Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏeTừ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,... Quảng cáo
|