Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8d. Speaking1. Fill in each gap with glitches, pace, isolation, resources, flexibility, commuting, motivation or feedback. Then listen and check. b) Which learning method do you prefer? Why? Tell your partner. 2. a) Listen and read the dialogue. What Jill and Sam are talking about? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 a 1. a) Fill in each gap with glitches, pace, isolation, resources, flexibility, commuting, motivation or feedback. Then listen and check. (Điền vào mỗi chỗ trống với glitches, pace, isolation, resources, flexibility, commuting, motivation hoặc feedback. Sau đó nghe và kiểm tra.) E-learning: • individuals learn at their own 1) _____ • access to educational 2) _____ at any time • risk of social 3) _____ from a lack of face-to-face interaction • technology issues and computer 4) _____ Classroom-based learning: • 5) _____ and encouragement from teachers • immediate teachers' 6) _____ to highlight mistakes • set lesson times - no 7) _____ • 8) _____ time required Phương pháp giải: - commuting (n): di chuyển thường xuyên từ nhà đến nơi nào đó bằng một phương tiện - feedback (n): phản hồi - flexibility (n): sự linh hoạt - glitch (n): sự cố kĩ thuật, trục trặc - isolation (n): sự cô lập - motivation (n): động lực - pace (n): nhịp độ học - resources (n): nguồn tài liệu Lời giải chi tiết: E-learning: • individuals learn at their own pace • access to educational resources at any time • risk of social isolation from a lack of face-to-face interaction • technology issues and computer glitches Classroom-based learning: • motivation and encouragement from teachers • immediate teachers' feedback to highlight mistakes • set lesson times - no flexibility • commuting time required (Học trực tuyến: • các cá nhân học theo tốc độ riêng của họ • truy cập vào các tài nguyên giáo dục bất cứ lúc nào • nguy cơ bị cô lập về mặt xã hội do thiếu tương tác trực tiếp • vấn đề công nghệ và trục trặc máy tính Học tập ở trên lớp học: • động lực và sự khích lệ từ giáo viên • phản hồi ngay lập tức của giáo viên để chỉ ra lỗi sai • ấn định thời gian học - không linh hoạt • cần có thời gian đi lại) Bài 1 b b) Which learning method do you prefer? Why? Tell your partner. (Bạn thích phương pháp học nào hơn? Tại sao? Nói với bạn cùng bàn.) Lời giải chi tiết: A: Personally, I prefer e-learning because it allows me to learn at my own pace and spend more time studying the course materials to learn, which is difficult in a classroom, where the lesson needs to keep moving. (A: Cá nhân tôi thích học trực tuyến hơn vì nó cho phép tôi học theo tốc độ của riêng mình và dành nhiều thời gian hơn để nghiên cứu tài liệu khóa học để học, điều này rất khó trong lớp học, nơi bài học cần phải liên tục chuyển động.) B: I actually prefer classroom-based learning. I know it isn’t as flexible as e-learning and I need 30 minutes to commute to and from school every day, but I find being in a classroom much more motivating. (B: Tôi thực sự thích học tập trên lớp hơn. Tôi biết nó không linh hoạt như học trực tuyến và tôi cần 30 phút để đi đến trường mỗi ngày, nhưng tôi thấy việc ở trong lớp học có động lực hơn nhiều.) Bài 2 a 2. a) Listen and read the dialogue. What Jill and Sam are talking about? (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Jill và Sam đang nói về điều gì?) Sam: I’ll take an online course in graphic design in a lifelong learning programme this year. Jill: Really? Why? Sam: Well, I believe in the importance of lifelong learning, and to my way of thinking, this online course can help me develop key skills for my future career. Hey, maybe you should enrol, too! Jill: I'm not sure about that. I agree with you that online learning is important, but I prefer classroom-based learning because, from my point of view, it is easier to concentrate in a classroom. Sam: Maybe. However I'll tell you what I think, the greatest advantage of online courses is that you can learn at your own pace. Jill: I see your point but they lack social interaction. Sam: Perhaps, but you can enrol on courses that you can take wherever you are. Jill: That's a good point. OK, I'll give it a try. Phương pháp giải: Sam: Tôi sẽ tham gia một khóa học trực tuyến về thiết kế đồ họa trong chương trình học tập suốt đời trong năm nay. Jill: Thật sao? Tại sao? Sam: Tôi tin vào tầm quan trọng của việc học tập suốt đời và theo cách suy nghĩ của tôi, khóa học trực tuyến này có thể giúp tôi phát triển các kỹ năng quan trọng cho sự nghiệp tương lai của mình. Này, có lẽ bạn cũng nên đăng ký! Jill: Tôi không chắc về điều đó. Tôi đồng ý với bạn rằng học trực tuyến rất quan trọng, nhưng tôi thích học trên lớp hơn vì theo quan điểm của tôi, việc tập trung trong lớp học sẽ dễ dàng hơn. Sam: Có thể. Tuy nhiên, tôi sẽ nói cho bạn biết những gì tôi nghĩ, ưu điểm lớn nhất của các khóa học trực tuyến là bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình. Jill: Tôi hiểu quan điểm của bạn nhưng họ thiếu sự tương tác xã hội. Sam: Có lẽ vậy, nhưng bạn có thể đăng ký các khóa học mà bạn có thể tham gia mọi lúc mọi nơi. Jill: Đó là một ý hay. Được rồi, tôi sẽ thử. Lời giải chi tiết: The dialogue is about the benefits of an online course as part of lifelong learning. (Đoạn hội thoại nói về lợi ích của một khóa học trực tuyến là một phần của việc học tập suốt đời.) Bài 2 b b) Which of the underlined phrases/ sentences in the dialogue are used for giving opinions?