Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1: Life stories Tiếng Anh 12 Bright Quảng cáo
Introduction 1. go on safari /ɡoʊ ɒn səˈfɑːri/ (phr) tham quan động vật hoang dã They plan to go on safari in Africa to see wild animals. (Họ dự định đi săn ở châu Phi để xem các loài động vật hoang dã.) 2. meet a famous person /miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːrsən/ (phr) gặp người nổi tiếng She was thrilled to meet a famous person at the book signing event. (Cô ấy rất vui mừng khi gặp một người nổi tiếng tại sự kiện ký tặng sách.) 3. run a marathon /rʌn ə ˈmærəθən/ (phr) chạy ma-ra-tông He trained for months to run a marathon and finally completed it. (Anh ấy đã tập luyện hàng tháng trời để chạy marathon và cuối cùng đã hoàn thành.) ![]() 4. sing in public /sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/ (phr) hát trước đám đông She was nervous to sing in public for the first time. (Cô ấy lo lắng khi lần đầu tiên hát trước công chúng.) 5. sleep under the starts /sliːp ˈʌndər ðə stɑːrts/ (phr) ngủ ngoài trời They decided to camp and sleep under the stars during their trip. (Họ quyết định cắm trại và ngủ dưới bầu trời sao trong suốt chuyến đi.) ![]() 6. trek in the mountains /trɛk ɪn ðə ˈmaʊntənz/ (phr) đi bộ đường dài qua các ngọn núi We went to trek in the mountains and enjoyed the breathtaking views. (Chúng tôi đã đi leo núi và tận hưởng những khung cảnh đẹp mê hồn.) ![]() 7. swim with dolphins /swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/ (phr) bơi cùng cá heo It was her dream to swim with dolphins in the ocean. (Đó là ước mơ của cô ấy được bơi cùng cá heo trong đại dương.) ![]() 8. (phr) giành huy chương He was proud to win a medal in the national competition. (Anh ấy tự hào khi giành được huy chương trong cuộc thi quốc gia.) 9. (n) gia cầm They raise poultry on their farm, including chickens and ducks. (Họ nuôi gia cầm trên trang trại của mình, bao gồm gà và vịt.) ![]() 10. (n) đồng She received a bronze medal for finishing third in the race. (Cô ấy nhận được huy chương đồng vì về thứ ba trong cuộc đua.) 11. (v) đấu tranh He had to struggle to finish his work on time due to the tight deadline. (Anh ấy đã phải vật lộn để hoàn thành công việc đúng hạn do thời hạn gấp gáp.) 12. (n) sự chú ý The teacher's explanation captured the students' full attention. (Lời giải thích của giáo viên đã thu hút toàn bộ sự chú ý của học sinh.) 1a. Reading 13. (v) phá tan The earthquake devastated the entire town, leaving many homeless. (Trận động đất đã tàn phá toàn bộ thị trấn, khiến nhiều người mất nhà cửa.) ![]() 14. determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (n) sự quyết tâm Her determination to succeed in her career inspired everyone around her. (Quyết tâm thành công trong sự nghiệp của cô đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) 15. (n) bệnh tiểu đường He was diagnosed with diabetes and had to change his diet and lifestyle. (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường và phải thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.) 16. (n) sự nghi ngờ She had some doubt about the effectiveness of the new policy. (Cô ấy có một số nghi ngờ về hiệu quả của chính sách mới.) 17. (adj) nản lòng, nản chí He felt frustrated when he couldn't solve the complex math problem. (Anh ấy cảm thấy thất vọng khi không thể giải quyết bài toán phức tạp.) ![]() 18. (n) sự vinh quang, danh tiếng The team basked in the glory of their championship victory. (Đội bóng tận hưởng vinh quang chiến thắng trong giải vô địch.) 19. (n) khó khăn, trở ngại Despite many obstacles, she achieved her dream of becoming a doctor. (Mặc dù có nhiều trở ngại, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.) 20. (v) vượt qua With hard work and perseverance, he was able to overcome all challenges. (Với sự chăm chỉ và kiên trì, anh ấy đã có thể vượt qua mọi thử thách.) 21. (adj) xấu hổ She felt ashamed of her actions and apologized immediately. (Cô ấy cảm thấy buồn bã vì hành động của mình và đã xin lỗi ngay lập tức.) ![]() 22. (adj) buồn rầu, chán nản After losing his job, he became deeply depressed and withdrawn. (Sau khi mất việc làm, anh ấy trở nên rất chán nản và ít nói.) ![]() 23. (adj) bối rối, xấu hổ He was embarrassed when he tripped and dropped his books in front of everyone. (Anh ấy đã ngượng ngùng khi vấp ngã và làm rơi sách trước mặt mọi người.) 