Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 1 trang 28 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Listen and point. Say. Look. Listen and check. Draw. Talk with your friend. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.) A bookcase (n): kệ sách A rug (n): tấm thảm A vase (n): bình hoa A pillow (n): gối Chopsticks (n): đũa A dish (n): đĩaLời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 2 2. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ. Nói.) Lời giải chi tiết: A bookcase (n): kệ sách A rug (n): tấm thảm A vase (n): bình hoa A pillow (n): gối Chopsticks (n): đũa A dish (n): đĩa Bài 3 3. Look. Listen and check. (Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.) Bài 4 4. Draw. Talk with your friend. (Vẽ. Nói chuyện với bạn của bạn.) Phương pháp giải: Vẽ đồ vật vào ô trống và đặt câu hỏi. Ví dụ: A: Where are the chopsticks? (Đôi đũa ở đâu?) B: They’re in the kitchen. (Chúng ở trong nhà bếp.) Lời giải chi tiết: bedroom A: Where is the bookcase? (Kệ sách ở đâu?) B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)
living room
A: Where is the rug? (Tấm thảm ở đâu?) B: It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách.)
Quảng cáo
|