/responding to opinions? Think of more similar phrases/sentences. (Những cụm từ/câu gạch chân nào trong đoạn hội thoại được dùng để đưa ra quan điểm?/phản hồi quan điểm?. Nghĩ thêm những cụm từ/ câu tương tự.) Lời giải chi tiết: Giving opinions (Đưa ra quan điểm) I believe / to my way of thinking / from my point of view / I’ll tell you what I think (Mình tin là/ theo cách mình nghĩ/ theo quan điểm của mình/ Mình sẽ nói cho cậu biết mình nghĩ gì) Responding to opinions (Phản hồi quan điểm) I’m not sure about that / I see your point / perhaps / that’s a good point (Mình không chắc về điều đó/ Mình hiểu ý cậu rồi/ có lẽ thế/ đó là một ý hay) Suggested Answer Key Similar phrases I think / to my mind / from my perspective / here’s my view / I’m not convinced / I know what you’re saying / I suppose / that’s true (Mình nghĩ/ Theo mình/ từ quan điểm của mình/ đây là quan điểm của mình/ mình chưa thấy thuyết phục/ mình hiểu cậu đang nói gì/ mình cho là/ đúng rồi đó.) Bài 3 3. You want to enrol on a classroom-based course. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm. (Bạn muốn đăng ký một khóa học trong lớp học. Diễn một đoạn hội thoại giống với cái trong bài tập 2a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý âm điệu và ngữ điệu.) A : Tell B you're interested in a classroom-based learning course. B: Ask the reason for 's choice. A: Reply. Tell B to enrol. B: Reply. Tell A you prefer an online course and say why. A: React and mention an advantage. B: Reply and mention a disadvantage A: Partly agree with B's point and mention another advantage. B: Respond and agree to take part. (A : Nói với B rằng bạn quan tâm đến khóa học học tập trên lớp. B: Hỏi lý do lựa chọn. Đ: Trả lời. Nói B đăng ký đi. B: Trả lời. Nói với A rằng bạn thích khóa học trực tuyến hơn và cho biết lý do. A: Phản ứng và đề cập đến một lợi thế. B: Trả lời và đề cập đến một nhược điểm A: Đồng ý một phần với quan điểm của B và đề cập đến một ưu điểm khác. B: Trả lời và đồng ý tham gia.) Lời giải chi tiết: A: I’m going to do an evening course at the local college this summer. B: Really? How come? A: I believe in lifelong learning and I think it will be a good way for me to continue my personal development. You should join me! B: I’m not convinced. I agree about the importance of lifelong learning, but I prefer e-learning because it allows me to learn at my own pace. A: I suppose, but I would say that classroom-based learning is more interactive than e-learning, because you get immediate teachers’ feedback if you have a problem. B: Possibly, but classroom distractions can make it difficult to concentrate, in my opinion. A: I know what you’re saying, but I think classroom-based learning is more collaborative and social. It’s a much more social experience, and that helps you develop personal skills, which are also very important. B: That’s true. OK, I’ll try it! (A: Mùa hè này tôi sẽ tham gia một khóa học buổi tối tại trường đại học địa phương. B: Thật sao? Làm thế nào mà? Đáp: Tôi tin vào việc học tập suốt đời và tôi nghĩ đó sẽ là cách tốt để tôi tiếp tục phát triển cá nhân. Bạn nên tham gia cùng tôi! B: Tôi không bị thuyết phục. Tôi đồng ý về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời, nhưng tôi thích học trực tuyến hơn vì nó cho phép tôi học theo tốc độ của riêng mình. Đáp: Tôi cũng nghĩ vậy, nhưng tôi muốn nói rằng việc học trên lớp có tính tương tác cao hơn so với học trực tuyến vì bạn sẽ nhận được phản hồi ngay lập tức của giáo viên nếu bạn gặp vấn đề. B: Có thể, nhưng theo tôi, sự xao lãng trong lớp học có thể khiến bạn khó tập trung. A: Tôi biết bạn đang nói gì, nhưng tôi nghĩ việc học tập trên lớp mang tính hợp tác và xã hội hơn. Đó là một trải nghiệm xã hội nhiều hơn và giúp bạn phát triển các kỹ năng cá nhân, điều này cũng rất quan trọng. B: Đúng vậy. Được rồi, tôi sẽ thử!)
Bài 6 Pronunciation – Homophones (Ngữ âm – Từ đồng âm) Homophones are words that have the same pronunciation but different spellings and meanings. (Từ đồng âm là các từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa của từ khác nhau.) Did you know that there are no places left on this I online course? (Bạn có biết là khóa học trực tuyến này không còn chỗ không?)
4. Fill in each gap with the right word in bold. Then listen and check. Practise saying them. 1 Everyone _____ is so noisy. I can't _____ anything at this seminar! (here, hear) 2. Nowadays, _____ are many universities that allow _____ students to study via distance learning. (their, there) 3. I am proficient in Spanish, so I always use _____ grammar when I _____ emails to my Spanish colleagues. (write, right) Lời giải chi tiết: 1. Everyone here is so noisy. I can't hear anything at this seminar! (Mọi người ở đây ồn ào quá. Tôi không thể nghe thấy bất cứ điều gì tại hội thảo này!) 2. Nowadays, there are many universities that allow their students to study via distance learning. (Hiện nay có rất nhiều trường đại học cho phép sinh viên học từ xa.) 3. I am proficient in Spanish, so I always use right grammar when I write emails to my Spanish colleagues. (Tôi thông thạo tiếng Tây Ban Nha nên tôi luôn sử dụng đúng ngữ pháp khi viết email cho các đồng nghiệp người Tây Ban Nha.)
Quảng cáo
|