3f. Skills - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!1. Read the tittle of the text and look at the pictures. Which countries are these street foods popular in? Listen and read to find out. 2. Read the text and decide if the sentences are R (right), W(wrong) or DS (doesn't say). 3. Answer the questions. 4. Find four adjectives that describe food and four verbs related to food preparation. Then list all types of food in the text. Which are vegetables? fish? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Reading 1. Read the tittle of the text and look at the pictures. Which countries are these street foods popular in? Listen and read to find out. (Đọc tiêu đề của văn bản và nhìn các bức tranh. Những món ăn đường phố này nổi tiếng ở những quốc gia nào? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.) Street Food Around the World Fish and Chips A very popular street food in the UK is fish and chips. Vendors take the fish (usually cod or haddock) and cover it in batter before they fry it in very hot oil. Then, they use some special paper to wrap the fish and chips. People usually put salt and vinegar on their fish and chips. It's really tasty! Hot Dogs In many cities in the USA people love eating hot dogs. A hot dog is a sausage in a bun. There are hot dog carts on almost every street. The vendors usually steam the sausages, and warm the buns up in a special oven. People then put their favourite toppings on their hot dogs. Some popular toppings are mustard, ketchup, onions and relish. Many people also add some red pepper to make it spicy! Hot dogs are delicious. Phương pháp giải: Tạm dịch: Món ăn đường phố trên khắp thế giới Cá và khoai tây chiên Một món ăn đường phố rất phổ biến ở Anh là cá và khoai tây chiên. Những người bán hàng lấy cá (thường là cá tuyết hoặc cá tuyết chấm đen) và phủ nó trong bột trước khi họ chiên nó trong dầu rất nóng. Sau đó, họ sử dụng một số loại giấy đặc biệt để bọc cá và khoai tây chiên. Mọi người thường chấm muối và giấm lên cá và khoai tây chiên. Nó thực sự ngon! Hot dogs Ở nhiều thành phố ở Mỹ, người ta thích ăn hot dogs. Một cái bánh hotdog là một chiếc xúc xích trong một chiếc bánh mì. Hầu hết mọi con phố đều có xe hot dogs. Những người bán hàng thường hấp xúc xích và hâm nóng bánh trong một lò nướng đặc biệt. Sau đó, mọi người đặt lớp phủ yêu thích của họ lên xúc xích của họ. Một số lớp phủ phổ biến là mù tạt, tương cà, hành tây và tương ớt. Nhiều người còn cho thêm chút ớt đỏ để tạo độ cay! Xúc xích rất ngon. Lời giải chi tiết: These street foods are popular in the UK and USA. (Những món ăn đường phố này phổ biến ở Vương quốc Anh và Liên bang Mỹ.) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Read the text and decide if the sentences are R (right), W(wrong) or DS (doesn't say). (Đọc văn bản và xác định những câu sau là R (đúng), W (sai) hoặc DS (không đề cập đến).)
