Từ vựng về sự sống ngoài không gian

Từ vựng về sự sống ngoài không gian gồm: galaxy, solar system, planets, Mars, Mercury, Jupiter, Uranus, alien, fiction, Venus, Neptune, telescope, gravity, spaceman,...

Quảng cáo

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

  • Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai

    Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai gồm: application, convenient, computer screen, digital, communicate, discover, robot teacher, facial recognition, fingerprint scanner, eye-tracking,...

  • Từ vựng về công nghệ giao tiếp

    Từ vựng về công nghệ giao tiếp gồm: account, translation machine, charge, emoji, holography, voice message, text message, instantly, language barrier, internet connection, live,...

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close