Từ vựng về sự chuyển độngTừ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,... Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
Quảng cáo
|
Từ vựng về sự chuyển độngTừ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,... Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
Quảng cáo
|