and I have been colleagues for years. (Samuel và tôi đã là đồng nghiệp nhiều năm.) 6-e Erica and Sally have already finished their work assignments. (Erica và Sally đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.) Bài 3 3. Rearrange the words to make complete sentences. (Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh.) 1. Jamie / yet. / arranged / a / staff meeting / hasn't 2. bank / The/ manager/ decided/ has/ to hire/ new / two/ employees. 3. met / The/ web developer/ her/ has / client / new / times. / several 4. Is / this / time / first / the / promotion? / Oliver / received / a / has 5. Tom / upset / is / has / he / just / because / his desk. / spilled / coffee / on 6. has / Maggie / finished / projects / two / work / at / so far / this week. Lời giải chi tiết: 1. Jamie hasn't arranged a staff meeting yet. (Jamie vẫn chưa sắp xếp một cuộc họp nhân viên.) 2. The bank manager has decided to hire two new employees. (Giám đốc ngân hàng đã quyết định thuê hai nhân viên mới.) 3. The web developer has met her new client several times. (Nhà phát triển web đã gặp khách hàng mới của cô ấy vài lần.) 4. Is this the first time Oliver has received a promotion? (Đây có phải là lần đầu tiên Oliver được thăng chức?) 5. Tom is upset because he has just spilled coffee on his desk. (Tom bực bội vì vừa làm đổ cà phê lên bàn.) 6. Maggie has finished two projects so far this week. (Maggie đã hoàn thành hai dự án trong tuần này.) Tense review Bài 1 1. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to the given one. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu có nghĩa gần nhất với câu cho trước.) 1. I haven't attended an office meeting for a month. A. I attended an office meeting a month ago. B. I last attended an office meeting a month ago. C. I have attended an office meeting for a month. D. I didn't attend an office meeting a month ago. 2. The businessman was on a trip for days, then he completed the sale. A. The businessman has completed the sale after he had been on a trip for days. B. The businessman was on a trip before he has completed the sale. C. The businessman had completed the sale after he was on a trip for days. D. The businessman completed the sale after he had been on a trip for days. Lời giải chi tiết:
1. B Giải thích: S + last + V2/ed + … + một khoảng thời gian + ago = S + have/has (not) + V3/ed + … + for + một khoảng thời gian. I haven't attended an office meeting for a month. = I last attended an office meeting a month ago. (Tôi đã không tham dự một cuộc họp văn phòng trong một tháng. = Lần cuối cùng tôi tham dự cuộc họp văn phòng là cách đây một tháng.) 2. D Giải thích: hành động đi công tác xảy ra trước hành động đi mua bán. Cấu trúc: After S1 + had V3 + …, S2 + V2/ed + … . The businessman was on a trip for days, then he completed the sale. = The businessman completed the sale after he had been on a trip for days. (Doanh nhân đi công tác nhiều ngày rồi hoàn tất việc mua bán. = Doanh nhân đã hoàn tất việc mua bán sau khi anh ta đi công tác nhiều ngày.) Tense review Bài 2 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the underlined part that needs correction. (Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) chỉ ra phần gạch chân cần sửa.) 1. Julie has received (A) a bonus yesterday (B) because her boss was (C) pleased with the work she was (D) doing. 2. Fiona went (A) back to her office and started (B) working after (C) the staff meeting has ended (D). 3. By the time (A) Sam graduated (B) from university, he got (C) a job offer already (D). 4. After (A) Greg have spoken (B) to the client, he told (C) his boss what they had said (D). 5. Laura has finished (A) her work by (B) 4 p.m, then (C) she left (D) her office. Lời giải chi tiết: 1. A Giải thích: Ta có yesterday là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn, sửa has received thành received. Julie received a bonus yesterday because her boss was pleased with the work she was doing. (Julie đã nhận được tiền thưởng ngày hôm qua vì sếp của cô ấy hài lòng với công việc cô ấy đang làm.) 2. D Giải thích: việc cuộc họp nhân viên đã kết thúc xảy ra trước khi Fiona về văn phòng → chia quá khứ hoàn thành → sửa has ended thành had ended. Fiona went back to her office and started working after the staff meeting had ended. (Fiona quay lại văn phòng của mình và bắt đầu làm việc sau khi cuộc họp nhân viên kết thúc.) 3. C Giải thích: By the time + S + V2/ed + … (quá khứ đơn), S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành) → sửa got thành had got By the time Sam graduated from university, he had got a job offer already. (Khi Sam tốt nghiệp đại học, anh ấy đã nhận được lời mời làm việc.) 4. C Giải thích: After + S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành), S + V2/ed + … (quá khứ đơn) → sửa have spoken thành had spoken After Greg had spoken to the client, he told his boss what they had said. (Sau khi Greg nói chuyện với khách hàng, anh ấy đã nói với sếp của mình những gì họ đã nói.) 5. A Giải thích: việc hoàn thành công việc xảy ra trước khi Laura rời văn phòng → chia thì quá khứ hoàn thành → sửa have finished thành had finished Laura had finished her work by 4 p.m, then she left her office. (Laura đã hoàn thành công việc của mình lúc 4 giờ chiều, sau đó cô ấy rời văn phòng của mình.) Tense review Bài 3 3. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. Kevin _____ a lawyer almost 5 five years ago. A. was becoming B. had become C. has become D. became 2. At 3 p.m. on Friday, Daniel _____ an important email to a colleague. A. was writing B. had written C. has written D. wrote 3. Susan and Harold _____ about an important project when the phone rang. A. talked B. are talking C. were talking D. have talked 4. It's Ben's first week at his new job, so he _____ all of his coworkers yet. A. didn't meet B. wasn't meeting C. hasn't met D. isn't meeting 5. By 11 a.m. yesterday, Josh _____ three meetings already. A. has had B. had had C. is having D. was having 6. Olivia _____ three pay rises so far. She's very pleased. A. received B. has received C. receives D. had received Lời giải chi tiết: 1. Kevin became a lawyer almost five years ago. (Kevin đã trở thành luật sư cách đây gần 5 năm.) Giải thích: Ta có almost five years ago là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → became 2. At 3 p.m. on Friday, Daniel was writing an important email to a colleague. (Lúc 3 giờ chiều vào thứ Sáu, Daniel đang viết một email quan trọng cho một đồng nghiệp.) Giải thích: Ta có 3 p.m. on Friday là dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn → was writing 3. Susan and Harold were talking about an important project when the phone rang. (Susan và Harold đang nói về một dự án quan trọng thì điện thoại reo.) Giải thích: Susan và Harnold đang nói chuyện thì có tiếng điện thoại reo chen vào → mệnh đề đi với when chia quá khứ đơn, mệnh đề còn lại chia quá khứ tiếp diễn → were talking 4. It's Ben's first week at his new job, so he hasn't met all of his coworkers yet. (Đây là tuần đầu tiên Ben làm việc nên anh ấy chưa gặp hết đồng nghiệp của mình.) Giải thích: Ta có yet là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → hasn’t met 5. By 11 a.m. yesterday, Josh had had three meetings already. (Đến 11 giờ sáng hôm qua, Josh đã có ba cuộc họp rồi.) Giải thích: Ta có by 11 a.m. yesterday là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành → had had 6. Olivia has received three pay rises so far. She's very pleased. (Cho đến nay, Olivia đã được tăng lương ba lần. Cô ấy rất hài lòng.) Giải thích: Ta có so far là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → has received
Quảng cáo
|