Từ vựng về các dân tộc thiểu sốTừ vựng về các dân tộc thiểu số gồm: communal house, ethnic, minority, stilt house, livestock, highland, terraced, five-colour sticky rice, livestock, ... Quảng cáo
1. communal house /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/ (np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng People place bamboo tree in the yard of communal house. (Người ta dựng cây trúc trước sân đình.) ![]() 2. (n) trang phục The people at the market were wearing really colourful costumes. (Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.) ![]() 3. (adj) (nhóm) dân tộc Alice wants to see ethnic dance performances. (Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.) ![]() 4. (adj) thuộc về dân gian, truyền thống Organising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive. (Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì truyền thống của mình.) 5. (n) cái cồng, cái chiêng Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung. (ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.) ![]() 6. (n) vùng cao nguyên Children in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock. (Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.) ![]() 7. ![]() 8. (n) thiểu số Minority children usually learn to work at 6. (Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.) 9. (np) nhà sàn The stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field. (Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.) ![]() 10. (adj) có hình bậc thang Where can we find the most beautiful terraced fields? (Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?) 11. five-colour sticky rice / faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/ (n) xôi ngũ sắc I love five-coloured sticky rice. (Tôi thích xôi ngũ sắc.) ![]() 12. (n) vùng đất thấp We mainly live in the lowlands. (Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.) ![]() 13. local market /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ (np) siêu thị địa phương In Sa Pa, I like its local market best. (Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.) ![]() 14. farming technique /fɑːmɪŋ tekˈniːk/ (np) kĩ thuật canh tác Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique. (Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.) ![]() 15. (n) đồn điền My uncle have much coffee plantation in Kon Tum. (Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.) ![]() 16. (n) bánh xe nước There are only a few waterwheels left in my village. (Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.) ![]() 17. traditional game /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ (n) trò chơi truyền thống We play traditional games. (Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.) ![]() 18. (np) lửa Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house. (Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.) ![]() 19. (np) dân ca My grandmother taught me to sing many folk songs. (Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.) 20. remote area /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/ (np) vùng sâu vùng xa Many people in remote areas travel on foot. (Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.) ![]() Câu 1 Vận dụng Choose the best answer. I am impressed with Sarong - a traditional ______ of the Khmer people.
Quảng cáo
|