have got (interrogative & short answers) – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar: have got (interrogative & short answers) – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on! Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
have got (interrogative & short answers)
- Have you got a sister, Helen? (Bạn có em gái không, Helen?) - Yes, I have. Her name's Iris. (Mình có. Tên của em ấy là Iris.) Bài 4 4. Read the table. Complete the questions. Then answer them. (Đọc bảng. Hoàn thành các câu hỏi. Sau đó trả lời.) 1. “Have you got a cat?" - "Yes, I have.” 2. “_______ Jack__________ a brother?” – “Yes, he__________.” 3. “_______ they__________ a frog?” – “No, they___________ .” 4. “_______ Julie_________ a sister?” – “No, she ___________ .” 5. “ _______ Zack and you_________ a hamster? – “Yes, we___________ .” Lời giải chi tiết: 1. “Have you got a cat?" - "Yes, I have.” (" Bạn có một con mèo?" - "Vâng, tôi có.") 2. “ Has Jack got a brother?” – “Yes, he has.” (“Jack đã có em trai không?” - “Vâng, anh ấy có”.) 3. “ Have they got a frog?” – “No, they haven’t.” ("Họ có một con ếch à?" - "Không, họ không có.") 4. “ Has Julie got a sister?” – “No, she hasn’t.” ("Julie đã có em gái à?" - "Không, cô ấy không có.") 5. “Have Zack and you got a hamster? – “Yes, we have.” (" Zack và bạn có một con chuột cảnh đúng không? -" Có, chúng tôi có. ") Bài 5 5. Form complete questions, then answer them as in the example. (Hình thành các câu hỏi hoàn chỉnh, sau đó trả lời chúng như ví dụ.) 1. you/a big family? Have you got a big family? Yes, I have. (Bạn có một đại gia đình à? - Ừm, đúng vậy.) 2. your best friend/brother? 3. you/a sister? 4. your parents/cat? Lời giải chi tiết: 2. Has your best friend have a brother? – Yes, she has. (Bạn thân nhất của bạn có em trai à? – Đúng vậy.) 3. Have you got a sister? – Yes, I have. (Bạn có chị gái không? – Đúng vậy.) 4. Have your parents got a cat? – No, they don’t. (Bố mẹ bạn có một con mèo à? – Không có.) Loigiaihay.com Quảng cáo
|