Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on! Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Bài 1a Vocabulary (Food and Drinks) 1. a) Label the pictures. (Dán nhãn các bức tranh.)
Phương pháp giải: - biscuits (n): bánh quy - pasta (n): mỳ ống - fruit juice (n): nước ép hoa quả - cucumbers (n): dưa chuột / dưa leo - strawberries (n): dây tây - salt (n): muối Lời giải chi tiết:
Bài 1b 1. b) Listen and check, then repeat. Say the words in your language. (Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.) Lời giải chi tiết: - biscuits (n): bánh quy - pasta (n): mỳ ống - fruit juice (n): nước ép hoa quả - cucumbers (n): dưa chuột / dưa leo - strawberries (n): dây tây - salt (n): muối - onion (n): củ hành tây - milk (n): sữa - carrots (n): cà rốt - potapoes (n): khoai tây - tomatoes (n): cà chua - lettuce (n): rau diếp - apples (n): quả táo - tea (n): trà - eggs (n): trứng - sugar (n): đường - pepper (n): tiêu - bread (n): bánh mỳ - flour (n): bột - butter (n): bơ - yoghurt (n): sữa chua - cereal (n): ngũ cốc - oranges (n): quả cam - chicken (n): thịt gà - crisps (n): khoai tây chiên - fish (n): cá - coffee (n): cà phê - cheese (n): phô mai - rice (n): gạo Bài 2 2. List the food/ drinks under the headings: Grain – Vegetables – Fruit – Dairy products – Animal products – Others. (Liệt kê các thức ăn/ đồ uống dưới các tiêu đề: Ngũ cốc – Rau củ - Trái cây – Sản phẩm làm từ sữa – Sản phẩm từ động vật – Những loại khác.) Lời giải chi tiết:
Loigiaihay.com Quảng cáo
|