CLIL (Citizenship) - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!Tải về1. Look at the announcement. What does it advertise? What events are taking place? Listen and read to find out. 2. Think of another title for the announcement. 3. Match the phrasal verbs in bold to their synonyms in the list. 4. Think. Think of one more environmental thing to do during this event. 5. Imagine that it is Green Neighbourhood Saturday. Make a leaflet about how to make neighborhoods better. Display it in the classroom. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Bài 1 Video hướng dẫn giải Reading 1. Look at the announcement. What does it advertise? What events are taking place? Listen and read to find out. (Nhìn bài thông báo. Nó quảng cáo cái gì? Những sự kiện nào đang diễn ra? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.)
Phương pháp giải: Tạm dịch:
Lời giải chi tiết: - The announcement advertises events all over Hambley Town to raise awareness about the environmental problems in their neighbourhoods. (Thông báo quảng cáo các sự kiện trên toàn Thị trấn Hambley nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường trong khu vực lân cận của họ.) - The events taking place are: planting trees, dropping off old electrical items, organising a neighbourhood clean-up day, picking up litter on street, and leaving your car at home and walking or cycling. (Các sự kiện diễn ra là: trồng cây, cho đi đồ điện cũ, tổ chức ngày làm sạch khu phố, nhặt rác trên đường phố và để ô tô ở nhà và đi bộ hoặc đi xe đạp.) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Think of another title for the announcement. (Nghĩ ra một tiêu đề khác cho bài thông báo.) Lời giải chi tiết: - LET’S GO GREEN WITH OUR HAMBLEY TOWN (Hãy sống xanh cùng thị trấn Harmbley của chúng tôi) - KEEP YOUR NEIGHBOURHOOD GREEN TOGETHER (Cùng nhau giữ khu phố xanh sạch đẹp nhé) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Match the phrasal verbs in bold to their synonyms in the list. (Nối các cụm động từ in đậm với từ đồng nghĩa trong danh sách bên dưới.)
Phương pháp giải: - drop off: mang đến và để lại đó - pick up: nhặt lên - cut down on: cắt giảm Lời giải chi tiết: - drop off = take something somewhere and leave it there: gom góp, cho đi - pick up = collect: thu gom - cut down on = reduce: cắt giảm Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Think. Think of one more environmental thing to do during this event. (Nghĩ thêm một hoạt động môi trường có thể làm trong sự kiện này.) Lời giải chi tiết: One more environmental thing to do during this event is organising a recyling day for the residents to recycle old things they collect. (Một hoạt động nữa trong sự kiện này là tổ chức một ngày tái chế cho các cư dân tái chế những món đồ cũ họ thu gom được.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Imagine that it is Green Neighbourhood Saturday. Make a leaflet about how to make neighborhoods better. Display it in the classroom. (Tưởng tượng là Green Neighbourhood Saturday. Hãy tạo một tờ rơi về cách để làm cho khu phố tốt đẹp hơn. Trình bày với cả lớp.) Lời giải chi tiết: Bài 6 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11.
Quảng cáo
|