Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends

Đề bài

Câu 1 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

I _____ brown eyes.

have

has

Câu 2 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

He _____ black hair.

have 

has

Câu 3 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

I _____ curly hair.

have 

has

Câu 4 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

She _____ blue eyes.

have 

has

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

I ____ have blue eyes. 

a. don't 

b. do 

c. has

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

_____ has straight hair.

a. She 

b. I 

c. Don't

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

_____ have brown hair. 

a. He 

b. She

c. I 

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

_____ don’t have long hair. 

a. He 

b. She 

c. I 

Câu 9 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

He has blue eyes.

He have blue eyes.

Câu 10 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

I have blue eyes.

I don’t have long hair.

Câu 11 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

She has black hair.

She has curly hair.

Câu 12 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

I don’t have straight hair.

I have blue eyes.

Câu 13 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

have 

a

nose

I

straight 

.

Câu 14 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

She

eyes

has

green

.

Câu 15 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

don't

curly

I

have

hair

.

Câu 16 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

He

hair

black

has

.

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

I _____ brown eyes.

have

has

Đáp án

have

Lời giải chi tiết :

I have brown eyes. (Tôi có đôi mắt màu nâu.)

Câu 2 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

He _____ black hair.

have 

has

Đáp án

has

Lời giải chi tiết :

"He" là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên động từ chính trong câu cần được chia: Have => has. 

He has black hair. (Anh ấy có mái tóc đen.)

Câu 3 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

I _____ curly hair.

have 

has

Đáp án

have 

Lời giải chi tiết :

I have curly hair. (Tôi có mái tóc xoăn.)

Câu 4 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Choose has or have

She _____ blue eyes.

have 

has

Đáp án

has

Lời giải chi tiết :

She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.)

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

I ____ have blue eyes. 

a. don't 

b. do 

c. has

Đáp án

a. don't 

Lời giải chi tiết :

I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)  

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

_____ has straight hair.

a. She 

b. I 

c. Don't

Đáp án

a. She 

Lời giải chi tiết :

Trong 3 phương án, chỉ có đáp án C là đại từ, có thể làm chủ ngữ. 

She has straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng.)

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

_____ have brown hair. 

a. He 

b. She

c. I 

Đáp án

c. I 

Lời giải chi tiết :

I have brown hair. (Tôi có mái tóc màu nâu.)

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer. 

_____ don’t have long hair. 

a. He 

b. She 

c. I 

Đáp án

c. I 

Lời giải chi tiết :

I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)  

Câu 9 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

He has blue eyes.

He have blue eyes.

Đáp án

He has blue eyes.

Phương pháp giải :

Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.

Lời giải chi tiết :

He has blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh dương.)

He have blue eyes. => Câu này sai ngữ pháp.

Câu 10 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

I have blue eyes.

I don’t have long hair.

Đáp án

I don’t have long hair.

Phương pháp giải :

Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.

Lời giải chi tiết :

I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh.) 

I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)

Câu 11 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

She has black hair.

She has curly hair.

Đáp án

She has curly hair.

Phương pháp giải :

Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.

Lời giải chi tiết :

She has black hair. (Cô ấy có mái tóc màu đen.) 

She has curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn.)

Câu 12 : Con hãy chọn những đáp án đúng (Được chọn nhiều đáp án)

Look and choose the correct sentence.

I don’t have straight hair.

I have blue eyes.

Đáp án

I don’t have straight hair.

Phương pháp giải :

Các con nhìn tranh và chọn 1 câu miêu tả đúng bạn nhỏ được minh họa trong tranh.

Lời giải chi tiết :

I don’t have straight hair. (Tôi không có mái tóc thẳng.)  

I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh dương.) 

Câu 13 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

have 

a

nose

I

straight 

.

Đáp án

I

have 

a

straight 

nose

.

Phương pháp giải :

I have ____. (Tôi có ____.)

Lời giải chi tiết :

I have a straight nose. (Tôi có một cái mũi thẳng.)

Câu 14 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

She

eyes

has

green

.

Đáp án

She

has

green

eyes

.

Phương pháp giải :

She/He has _____. (Cô ấy/Anh ấy có ____.)

Lời giải chi tiết :

She has green eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá.)

Câu 15 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

don't

curly

I

have

hair

.

Đáp án

I

don't

have

curly

hair

.

Phương pháp giải :

I don’t have _____. (Tôi không có ____.)

Lời giải chi tiết :

I don’t have curly hair. (Tôi không có mái tóc xoăn.)

Câu 16 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange to make a correct sentence.  

He

hair

black

has

.

Đáp án

He

has

black

hair

.

Phương pháp giải :

She/He has _____. (Cô ấy/Anh ấy có ____.)

Lời giải chi tiết :

He has black hair. (Anh ấy có mái tóc màu đen.)

close