Từ vựng về các thú tiêu khiển

Các từ vựng về thú tiêu khiển gồm: dollhouse, gardening, horse riding, jogging, making models, yoga, collecting, watching birds, listening to music,...

Quảng cáo

1. 

hobby /ˈhɒbi/

(n): sở thích

2. 

building dollhouse /ˈdɒlhaʊs/

(n): xây nhà cho búp bê

3. 

cardboard /ˈkɑːdbɔːd/

(n): giấy bìa cứng

4. 

glue /ɡluː/

(n): keo dán

5. 

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

(n): sự sáng tạo

6. 

horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/

(np): cưỡi ngựa

7. 

collecting teddy bears /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/

(np): sưu tầm gấu bông

8. 

coin /kɔɪn/

(n): đồng xu

9. 

making models

(np): làm mô hình

10. 

gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/

(n): làm vườn

11. 

jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/

(n): chạy bộ

12. 

do yoga /duːˈjoʊgə /

(vp): tập yoga

13. 

do puzzles

(vp): giải câu đố/ ô chữ

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close