Từ vựng về công nghệ giao tiếpTừ vựng về công nghệ giao tiếp gồm: account, translation machine, charge, emoji, holography, voice message, text message, instantly, language barrier, internet connection, live,... Quảng cáo
1. (n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..) Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends. (Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.) ![]() 2. carrier pigeon /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/ (np) bồ câu đưa thư I was born into the age of the carrier pigeon. (Tôi được sinh ra trong thời đại của chim bồ câu đưa thư.) ![]() 3. translation machine / trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn / (np) máy dịch thuật In the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad. (Trong tương lai, mọi người có thể mang theo máy phiên dịch bất cứ khi nào họ ra nước ngoài.) ![]() 4. (v) nạp, sạc (pin) They will be able to charge their battery automatically when we are at home. (Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.) ![]() 5. (n) biểu tượng cảm xúc Many people add emojis to their text messages to express their feelings. (Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.) ![]() 6. (n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều By using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person. (Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì phải trực tiếp đến đó.) ![]() 7. (adv) ngay lập tức Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond. (Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.) ![]() 8. internet connection /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/ (np) kết nối mạng We have a high-speed Internet connection here. (Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.) ![]() 9. language barrier /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/ (np) rào cản ngôn ngữ I think language barriers will disappear in 30 years. (Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.) ![]() 10. (adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp People want to watch live performances. (Mọi người muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp.) ![]() 11. (n) điện thoại thông minh Now they all chat with each other more frequently than before because they have smartphones. (Bây giờ tất cả họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.) ![]() 12. social network /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/ (np) mạng xã hội My classmates connect with each other on a social network called Friends-connect. (Các bạn cùng lớp của tôi kết nối với nhau trên mạng xã hội có tên Friends-connect.) ![]() 13. (n) máy tính bảng I’ll connect with you via one of my tablets. (Tôi sẽ kết nối với bạn qua một trong những máy tính bảng của tôi.) ![]() 14. (n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm In the future, everyone will be able to use telepathy. (Trong tương lai, mọi người sẽ có thể sử dụng thần giao cách cảm.) ![]() 15. (n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh This webcam is easy to handle. (Webcam này rất dễ xử lý.) ![]() 16. video conference /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/ (np) cuộc họp trực tuyến We’re having a video conference with Tech Savvy next Thursday. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với Tech Savvy vào thứ Năm tới.) ![]() 17. (adj) tốc độ cao We have a high-speed Internet connection here. (Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.) ![]() 18. (np) tin nhắn thoại He sends voice messages to friends. (Anh ấy gửi tin nhắn thoại cho bạn bè.) ![]()
Quảng cáo
|