Từ vựng về các lễ hội của các dân tộc

Các từ vựng về lễ hội của các dân tộc gồm: headscarf, pottery, embroidery, cloth, handicraft, ceremony, sticky rice, smoked buffalo meat, mountainous, diversity, ...

Quảng cáo

1.

headscarf /ˈhed.skɑːf/

(n) khăn đội đầu

In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.

(Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.)


2.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.

(Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.)


3.

cloth /klɒθ/

(n) quần áo

A special piece of cloth can take up to 15 days to make.

(Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.)


4.

embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/

(n) nghề thêu

The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.

(Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.)


5.

craft /krɑːft/

(n) đồ thủ công

The Chăm are very talented at making crafts.

(Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.)


6.

ceremony /ˈserəməni/

(n) lễ kỷ niệm

We weren't married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.

(Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.)


7.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/

(n) xôi

I love eating sticky rice and fruit for dessert.

(Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.)


8.

mountainous /ˈmaʊntənəs/

(adj) thuộc đồi núi

Most of them live by traditional farming practices in mountainous areas.

(Phần lớn họ sống bằng tập quán canh tác truyền thống ở miền núi.)


9.

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj) có tính truyền thống

I really like their traditional costumes

(Tôi thực sự thích trang phục truyền thống của họ.)


10.

diversity /daɪˈvɜːsəti/

(n) sự phong phú

I didn’t realize Viet Nam had so much cultural diversity.

(Tôi đã không nhận ra Việt Nam có nhiều sự đa dạng về văn hóa.)


11.

handicraft /ˈhændikrɑːft/

(n) thủ công

My teacher told us that they made very beautiful handicrafts.

(Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng họ làm đồ thủ công rất đẹp.)


12

unique /juˈniːk/

(adj) độc nhất

The Dao people are an ethnic group in Viet Nam, and they are known for their unique costumes.

(Người Dao là một dân tộc ở Việt Nam, và họ được biết đến với trang phục độc đáo của họ.)

13.

superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)

(adj) mê tín dị đoan

The Dao are superstitious people.

(Người Dao là những người mê tín.)


14.

ritual /ˈrɪtʃuəl/

(n) nghi lễ

They have many rituals about farming.

(Họ có nhiều nghi lễ về nghề nông.)


15.

smoked buffalo meat /sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/

(n) thịt trâu gác bếp

Smoked buffalo meat is a traditional dish of the Black Thai people, now a specialty and popular throughout the country.

(Thịt trâu hun khói là món ăn truyền thống của người Thái đen, nay đã trở thành đặc sản và phổ biến khắp cả nước.)


Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close