Từ vựng về khoa học và công nghệ tương laiTừ vựng về khoa học và công nghệ tương lai gồm: application, convenient, computer screen, digital, communicate, discover, robot teacher, facial recognition, fingerprint scanner, eye-tracking,... Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18.
Quảng cáo
|