Animals – 5c – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Animals – 5c. Vocabulary – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Animals (Động vật)

1. Look at the picture. Listen and repeat.

(Hãy nhìn vào bức tranh, nghe và đọc lại.)

Lời giải chi tiết:

parrot (n): con vẹt

cat (n): con mèo

horse (n): con ngựa

rabbit (n): con thỏ

lion (n): sư tử

elephant (n): con voi

snake (n): con rắn

giraffe (n): hươu cao cổ

duck (n): con vịt

Bài 2

2. Which of these animals are pets? wild animals?

(Trong những con vật dưới đây con nào là vật nuôi ? con vật nào là động vật hoang dã?)

A giraffe isn’t a pet.

(Hươu cao cổ không phải là thú cưng.)

A cat is a pet.

(Con mèo là thú cưng.)

Lời giải chi tiết:

Parrot is a pet. (Con vẹt là thú cưng.)

Snake isn’t a pet. (Con rắn không phải là thú cưng.)

Horse is a pet. (Con ngựa là thú cưng.)

Rabbit is a pet. (Con thỏ là thú cưng.)

Lion isn't a pet. (Sư tử không phải là thú cưng.)

Elepant isn’t a pet. (Voi không phải là thú cưng.)

Duck is a pet. (Vịt là thú cưng.) 

Bài 3

3. Match the letters (A-L) to the parts of the body.

(Nối các chữ cái (A-L) với các bộ phận cơ thể.)

1. C

long tail

2. ___

small eyes

3. ___

sharp beak

4. ___

long wings

5. ___

long neck

6. ___

long trunk

7. ___

thick mane

8. ___

long legs

9. ___

big head

10. ___

thick fur

11. ___

big ears

12. ___

long body

Lời giải chi tiết:

1. C

long tail (đuôi dài)

2. A

small eyes (mắt nhỏ)

3. B

sharp beak (mỏ sắc)

4. L

long wings (cánh dài)

5. K

long neck (cổ dài)

6. H

long trunk (vòi dài)

7. G

thick mane (bờm dày)

8. D

long legs (chân dài)

9. I

big head (đầu to)

10. F

thick fur (lông dày)

11. E

big ears (tai to)

12. J

long body (thân dài)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close