Từ vựng về sự sống ngoài không gianTừ vựng về sự sống ngoài không gian gồm: galaxy, solar system, planets, Mars, Mercury, Jupiter, Uranus, alien, fiction, Venus, Neptune, telescope, gravity, spaceman,... Quảng cáo
1. (n) người ngoài hành tinh This story is about three aliens who try to take over Earth. (Câu chuyện này kể về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái Đất.) ![]() 2. (n) viễn tưởng That’s a science fiction book. (Đó là một cuốn sách khoa học viễn tưởng.) ![]() 3. (n) sinh vật Tommy helps the four creatures make a new spaceship so that they can return to Soduka. (Tommy giúp bốn sinh vật chế tạo một con tàu vũ trụ mới để họ có thể quay trở lại Soduka.) ![]() 4. (n) tàu không gian Titu, Kaku, Hub, and Barb have to land on Earth because their spaceship breaks down. (Titu, Kaku, Hub và Barb phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.) ![]() 5. (n) sao Mộc The outer planets, which are made up mostly of gas, include Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune. (Các hành tinh bên ngoài, được tạo thành chủ yếu từ khí, bao gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương.) ![]() 6. (n) sao Thổ She used the telescope to see Saturn. (Cô ấy đã sử dụng kính viễn vọng để nhìn thấy Sao Thổ.) ![]() 7. (n) sao Thiên Vương Like all the other planets, Uranus spins like a top. (Giống như tất cả các hành tinh khác, Sao Thiên Vương quay như một con quay.) ![]() 8. (n) sao Kim The planet which is the second closest to the sun is Venus. (Hành tinh gần mặt trời thứ hai là sao Kim.) ![]() 9. (n) sao Thủy Compared to other planets, Mercury is difficult to explore. (So với các hành tinh khác, Sao Thủy rất khó khám phá.) ![]() 10. (n) sao Hải Vương Neptune is the furthest planet from the sun. (Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất tính từ mặt trời.) ![]() 11. (n) tên lửa We use a rocket, which is in the shape of a big tube, for travelling or carrying things into space. (Chúng tôi sử dụng một tên lửa, có hình dạng của một cái ống lớn, để di chuyển hoặc mang đồ vật vào không gian.) ![]() 12. (n) ngân hà Planet Hope is located in the Milky Way Galaxy. (Hành tinh Hy vọng nằm trong Dải Ngân hà.) ![]() 13. (n) kính thiên văn We need to use a telescope to clearly see the surface of the moon. (Chúng ta cần sử dụng kính viễn vọng để nhìn rõ bề mặt của mặt trăng.) ![]() 14. (np) hệ mặt trời He wanted to know how many planets there were in our solar system. (Anh ấy muốn biết có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.) ![]() 15. (n) trọng lực If a planet is too small, its gravity is not strong enough to hold an enough amount of air. (Nếu một hành tinh quá nhỏ, lực hấp dẫn của nó không đủ mạnh để chứa đủ lượng không khí.) ![]() 16. (n) phi hành gia I asked my teacher what food spacemen ate when they were travelling in a spacecraft. (Tôi đã hỏi giáo viên của mình thức ăn mà các phi hành gia đã ăn khi họ du hành trên tàu vũ trụ.) ![]() 17. (n) tàu vũ trụ The spacecraft sends a beacon signal to the ground indicating how urgent it is to track the spacecraft for telemetry. (Tàu vũ trụ gửi tín hiệu báo hiệu xuống mặt đất cho biết mức độ khẩn cấp của việc theo dõi tàu vũ trụ để đo từ xa.) ![]()
Quảng cáo
|