Lời giải chi tiết:
1. R Vendors fry fish and chips in very hot oil. (Người bán hàng chiên cá và khoai tây chiên trong dầu rất nóng. => Đúng) 2. DS Vendors use flour and water to make batter. (Người bán hàng sử dụng bột mì và nước để làm bột bánh. => Không được đề cập đến) 3. W Vendors steam the buns in a cart. (Người bán hàng hấp bánh trong xe đẩy. => Sai) 4. DS Vinegar is a popular topping for hot dogs. (Giấm là một loại topping phổ biến cho bánh hot dogs. => Không được đề cập đến) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.) 1. What fish do vendors use to make fish and chips? (Người bán hàng dùng cá gì để làm cá và khoai tây chiên?) 2. What do people usually put on their fish and chips? (Người ta thường cho cái gì lên cá và khoai tây chiên của họ?) 3. Where can you buy hot dogs in the USA? (Bạn có thể mua bánh hot dogs ở đâu của nước Mỹ?) 4. What do people usually put on their hot dogs? (Mọi người cho cái gì lên bánh hot dogs của họ?) Lời giải chi tiết: 1. Vendors use cod or haddock to make fish and chips. (Người bán hàng sử dụng cá tuyết hoặc cá tuyết chấm đen để làm cá và khoai tây chiên.) 2. People usually put salt and vinegar on their fish and chips. (Mọi người thường cho muối và giấm lên cá và khoai tây chiên.) 3. I can buy hot dogs from hot dog carts on almost every street in many cities in the USA. (Tôi có thể mua hot dogs từ những chiếc xe bán hot dogs trên hầu hết mọi con phố ở nhiều thành phố ở Hoa Kỳ.) 4. People usually put mustard, ketchup, onions and relish on their hot dogs. (Mọi người thường cho mù tạt, tương cà, hành tây và gia vị trên xúc xích của họ.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Find four adjectives that describe food and four verbs related to food preparation. Then list all types of food in the text. Which are vegetables? fish? (Tìm 4 tính từ mô tả thức ăn và 4 động từ liên quan đến chuẩn bị thức ăn. Sau đó liệt kê tất cả các loại thức ăn trong văn bản. Cái nào là rau củ? Cái nào là cá?) Lời giải chi tiết:
Bài 5 Video hướng dẫn giải Vocabulary Food 5. Complete the sentences with toppings, steam, spicy and fry. Which words describe cooking methods? (Hoàn thành câu với các từ toppings, steam, spicy, và fry. Từ nào miêu tả cách thức nấu ăn?) 1. People __________ potatoes in oil to make chips. 2. My dad puts __________ like mustard and onions on his burger. 3. I add pepper to my soup to make it__________ . 4. Boil the water and __________the carrots for 15 minutes before you serve them. Lời giải chi tiết:
1. People fry potatoes in oil to make chips. (Người ta chiên khoai tây trong dầu để làm khoai tây chiên.) 2. My dad puts toppings like mustard and onions on his burger. (Bố tôi đặt lớp phủ lên trên như mù tạt và hành tây trên chiếc bánh mì kẹp thịt của ông ấy.) 3. I add pepper to my soup to make it spicy. (Tôi thêm tiêu vào súp của tôi để làm cho nó cay.) 4. Boil the water and steam the carrots for 15 minutes before you serve them. (Đun sôi nước và hấp cà rốt trong 15 phút trước khi bạn thưởng thức nó.) Bài 6 Video hướng dẫn giải Speaking 6. Think Which of the street foods in Exercise 1 would you like to try? Why? Tell your partner. (Nghĩ. Món ăn đường phố nào ở bài 1 mà em muốn thử? Vì sao? Nói với bạn của em.) I would like to try__________ because______________ . Lời giải chi tiết: I would like to try fish and chips in the UK and hot dogs in the USA because I have never eaten them before. I think they are very tasty. (Tôi muốn thử món cá và khoai tây chiên ở Anh và xúc xích ở Mỹ vì tôi chưa ăn chúng bao giờ. Tôi nghĩ chúng rất ngon.) Bài 7 Video hướng dẫn giải Listening 7. Listen and choose the correct answer (A, B, or C). (Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C). Phương pháp giải: Bài nghe: 1. What's Paul’s favorite