Từ vựng về sự chuyển động

Từ vựng chỉ sự chuyển động gồm: climb up, hang from, hold, jump up, lick, lie on, sit on, stand in, pick up, walk on,...

Quảng cáo

1. 

climb up / klaɪm ʌp/

(vp): trèo lên

2. 

hang from /hæŋ frɒm/

(vp): treo lên/ đu đưa

3. 

hold /həʊld/

(v): giữ lấy

4. 

jump up / ʤʌmp ʌp/

(vp): nhảy lên

5. 

kick /kɪk/

(v): đá

6. 

lie on / laɪ ɒn/

(vp): nằm trên

7. 

sit on /sɪt ɒn/

(vp): ngồi trên

8. 

stand in /stænd/

(vp): đứng vào trong

9. 

pick up /pɪk ʌp/

(vp): nhặt lên

10. 

walk on /wɔːk/

(vp): đi trên

00:00 Đã làm 0/7 câu

Luyện tập

Câu 1 Thông hiểu

Choose the best option to complete the following sentence.

She is ______ the beach.


Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close