Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...
Quảng cáo
1.
sports /spɔːrts/
(n): các môn thể thao
2.
snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/
(n): môn lặn với ống thở
3.
rollerblading
(n): trượt patin
4.
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
5.
kickboxing /ˈkɪk bɒksɪŋ/
(n): môn võ thuật kết hợp giữa quyền Anh và karate
Từ vựng liên quan đến truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,...
Các từ vựng về các sở thích phổ biến gồm: fishing, jogging, board game, extreme sport, design, handball, martial arts, arts and crafts, roller skating,...
Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.