Từ vựng về các phương thức giao tiếp

Từ vựng về các phương thức giao tiếp gồm: communication, face-to-face conversation, text message, email, letter, card, mobile phone, landline, instant messaging, video chat, symbol, emoicons, emoji, social media,...

Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

  • Từ vựng liên quan đến sử dụng điện thoại

    Từ vựng liên quan đến việc sử dụng điện thoại gồm: engaged, busy, call back, dial, download, ringtone, hang up, voicemail, speakerphone, credit, speak up, message, response, ignore,...

  • Từ vựng về thiết bị công nghệ cao

    Từ vựng về thiết bị công nghệ cao gồm: tablet, games console, smartphone, drone, virtual reality headset, MP3 player, interact, IT technician, mechanic, games designer, software, router, keyboard, USB flash drive,...

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close