Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right onTổng hợp bài tập và lý thuyết phần Project Time 6 – Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – SGK tiếng Anh 6 – Right on Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Project Time 6 1. What should smart travellers do? Put the ideas in the list under the correct headings. Write in your notebook. (Du khách thông minh nên làm gì? Đặt các ý tưởng trong danh sách dưới các tiêu đề chính xác. Viết vào vở của bạn.) • waste-water • ask before taking photos • know how to read a map • learn about the local culture • take pebbles and shells from beach • treat animals badly (ride elephants, walk lions) • know how to swim • drop litter Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. In your notebook, use the ideas from Exercises 1 and your own ideas to create a leaflet for smart travellers. (Trong sổ tay của bạn, hãy sử dụng các ý tưởng từ Bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn để tạo ra một tờ rơi dành cho những người du lịch thông minh.) Lời giải chi tiết: Are you a smart traveler? Follow these rules and you can be one. (Bạn có phải là một du khách thông minh? Thực hiện theo các quy tắc này và bạn có thể là một người như thế.) Smart Travellers should: (Du khách thông thái nên) - ask before taking photos (xin phép trước khi chụp ảnh) - know how to read a map (biết đọc bản đồ) - learn about the local culture (tìm hiểu về văn hóa địa phương) - know how to swim (biết bơi) shouldn’t (không nên) - waste water (lãng phí nước) - take pebbles and shells from the beach (nhặt sỏi và vỏ sò từ biển) - treat animals badly (ride elephants, walk lions) (đối xử tệ với động vật - cưỡi voi, cưỡi sư tử đi dạo) - drop liter (xả rác) Bài 3 Presentation Skills 3. How can one be a smart traveller? Give the class a presentation. (Làm thế nào một người có thể là một khách du lịch thông minh? Cho cả lớp thuyết trình.) Lời giải chi tiết: Good morning/ afternoon everyone. My name is Maja and today, I am going to talk to you about how to be a smart traveller. First of all, there are a number of things you should do and things you should know before you visit a place. For example, you should know how to read a map so you don't get lost. You should know how to swim so you don't get into trouble in the water. You should also learn about the local culture before you visit a place and ask people before you take their photos. Secondly, there are a number of things you shouldn't do while in another country. For example, you shouldn't waste water or any other resource. You also shouldn't take pebbles or shells from the beach. You should respect the animals as well as the people and you shouldn't treat animals badly by taking part in any tourist attraction that hurts them such as riding an elephant or walking a lion. Most importantly, you shouldn't drop litter. You should leave a place how you found it and treat the local people, animals and nature with respect. Thank you for listening. Are there any questions? Tạm dịch: Chào buổi sáng / chiều tất cả mọi người. Tên tôi là Maja và hôm nay, tôi sẽ nói chuyện với bạn về cách trở thành một khách du lịch thông minh. Trước hết, có một số điều bạn nên làm và những điều bạn nên biết trước khi đến thăm một địa điểm. Ví dụ, bạn nên biết cách đọc bản đồ để không bị lạc. Bạn nên biết bơi để không gặp rắc rối khi xuống nước. Bạn cũng nên tìm hiểu về văn hóa địa phương trước khi đến một nơi nào đó và hỏi mọi người trước khi chụp ảnh họ. Thứ hai, có một số điều bạn không nên làm khi ở một quốc gia khác. Ví dụ, bạn không nên lãng phí nước hoặc bất kỳ tài nguyên nào khác. Bạn cũng không nên lấy sỏi hoặc vỏ sò từ bãi biển. Bạn nên tôn trọng động vật cũng như con người và bạn không nên đối xử tệ với động vật bằng cách tham gia vào bất kỳ điểm du lịch nào làm tổn thương chúng như cưỡi voi hoặc dắt sư tử đi dạo. Quan trọng nhất, bạn không nên xả rác. Bạn nên rời khỏi nơi mà bạn đã tìm thấy nó và đối xử tôn trọng với người dân địa phương, động vật và thiên nhiên. Cám ơn vì đã lắng nghe. Có câu hỏi gì nữa không? Bài 4 VALUES Respect for others (Tôn trọng người khác) 4. Read the quotations and match them to their meanings. Which quotation... (Đọc các câu danh ngôn và nối chúng với ý nghĩa của chúng. Danh ngôn nào.) 1. tells us that looking after the world is good for us as well? (cho chúng ta biết rằng chăm sóc thế giới cũng tốt cho chúng ta?) 2. means that we don't understand how important something is until we don't have it anymore? (nghĩa là chúng ta không hiểu một thứ quan trọng như thế nào cho đến khi chúng ta không còn nó nữa?) 3. says that all of us should look after our world? (nói rằng tất cả chúng ta nên chăm sóc thế giới của chúng ta?) A. The greatest threat to our planet is the belief that someone else will save it." Robert Swan (British explorer) ("Mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta là niềm tin rằng ai đó sẽ cứu nó." Robert Swan - nhà khám phá người Anh) B. "Teaching a child not to step on a caterpillar is as valuable to the child as it is to the caterpillar." Bradley Miller (American author) ("Dạy một đứa trẻ không giẫm phải sâu bướm cũng có giá trị đối với đứa trẻ cũng như đối với sâu róm." Bradley Miller - tác giả người Mỹ)) C. "When the well is dry, we will know the worth of water." Benjamin Franklin (American politician, inventor and writer) ("Khi giếng khô, chúng ta sẽ biết giá trị của nước" Benjamin Franklin - nhà chính trị, nhà phát minh và nhà văn người Mỹ) Lời giải chi tiết: 1 - B 2 - C 3 - A Bài 5 5. Find another quotation about respecting our world, the people and the animals in it. Use the key words environment quotations. (Tìm một câu trích dẫn khác nói về việc tôn trọng thế giới của chúng ta, con người và những con vật trong đó. Sử dụng các trích dẫn từ chính về môi trường.) Lời giải chi tiết: The Earth does not belong to us. We belong to the Earth. Marlee Matlin (American actress, author and activist) (Trái Đất không thuộc về chúng ta. Chúng ta thuộc về Trái Đất. Marlee Matlin - nữ diễn viên, tác giả và nhà hoạt động người Mỹ)
Quảng cáo
|