Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Câu mệnh lệnh là dạng câu dùng để sai khiến, ra lệnh hay yêu cầu người khác làm hay không làm một việc gì đó. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ và chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe.

Quảng cáo

1. Định nghĩa câu mệnh lệnh

- Câu mệnh lệnh là dạng câu dùng để sai khiến, ra lệnh hay yêu cầu người khác làm hay không làm một việc gì đó.

- Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ và chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe.

2. Cấu trúc câu mệnh lệnh

2.1.  Dạng khẳng định: V!

- Đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu không có “to”, không có chủ ngữ. Trong câu có thể có kèm theo từ “please” ở đầu hoặc cuối câu thể hiện ý trang trọng, lịch sự.

Ví dụ:

Enjoy you meal.

(Ăn ngon miệng nhé.)

Stop talking and open your books.

(Ngừng nói chuyện và mở sách ra.)

+ Be quiet.

(Trật tự nào.)

+ Stop here, please.

(Làm ơn dừng tại đây.)

- Đứng đầu câu là một danh từ riêng hoặc đại từ nhằm xác định cụ thể đối tượng được nói đến trong câu mệnh lệnh

Ví dụ:

+ David, hurry up.

(Nhanh lên David.)

+ Tom, stand up. The others stay sitting.

(Tom đứng lên. Các bạn khác vẫn ngồi tại chỗ.)

2.2. Dạng phủ định: Don’t + V!

Chỉ cần thêm “don’t” vào trước động từ  thường.

Ví dụ:

- Don’t turn on the light when you go out.

(Đừng mở đèn khi đi ra ngoài.)

- Don’t forget your promise.

(Đừng thất hứa nhé.)

  • Câu đơn tiếng Anh

    Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập và thể hiện 1 ý chính. Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ hoặc nhiều hơn một động từ. Một số câu đơn có một chủ ngữ và một động từ: S + V; Một số câu đơn cũng có một tân ngữ: S + V + O; Một số câu đơn cũng có một trạng từ: S + V + O + adv

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close