Lesson 1 – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson 1 – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. What do you know?

(Bạn biết gì?)

Lời giải chi tiết:

- granny: bà

- grandad: ông

- cousin: anh/ chị/ em họ

Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Stef: Hello. What’s your name?

(Xin chào. Bạn tên là gì?)

Charlie: Hello. I’m Charlie and this is my family. This is my grandad. And my granny.

(Xin chào. Tôi là Charlie và đây là gia đình của tôi. Đây là ông của tôi. Và bà của tôi.)

Grandad & Granny: Hello!

(Xin chào!)

Charlie: This is my uncle Dan. And my aunt.

(Đây là chú Dan của tôi. Và cô của tôi.)

Aunt & Uncle Dan: Hello!

 (Xin chào!)

Charlie: This is Anna and Tom. They’re brother and sister. They’re my cousins.

(Đây là Anna và Tom. Họ là anh chị em. Họ là anh chị em họ của tôi.)

Cousins: Hello!

(Xin chào!)

Stef: And who’s this?

(Và đây là ai?)

Charlie: This is my friend, Rose. And Ola!

(Đây là bạn của tôi, Rose. Và Ola!)

Rose: Hello! Nice to meet you.

(Xin chào! Rất vui được gặp bạn.)

Ola: Nice to meet you!

(Rất vui được gặp bạn!)

Stef: Nice to meet you, too!

(Rất vui được gặp bạn!)

Bài 3

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

- brother: anh, em trai

- sister: chị, em gái

- grandad: ông

- granny: bà

- aunt: cô, dì

- uncle: chú, bác

- cousin: anh chị em họ

- friend: bạn bè

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

Loigiaihay.com

Quảng cáo
close