Âm /iː/Âm /iː/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước. Khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên. Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười (như cách phát âm chữ cái “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm) Quảng cáo
1. Giới thiệu âm /iː/ Là nguyên âm dài. - Khi phát âm, lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước - Khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên - Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười (như cách phát âm chữ cái “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm) 3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /iː/ - Dấu hiệu 1. “e” được phát âm là /i:/ khi đứng trước một phụ âm, tận cùng là âm “e” và trong các từ be, he, she, me… Ví dụ: scene /siːn/ (n): phong cảnh cede /si:d/ (v): nhường, nhượng bộ - Dấu hiệu 2. “ea” được phát âm là /i:/ khi từ tận cùng là “ea” hoặc “ea” + một phụ âm Ví dụ: tea /ti:/ (n): trà meal /mi:l/ (n): bữa ăn easy /’i:zɪ/ (adj): dễ dàng - Dấu hiệu 3. “ee” được phát âm là /i:/ Ví dụ: three /θri:/ (n): số 3 see /si:/ (v): nhìn, trông, thấy free /fri:/ (adj): tự do - Dấu hiệu 4. “ei” được phát âm là /i:/ Ví dụ: receive /rɪ’si:v/ (v): nhận được ceiling /’si:lɪŋ/ (n): trần nhà receipt /rɪ’si:t/ (n): giấy biên lai - Dấu hiệu 5. “ie” được phát âm là /i:/ khi nó là nguyên âm ở giữa một từ Ví dụ: grief /gri:f/: nỗi lo buồn chief /t∫i:f/: người đứng đầu believe /bi’li:v/: tin tưởng
Quảng cáo
|