food? Paul: What's for dinner dad? Not chicken again, I hope. Dad: No, your favorite Paul, hot dogs. Paul: Hot dogs aren’t my favorite food anymore. Dad: So what is it? Paul: Ever since we got that lovely fish in Brighton I can't stop thinking about it. 2. What does Ann want to drink? Boy: Do you want something to drink Ann? How about a glass of this lovely apple juice? Ann: No, thanks. It's too cold outside for juice. Could I have a nice hot cup of tea? Boy: Of course, do you want some milk instead? Ann: No thanks, black is fine. Boy: Sugar? Ann: Just a little please half of teaspoon. 3. What does the Lyn need to buy? Lyn: Have you got everything you need for dinner Rory? Rory: Why, Lyn? Are you going to the supermarket? Lyn: Yes, I am. I have to get some apples for the pie tomorrow. Boy: Well I've got the onions for the soup and cucumbers for the salad. So I think I'm okay. Lyn: Okay, see you later. Tạm dịch: 1. Món ăn yêu thích của Paul là gì? Paul: Bữa tối ăn gì vậy bố? Con hy vọng không phải là gà nữa. Bố: Không, Paul, món yêu thích của con, xúc xích. Paul: Xúc xích không còn là món ăn yêu thích của con nữa. Bố: Vậy giờ con thích gì? Paul: Kể từ khi chúng ta có được con cá đáng yêu đó ở Brighton, tôi không thể ngừng nghĩ về nó. 2. Ann muốn uống gì? Bạn nam: Bạn có muốn uống gì không Ann? Một ly nước táo đáng yêu này thì sao? Ann: Không, cảm ơn. Bên ngoài quá lạnh để uống nước trái cây. Cho mình một tách trà nóng được không? Bạn nam: Tất nhiên, thay vào đó bạn có muốn một ít sữa không? Ann: Không, cảm ơn trà được rồi. Chàng trai: Đường không? Ann: Làm ơn chỉ một chút nửa thìa cà phê thôi nhé. 3. Lyn cần mua những gì? Lyn: Bạn đã có mọi thứ cần thiết cho bữa tối chưa Rory? Rory: Sao thế, Lyn? Bạn định đi siêu thị à? Lyn: Đúng vậy. Mình phải lấy một ít táo cho món bánh vào ngày mai. Rory: Chà, mình có hành tây cho món canh và dưa chuột cho món salad. Vì vậy, mình nghĩ rằng mình ổn. Lyn: Được rồi, hẹn gặp lại sau nhé. Lời giải chi tiết: 1. B What's Paul's favourite food? - fish (Món ăn yêu thích của Paul là gì? - cá)
2. A What does Ann want to drink? - black tea (Ann muốn uống gì? - trà đen)
3. A What does Lyn need to buy? - apples (Lyn cần mua gì? - táo) Bài 8 Video hướng dẫn giải Writing (a blog entry about street food in your country) 8. Think of a popular street food in your country. Collect information under the headings: name of street food - how they make it - what they serve with it. Use your notes to write a blog entry about it (about 50 words). (Nghĩ về một món ăn đường phố ở đất nước em. Thu thập thông tin theo các tiêu đề: tên của món ăn đường phố - làm bằng cách nào – ăn với cái gì. Sử dụng các ghi chú để viết bài nhật ký điện tử về nó – khoảng 50 từ.) Lời giải chi tiết: Name of street food: mixed rice paper (bánh tráng trộn) How to make it: mix slice of rice paper with dried beef, mayonnaise, relish, boiled eggs. What they serve it with herbs and chilli sauce. Mixed rice paper (bánh tráng trộn) is a very popular street food for teenagers in Vietnam. It’s very simple to make it. First, cut the rice paper into thin threads. Then, mix this rice paper with mayonaise, relish, dried beef and boiled eggs. People usually serve it with herbs and chilli sauce. Tạm dịch: Tên món ăn đường phố: bánh tráng trộn Cách làm: Trộn bánh tráng với bò khô, mayonnaise, gia vị, rau thơm, trứng luộc. Ăn nó cùng với: rau thơm và tương ớt. Bánh tráng trộn là một món ăn đường phố rất phổ biến đối với thanh thiếu niên ở Việt Nam. Nó rất đơn giản để thực hiện. Đầu tiên, cắt bánh tráng thành những sợi mỏng. Sau đó, trộn bánh tráng này với mayonnaise, gia vị, khô bò và trứng luộc. Người ta thường ăn nó với các loại rau thơm và tương ớt. Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11.
Quảng cáo
|