Động từ khuyết thiếu: should & shouldn'tshoud + V: nên >< shouldn't + V: không nên => dùng để đưa ra lời khuyên Quảng cáo
1. Cách thành lập - Câu khẳng định: Chủ ngữ (S) + should + động từ (V) You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) - Câu phủ định: Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (V) You shouldn’t eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.) - Câu nghi vấn: (Wh-word) + should + chủ ngữ (S) + động từ (V)...? Should he go to the dentist? (Cậu ấy có nến đi khám ở nha sĩ không?) 2. Cách dùng: should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì. A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng.) B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng.) B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng.)
Quảng cáo
|