24. (adj) mệt mỏi, kiệt sức After running the marathon, she was completely exhausted and needed to rest. (Sau khi chạy marathon, cô ấy hoàn toàn mệt mỏi và cần phải nghỉ ngơi.) 25. (adj) hoảng sợ The loud thunder frightened the little child. (Tiếng sấm lớn làm đứa trẻ nhỏ sợ hãi.) 26. (adj) giận dữ He was furious when he discovered that someone had stolen his car. (Anh ấy đã giận dữ khi phát hiện ra có người đã đánh cắp xe của mình.) 27. (adj) hài lòng She was pleased with the results of her hard work. (Cô ấy rất hài lòng với kết quả của công việc chăm chỉ của mình.) 28. (adj) ngạc nhiên They were shocked to hear the news of the sudden earthquake. (Họ đã bị sốc khi nghe tin động đất đột ngột xảy ra.) 1b. Grammar 29. (v) cam kết She decided to commit herself fully to her studies to achieve her academic goals. (Cô ấy quyết định cam kết hết mình vào việc học để đạt được mục tiêu học tập của mình.) 30. simultaneous /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs/ (adj) đồng thời There were several simultaneous explosions in different cities. (Có một số vụ nổ đồng thời ở các thành phố khác nhau.) 31. (n) nơi cắm trại They set up their tent at the campsite near the lake. (Họ đã dựng lều của mình tại nơi cắm trại gần hồ.) ![]() 32. (v) ngắt lời Please don't interrupt me while I'm speaking. (Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói.) 33. (n) bầu không khí The atmosphere at the party was lively and cheerful. (Bầu không khí tại buổi tiệc rất sôi động và vui vẻ.) 34. (v) quyết định They need to decide on a date for the wedding soon. (Họ cần phải quyết định ngày cưới sớm.) 35. (n) sinh vật They saw a strange creature swimming in the lake. (Họ đã nhìn thấy một sinh vật lạ bơi trong hồ.) 1c. Listening 36. (phr.v) hòa giải Friends should forgive each other and make up after an argument. (Bạn bè nên tha thứ cho nhau và hòa giải sau một cuộc tranh cãi.) 37. (phr.v) bồi thường He tried to make up for being late by bringing flowers. (Anh ấy cố gắng bồi thường vì đến muộn bằng cách mang hoa.) 38. (adj) sợ hãi She was terrified of spiders since she was a child. (Cô ấy đã sợ hãi những con nhện từ khi còn bé.) 39. (n) buổi biểu diễn The band gave an outstanding performance at the concert. (Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn xuất sắc tại buổi hòa nhạc.) ![]() 1d. Speaking 40. apply to college/university /əˈplaɪ tuː ˈkɒlɪdʒ/ or /juːnɪˈvɜːsɪti/ (phr) nộp đơn vào trường đại học She applied to several universities and was accepted into her top choice. (Cô ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học và được chấp nhận vào trường lựa chọn hàng đầu của mình.) ![]() 41. become wealthy /bɪˈkʌm ˈwɛlθi/ (phr) trở nên giàu có After years of hard work, he finally became wealthy and could afford a luxurious lifestyle. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã trở nên giàu có và có thể sống cuộc sống sang trọng.) ![]() 42. graduate from high school /ˈɡrædʒʊeɪt frʌm haɪ skul/ (phr) tốt nghiệp trung học She will graduate from high school next month and plans to attend university in the fall. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp trung học vào tháng tới và dự định nhập học đại học vào mùa thu.) ![]() 43. make it on a sports team /meɪk ɪt ɒn ə spɔːrts tiːm/ (phr) được chọn vào đội thể thao He trained hard to make it on the soccer team and finally succeeded. (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để được chọn vào đội bóng đá và cuối cùng đã thành công.) 44. marry and have children /ˈmæri ænd hæv ˈtʃɪldrən/ (phr) kết hôn và có con They married last year and are planning to have children in the near future. (Họ kết hôn vào năm ngoái và đang lên kế hoạch có con trong tương lai gần.) 45. pursue a promising career /pəˈsjuː ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪər/ (phr) theo đuổi sự nghiệp có triển vọng She decided to pursue a promising career in medicine to help others. (Cô ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp triển vọng trong y học để giúp đỡ người khác.) 46. set up a business /sɛt ʌp ə ˈbɪznɪs/ (phr) thành lập một doanh nghiệp They decided to set up a business together after years of planning. (Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp cùng nhau sau nhiều năm lên kế hoạch.) 47. (phr) giành giải thưởng She was thrilled to win an award for her outstanding research in biology. (Cô ấy rất hào hứng khi giành được giải thưởng cho nghiên cứu xuất sắc về sinh học của mình.) 48. win a schoolarship /wɪn ə ˈskɒləʃɪp/ (phr) giành được học bổng He worked hard to win a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để giành được học bổng để đi du học.) 49. (n) sự ngưỡng mộ She looked at her mentor with admiration for his wisdom and guidance. (Cô ấy nhìn vào người hướng dẫn với sự ngưỡng mộ về sự khôn ngoan và sự chỉ dẫn của ông.) 1e. Writing 50. (adj) nhiệt huyết He is passionate about environmental conservation and volunteers regularly. (Anh ấy rất nhiệt tình với việc bảo tồn môi trường và thường xuyên làm tình nguyện viên.) 51. (adj) công việc lương thấp Despite the job being low-paying, she took it because it aligned with her passion. (Mặc dù công việc lương thấp, cô ấy nhận lời vì nó phù hợp với niềm đam mê của mình.) 52. (v) sống sót He managed to survive the difficult winter by foraging for food in the forest. (Anh ấy đã thành công trong việc sống sót qua mùa đông khắc nghiệt bằng cách đi tìm thức ăn trong rừng.) 53. (n) niềm đam mê Her passion for photography led her to travel the world capturing stunning images. (Niềm đam mê của cô ấy với nhiếp ảnh đã dẫn dắt cô đi du lịch khắp thế giới và chụp những bức ảnh tuyệt đẹp.) 54. (adj) to lớn They faced tremendous challenges but managed to overcome them through teamwork. (Họ đối mặt với những thử thách to lớn nhưng đã thành công vượt qua chúng thông qua sự hợp tác nhóm.)
Quảng cáo
|