Trắc nghiệm Unit 9 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends

Đề bài

Câu 1 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

A

D

E

R

Câu 2 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

J

P

U

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

I

W

E

T

R

Câu 4 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

E

R

I

D

Câu 5 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1.  

2. 

3. 

4. 

5. 

a. Ride a bike  

b. Fly

c. Read

d. Play soccer

e. Run  

Câu 6 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

j

u

m

p

e

Câu 7 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

c

a

t

n

c

h

Câu 8 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

r

u

n

f

Câu 9 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

w

r

i

t

a

e

Câu 10 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

r

d

a

i

n

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

A

D

E

R

Đáp án

R

E

A

D

Lời giải chi tiết :

READ (v): đọc

Câu 2 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

J

P

U

Đáp án

J

U

P

Lời giải chi tiết :

JUMP (v): nhảy

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

I

W

E

T

R

Đáp án

W

R

I

T

E

Lời giải chi tiết :

WRITE (v): viết

Câu 4 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Reorder the letters to make the correct words.

E

R

I

D

Đáp án

R

I

D

E

Lời giải chi tiết :

RIDE (v): lái/đi (xe đạp)

Câu 5 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1.  

2. 

3. 

4. 

5. 

a. Ride a bike  

b. Fly

c. Read

d. Play soccer

e. Run  

Đáp án

1.  

e. Run  

2. 

b. Fly

3. 

d. Play soccer

4. 

a. Ride a bike  

5. 

c. Read

Lời giải chi tiết :

1 – e

Run (v): chạy

2 – b

Fly (v): bay

3 – d

Play soccer: chơi bóng đá

4 – a

Ride a bike: đi xe đạp

5 – c

Read (v): đọc

Câu 6 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

j

u

m

p

e

Đáp án

j

u

m

p

e

Lời giải chi tiết :

Jump (v): nhảy

Câu 7 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

c

a

t

n

c

h

Đáp án

c

a

t

n

c

h

Lời giải chi tiết :

Catch (v): bắt

Câu 8 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

r

u

n

f

Đáp án

r

u

n

f

Lời giải chi tiết :

Run (v): chạy

Câu 9 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

w

r

i

t

a

e

Đáp án

w

r

i

t

a

e

Lời giải chi tiết :

Write (v): viết

Câu 10 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Choose ONE unnecessary letter.

r

d

a

i

n

Đáp án

r

d

a

i

n

Lời giải chi tiết :

Rain (n): mưa

close