Từ vựng về thiết bị công nghệ cao

Từ vựng về thiết bị công nghệ cao gồm: tablet, games console, smartphone, drone, virtual reality headset, MP3 player, interact, IT technician, mechanic, games designer, software, router, keyboard, USB flash drive,...

Quảng cáo

1. 

tablet /ˈtæblət/

(n): máy tính bảng

2. 

games console

(np): máy trò chơi điện tử

3. 

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n): điện thoại thông minh

4. 

drone /drəʊn/

(n): máy bay không người lái

5. 

virtual reality headset

(np): kính thực tế ảo

6. 

MP3 player

(np): máy phát nhạc MP3

7. 

interact /ˌɪntərˈækt/

(v): tương tác

8. 

IT technician

(np): chuyên viên công nghệ thông tin

9. 

mechanic /məˈkænɪk/

(n): thợ máy

10. 

games designer

(np): thiết kế trò chơi

11. 

software /ˈsɒftweə(r)/

(n): phần mềm

12. 

router /ˈruːtə(r)/

(n): bộ định tuyến

13. 

keyboard /ˈkiːbɔːd/

(n): bàn phím

00:00 Đã làm 0/5 câu

Luyện tập

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

thong-hieu

Choose the correct option.

It helps you connect to the Internet.


Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close