Places in a town – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Places in a town – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Places in a town

Bài 1

1. Look at the map. Listen and repeat.

(Nhìn bản đồ. Nghe và lặp lại.)


Phương pháp giải:

- street (n): con đường

- avenue (n): đại lộ

- hospital (n): bệnh viện

- park (n): công viên

- gym (n): phòng tập thể hình

- restaurant (n): nhà hàng

- post office (n): bưu điện

- music shop (n): cửa hàng âm nhạc

- bookshop (n): hiệu sách

- cinema (n): rạp chiếu phim

- police station (n): đồn cảnh sát

- department store (n): cửa hàng tạp hóa

- clothes shop (n): cửa hàng quần áo

- fast food (n): thức ăn nhanh

- toy shop (n): cửa hàng đồ chơi

- theatre (n): nhà hát

- museum (n): bảo tàng

- school (n): trường học

-  supermarket (n): siêu thị

- sports shop (n): cửa hàng thể thao

- library (n): thư viện

- car park (n): bãi đỗ xe

- fishmonger’s (n): cửa hàng bán cá

Bài 2

2. Tell your partner which places are/ aren’t there near your house.

(Nói với bạn em gần nhà em có/ không có những địa điểm nào.)

Near my house there is a cinema, a gym and a park. There isn’t a toy shop.

(Gần nhà tôi có rạp chiếu phim, phòng tập thể hình và công viên. Không có cửa hàng đồ chơi.)

Lời giải chi tiết:

Near my house there is a school, a clothes shop and a bookshop. There isn’t a museum or a restaurant.

(Gần nhà tôi có một trường học, một cửa hàng quần áo và một hiệu sách. Không có bảo tàng hay nhà hàng.)

Loigiaihay.com

Tải về
Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close