Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Value trang 106 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Read and write. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Tôi thích tập karate. Tôi có thể luyện tập cùng bạn bè. Tôi cũng thích làm áp phích. Tôi có thể tô và vẽ những bức tranh đẹp. Tôi có những sở thích thú vị. Bài 2 2. Read and write. (Đọc và viết.) Lời giải chi tiết: I like going swimming. I can swim in cool water. (Tôi thích bơi. Tôi thích bơi trong nước lạnh.) Bài 3 3. Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: 1. What do you like doing? (Bạn thích làm gì?) I like riding a bike. (Tôi thích đi xe đạp.) 2. What can you do? (Bạn có thể làm gì?) I can play the guitar. (Tôi thích đi xe đạp.)
Quảng cáo
|