Từ vựng liên quan đến truyền hìnhTừ vựng liên quan đến truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,... Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
Quảng cáo
|