Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

Quảng cáo

1.

beach /biːtʃ/

(n): biển

I like going to the beach.

(Tôi thích đi biển.)


2.

camping /ˈkæmpɪŋ/

(n): cắm trại

I like going camping.

(Tôi thích đi cắm trại.)


3.

skiing /ˈskiːɪŋ/

(n): trượt tuyết

I don't like going skiing.

(Tôi không thích đi trượt tuyết.)


4.

dress up /drɛs ʌp/

(v.phr): ăn mặc chỉnh tề

They hang flags everywhere and dress up.

(Họ treo cờ khắp nơi và ăn mặc chỉnh tề.)


5.

sunny /ˈsʌni/

(adj): nắng

It is warm and sunny here.

(Ở đây ấm và nắng.)


6.

guess /ɡes/

(v): đoán

Guess what?

(Đoán xem. )

7.

fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/

(n): pháo hoa

There are fireworks at midnight.

(Có pháo hoa lúc nửa đêm.)


8.

watch /wɒtʃ/

(v): xem

I cannot wait to watch it.

(Tôi không thể chờ đợi để xem nó.)


9.

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

They decorated the wedding car with ribbons and flowers.

(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)


10.

envelope /ˈenvələʊp/

(n): phong bì

Children usually get money in the envelope.

(Trẻ em thường nhận được tiền trong phong bì.)


11.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

Let's go to the supermarket.

(Hãy đi đến siêu thị.)


12.

performance /pəˈfɔːməns/

(n): biểu diễn

We are going to see a lion dance performance later.

(Sau đây chúng ta sẽ đi xem biểu diễn múa lân.)


13.

cold /kəʊld/

(adj): lạnh

It's cold.

(Trời lạnh.)


14.

biscuit /ˈbɪskɪt/

(n): bánh quy

I love eating biscuit.

(Tôi thích ăn bánh quy.)


15.

snowing snəʊɪŋ

(n): tuyết

It's snowing.

(Tuyết đang rơi.)


16.

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

In the spring, it's cloudy.

(Vào mùa xuân, trời nhiều mây.)


17.

walking /ˈwɔːkɪŋ/

(v): đi

She's walking the dog.

(Cô ấy đang dắt chó đi dạo.)


18.

market /ˈmɑːkɪt/

(n): thị trường

Your mum visits the market at the moment.

(Mẹ của bạn đến thăm thị trường vào lúc này.)


19.

barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/

(n): tiệc nướng

Your friends have a barbecue now?

(Bạn bè của bạn có một bữa tiệc nướng bây giờ?)


20.

diving /ˈdaɪvɪŋ/

(v): lặn

The children are diving into the sea.

((Những đứa trẻ đang lặn xuống biển.)


21.

fence /fens/

(n): hàng rào

He is jumping out of the fence.

(Anh ta đang nhảy ra khỏi hàng rào.)


22.

t-shirt /ti-ʃɜːt/

(n): áo phông

I'm wearing a t-shirt.

(Tôi đang mặc một chiếc áo phông.)


23.

jeans /dʒiːnz/

(n): quần jean

I'm wearing a jean.

(Tôi đang mặc quần jean.)


24.

freezing /ˈfriːzɪŋ/

(adj): lạnh cóng

My hands are freezing.

(Tay tôi lạnh cóng.)


25.

head /hed/

(n): Đầu

My head is cold.

(Đầu tôi lạnh.)


26.

gloves /ɡlʌv/

(n): găng tay

Why don't you put on your gloves?

(Tại sao bạn không đeo găng tay vào?)


27.

scarf /skɑːf/

(n): khăn quàng cổ

He is wearing my scarf.

(Anh ấy đang quàng khăn cho tôi.)


28.

gallery /ˈɡæləri/

(n): phòng trưng bày

She visits art gallery.

(Cô đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật.)


29.

exams /ɪɡˈzæm/

(n): kỳ thi

I have exams.

(Tôi có kỳ thi.)


30.

picnic /ˈpɪknɪk/

(n): dã ngoại

I have a picnic.

(Tôi có một chuyến dã ngoại.)


Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 6 chương trình mới trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 6 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close