Đại từ sở hữuĐại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm các từ như: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu, dùng thay cho cụm tính từ sở hữu + danh từ được nói đến trước đó. Đại từ sở hữu có thể đứng một mình tương đương với một tình từ sở hữu kết hợp với một danh từ: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ. Chúng có thể đứng ở các vị trí: chủ ngữ, tân ngữ hay sau giới từ. Quảng cáo
- Đại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm các từ như: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.
- Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu, dùng thay cho cụm tính từ sở hữu + danh từ được nói đến trước đó. - Đại từ sở hữu có thể đứng một mình tương đương với một tình từ sở hữu kết hợp với một danh từ: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ - Chúng có thể đứng ở các vị trí: chủ ngữ, tân ngữ hay sau giới từ. Ví dụ: Is that John's car? - No, it's mine. (mine = my car) (Đó là ô tô của John à? – Không, nó là của tôi.) Her coat is grey. His is brown. (his = his coat) (Áo khoác của cô ấy màu xám. Áo khoác của anh ấy màu nâu.) The house is ours. (ours = our house) (Ngôi nhà là của chúng tôi.) Her shirt is so colorful, mine is just white. (mine = my shirt) (Áo của cô ấy rất sặc sỡ, còn của tôi thì chỉ màu trắng.)
Quảng cáo
|