Reading – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Reading – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on! Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Bài 1 Reading 1. Look at the pictures. Which of these houses are in big cities in the UK? Read and listen to find out. (Nhìn các bức tranh. Những ngôi nhà nào có ở các thành phố lớn ở Anh? Đọc và nghe để tìm ra đáp án.)
Phương pháp giải: Tạm dịch bài đọc: Nhà biệt lập: Một ngôi nhà biệt lập là riêng của nó với một khu vườn và một đường lái xe. Những ngôi nhà biệt lập rất lớn và đắt tiền và thường ở vùng ngoại ô. Bán biệt lập: Nhà liền kề là hai ngôi nhà ở với nhau. Họ đang ở ngoại ô. Nhà gỗ: Các nhà gỗ chỉ có một tầng. Chúng có ở trong các thị trấn nhỏ và vùng ngoại ô. Nhà liền kề: Những ngôi nhà bậc thang xếp thành hàng dài. Chúng ở trung tâm thành phố. Đôi khi có một khu vườn ở phía sau. Nhà tranh: Ở nông thôn, có những ngôi nhà tranh. Chúng nhỏ xinh với những khu vườn lớn. Chung cư: Ở các trung tâm thành phố, có những dãy căn hộ. Những ngôi nhà này nằm trên nhau! Lời giải chi tiết: Terraced and block of flats are in big cities in the UK. (Nhà liền kề và chung cư nằm ở các thành phố lớn ở Vương quốc Anh.) Bài 2 2. Read the text again and decide if the sentences are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say). (Đọc lại văn bản và quyết định những câu sau là Đúng (R), Sai (W) hoặc Không đề cập đến (DS).)
Lời giải chi tiết:
1. W (Nhà gỗ có hai tầng. => Sai) 2. W (Nhà liền kề luôn có vườn ở phía sau. => Sai) 3. DS (Nhà nông thôn là những ngôi nhà đắt tiền. => Không được nói đến) 4. R (Các chung cư nằm ở trung tâm thành phố. => Đúng) Bài 3 3. Answer the questions. What types of houses ... (Trả lời các câu hỏi. Kiểu nhà nào…) 1. are there in city centres? 2. have got a garden? 3. are expensive? 4. are in the countryside? Phương pháp giải: 1. ở trung tâm thành phố? 2. có vườn? 3. đắt tiền? 4. ở nông thôn? Lời giải chi tiết: 1. Block of flats. (Chung cư.) 2. Detached. (Nhà biệt lập.) 3. Detached. (Nhà biệt lập.) 4. Cottage. (Nhà tranh.) Loigiaihay.com Quảng cáo
|