Từ vựng liên quan đến phim

Từ vựng về phim gồm: action film, animation, fantasy film, horror film, musical, period drama, romantic comedy, science fiction film, sitcom, thriller, war film, western, convincing, gripping, imaginative, unrealistic, acting, plot, scence, script, soundtrack, special effect,...

Quảng cáo

1. 

action film /ˈæk.ʃən ˌfɪlm/

(np): phim hành động

2. 

animation /ˌænɪˈmeɪʃn/

(n): phim hoạt hình

3. 

fantasy film

(np): phim giả tưởng

4. 

horror film /ˈhɒrə/ /fɪlm/

(np): phim kinh dị

5. 

musical /ˈmjuːzɪkl/

(n): nhạc kịch

6. 

period drama /ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/

(np): phim dài tập

7. 

romantic comedy /roʊˈmæn.t̬ɪk ˈkɑː.mə.di/

(np): hài kịch lãng mạn

8. 

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/

(np): khoa học viễn tưởng

9. 

sitcom /ˈsɪtkɒm/

(n): hài kịch tình huống

10. 

thriller /ˈθrɪlə(r)/

(n): kinh dị

11. 

war film /wɔːr fɪlm/

(np): phim chiến tranh

12. 

western /ˈwestən/

(n): phim miền tây

13. 

convincing /kənˈvɪnsɪŋ/

(adj): có tính thuyết phục

14. 

gripping /ˈɡrɪpɪŋ/

(adj): thu hút

15. 

imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/

(adj): giàu tưởng tượng

16. 

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

(adj): không chân thực

17. 

acting /ˈæktɪŋ/

(n): diễn xuất

18. 

plot /plɒt/

(n): cốt truyện

19. 

scene /siːn/

(n): cảnh quay

20. 

script /skrɪpt/

(n): kịch bản

21. 

soundtrack /ˈsaʊndtræk/

(n): nhạc phim

22. 

special effect /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkt/

(np): hiệu ứng đặc biệt

  • Từ vựng về thể thao

    Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...

  • Từ vựng về mua sắm

    Từ vựng về mua sắm gồm: brand, budget, customer service, shopping habbit, on sale, pay attention, thrift store, crash, disconnect, manager, overheat, receipt, restart, warranty, shipper, hotline,...

  • Từ vựng liên quan đến truyền hình

    Từ vựng liên quan đến truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,...

  • Từ vựng về các cụm từ thể hiện sự yêu thích

    Các cụm từ thể hiện sự yêu thích gồm: be crazy about, be interested in, be into, be fond of, be keen on,...

  • Từ vựng về các sở thích phổ biến

    Các từ vựng về các sở thích phổ biến gồm: fishing, jogging, board game, extreme sport, design, handball, martial arts, arts and crafts, roller skating,...

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close