1.
beach /biːtʃ/
(n): biển
I like going to the beach .
(Tôi thích đi biển.)
2.
camping /ˈkæmpɪŋ/
(n): cắm trại
I like going camping .
(Tôi thích đi cắm trại.)
3.
skiing /ˈskiːɪŋ/
(n): trượt tuyết
I don't like going skiing .
(Tôi không thích đi trượt tuyết.)
4.
dress up /drɛs ʌp/
(v.phr): ăn mặc chỉnh tề
They hang flags everywhere and dress up .
(Họ treo cờ khắp nơi và ăn mặc chỉnh tề.)
5.
sunny /ˈsʌni/
(adj): nắng
It is warm and sunny here.
(Ở đây ấm và nắng.)
6.
guess /ɡes/
(v): đoán
Guess what?
(Đoán xem.
)
7.
fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/
(n): pháo hoa
There are fireworks at midnight.
(Có pháo hoa lúc nửa đêm.)
8.
watch /wɒtʃ/
(v): xem
I cannot wait to watch it.
(Tôi không thể chờ đợi để xem nó.)
9.
decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí
They decorated the wedding car with ribbons and flowers.
(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)
10.
envelope /ˈenvələʊp/
(n): phong bì
Children usually get money in the envelope .
(Trẻ em thường nhận được tiền trong phong bì.)
11.
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
Let's go to the supermarket .
(Hãy đi đến siêu thị.)
12.
performance /pəˈfɔːməns/
(n): biểu diễn
We are going to see a lion dance performance later.
(Sau đây chúng ta sẽ đi xem biểu diễn múa lân.)
13.
cold /kəʊld/
(adj): lạnh
It's cold .
(Trời lạnh.)
14.
biscuit /ˈbɪskɪt/
(n): bánh quy
I love eating biscuit .
(Tôi thích ăn bánh quy.)
15.
snowing snəʊɪŋ
(n): tuyết
It's snowing .
(Tuyết đang rơi.)
16.
spring /sprɪŋ/
(n): mùa xuân
In the spring , it's cloudy.
(Vào mùa xuân, trời nhiều mây.)
17.
walking /ˈwɔːkɪŋ/
(v): đi
She's walking the dog.
(Cô ấy đang dắt chó đi dạo.)
18.
market /ˈmɑːkɪt/
(n): thị trường
Your mum visits the market at the moment.
(Mẹ của bạn đến thăm thị trường vào lúc này.)
19.
barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/
(n): tiệc nướng
Your friends have a barbecue now?
(Bạn bè của bạn có một bữa tiệc nướng bây giờ?)
20.
diving /ˈdaɪvɪŋ/
(v): lặn
The children are diving into the sea.
((Những đứa trẻ đang lặn xuống biển.)
21.
fence /fens/
(n): hàng rào
He is jumping out of the fence .
(Anh ta đang nhảy ra khỏi hàng rào.)
22.
t-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): áo phông
I'm wearing a t-shirt .
(Tôi đang mặc một chiếc áo phông.)
23.
jeans /dʒiːnz/
(n): quần jean
I'm wearing a jean .
(Tôi đang mặc quần jean.)
24.
freezing /ˈfriːzɪŋ/
(adj): lạnh cóng
My hands are freezing .
(Tay tôi lạnh cóng.)
25.
head /hed/
(n): Đầu
My head is cold.
(Đầu tôi lạnh.)
26.
gloves /ɡlʌv/
(n): găng tay
Why don't you put on your gloves ?
(Tại sao bạn không đeo găng tay vào?)
27.
scarf /skɑːf/
(n): khăn quàng cổ
He is wearing my scarf .
(Anh ấy đang quàng khăn cho tôi.)
28.
gallery /ˈɡæləri/
(n): phòng trưng bày
She visits art gallery .
(Cô đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật.)
29.
exams /ɪɡˈzæm/
(n): kỳ thi
I have exams .
(Tôi có kỳ thi.)
30.
picnic /ˈpɪknɪk/
(n): dã ngoại
I have a picnic .
(Tôi có một chuyến dã ngoại.)